Dòng máy bay công nghiệp đời mới DJI Mavic 3 Enterprise Series chính thức ra mắt với 2 phiên bản, sở hữu hàng loạt thông số ấn tượng như màn trập cơ học 1/2000s, cảm biến CMOS 4/3, camera Zoom 56x, cho độ chính xác đến từng centimet. Trong đó, phiên bản DJI Mavic 3E sẽ mang lợi thế về khả năng lập kế hoạch đường bay, còn DJI Mavic 3T nhờ tích hợp sẵn camera tầm nhiệt, sẽ cực kỳ lý tưởng cho các hoạt động chữa cháy, tìm kiếm và cứu nạn, kiểm tra hay hoạt động ban đêm.
Hỗ trợ GNSS | GPS + Galileo + GLONASS |
khauDo | DJI Mavic 3E: f/2.8-f/11 DJI Mavic 3T: f/2.8 |
Khoảng cách lấy nét tối thiểu | 1 m |
ISO ảnh | DJI Mavic 3E: 100-6400 DJI Mavic 3T: 100-25600 |
ISO video | DJI Mavic 3E: 100-6400 DJI Mavic 3T: 100-25600 |
Kích thước ảnh | DJI Mavic 3E: 5280 × 3956 DJI Mavic 3T: 8000 × 6000 |
Độ phân giải | DJI Mavic 3E: 20 MP DJI Mavic 3T: 48 MP |
Định dạng ảnh | DJI Mavic 3E: JPEG/DNG (RAW) DJI Mavic 3T: JPEG |
Độ phân giải video | H.264 4K: 3840 × 2160 tại 30 fps FHD: 1920 × 1080 tại 30 fps |
Thẻ nhớ | exFAT |
Chế độ chụp ảnh | DJI Mavic 3E: Single: 20 MP Timed: 20 MP JPEG: 0,7/1/2/3/5/7/10/15/20/30/60 giây JPEG + RAW: 3/5/7/10/15/20/30/60 giây Chụp thiếu sáng thông minh: 20 MP Toàn cảnh: 20 MP (ảnh thô) DJI Mavic 3T: Single: 12 MP/48 MP Timed: 12 M |
Cảm biến | DJI Mavic 3E: CMOS 4/3 DJI Mavic 3T: CMOS 1/2 inch |
Tiêu cự | DJI Mavic 3E: 1 m đến ∞ DJI Mavic 3T: 1 m đến ∞ |
Góc nhìn | DJI Mavic 3E: 84 ° DJI Mavic 3T: 84 ° |
Chống rung | 3 trục (nghiêng, cuộn, xoay) |
Loại pin | LiCoO2 |
Dung lượng pin | 5000 mAh |
Công suất sạc | 77 Wh |
Nhiệt độ sạc | 5° đến 40°C |
Cân nặng pin | 335,5 g |
Cân nặng | DJI Mavic 3E: 915 g DJI Mavic 3T: 920 g |
Kích thước tổng thể | Gấp lại (không có cánh quạt): 221 × 96,3 × 90,3 mm (L × W × H) Mở ra (không có cánh quạt): 347,5 × 283 × 107,7 mm (L × W × H) |
Tốc độ bay lên tối đa | 6 m/s (Chế độ bình thường) 8 m/s (Chế độ thể thao) |
Tốc độ bay xuống tối đa | 6 m/s (Chế độ bình thường) 6 m/s (Chế độ thể thao) |
Tốc độ tối đa | 15 m/s (Chế độ bình thường) Tiến: 21 m/s, Bên hông: 20 m/s, Lùi lại: 19 m/s (Chế độ Thể thao) |
Trần bay | 6000 m (không tải trọng) |
Thời gian bay tối da | 45 phút |
Góc nghiêng tối đa | 30 ° (Chế độ bình thường) 35 ° (Chế độ thể thao) |
Vận tốc góc tối đa | 200°/s |
Nhiệt độ hoạt động | -10° đến 40° C |
Tần suất hoạt động | - |
Độ phân giải cảm biến | 640 × 512 tại 30 fps |
Zoom kỹ thuật số | 28 x |
Pixel Pitch | 12 μm |
Dải quang phổ | White Hot/Black Hot/Tint/Iron Red/Hot Iron/Arctic/Medical/Fulgurite/Rainbow 1/Rainbow 2 |
Định dạng ảnh cảm biến | JPEG (8-bit) R-JPEG (16-bit) |
Định dạng video cảm biến | MP4 (MPEG-4 AVC/H.264) |
Phương pháp đo sáng | Đồng hồ đo điểm, đo diện tích |
Cảm biến nhiệt | Uncooled VOx Microbolometer |
Tiêu cự cảm biến | 5 m đến ∞ |
Kích thước RTK | 50,2 × 40,2 × 66,2 mm (L × W × H) |
Kết nối RTK | USB-C |
Kích thước spotlight | - |
Kết nối spolight | - |
Phạm vi hoạt động | - |
Năng lượng | - |
Đo sáng | - |
Kích thước đèn báo | - |
Cường độ sáng | - |
Kết nối đèn báo | - |
Năng lượng đèn báo | - |
Kích thước loa | 114,1 × 82,0 × 54,7 mm (L × W × H) |
Kết nối loa | USB-C |
Năng lượng loa | 3 W |
Tốc độ bit tối đa | 16 Kbps/32 Kbps |
Tần số hoạt động | 2.400-2.4835 GHz 5.725-5.850 GHz |
Khoảng cách truyền tối đa | FCC: 15 km CE/SRRC/MIC: 8km |
Công suất truyền | 2,4 GHz: <33 dBm (FCC), <20 dBm (CE/SRRC/MIC) 5,8 GHz: <33 dBm (FCC), <14 dBm (CE),<23 dBm (SRRC) |
Lưu trữ | Bộ nhớ trong (ROM): 64 GB Hỗ trợ thẻ nhớ microSD để mở rộng dung lượng |
Cổng đầu ra video | Mini-HDMI |
Pin tích hợp | Li-ion (5000 mAh ở 7,2V) |
Điện áp | 12 W |
Tuổi thọ pin | Khoảng 3 giờ |
Kích thước điều khiển | Ăng-ten gập lại và thanh điều khiển không gắn: 183,27 × 137,41 × 47,6 mm (L × W × H) Ăng-ten mở ra và gắn bộ điều khiển: 183,27 × 203,35 × 59,84 mm (L × W × H) |
Trọng lượng điều khiển | Khoảng 680 g |