ISO | Auto, 200 - 12800 (Extended: 100 - 51200) |
Tốc độ màn trập | 1/4000 - 4s (Mechanical Shutter) / 1/32000 - 30s (Electronic Shutter) / 1/32000 - 4s (Electronic Front Curtain Shutter) |
Đo sáng | Average, Center-Weighted Average, Multi, Spot, TTL 256-Zones |
Bù trừ sáng | -5 to +5 EV (1/3 EV Steps) |
Cân bằng trắng | Automatic Scene Recognition, Color Temperature, Custom, Daylight, Fluorescent (Cool White), Fluorescent (Daylight), Fluorescent (Warm White), Incandescent, Shade, Underwater |
Tốc độ chụp liên tục | Up to 8 fps |
Hẹn giờ chụp | 2-10s |
Định dạng cảm biến | N/A |
Độ phân giải | 24,3 Megapixel |
Kích thước ảnh | 6000 x 4000 |
Tỷ lệ ảnh | 1:1, 3:2, 16:9 |
Loại cảm biến | CMOS |
Định dạng ảnh | JPEG, Raw |
Chống rung | No |
Ngàm ống kính | N/A |
Mã hoá video | NTSC/PAL |
Độ phân giải video | Full HD / 60p |
Micro | Built-In Microphone (Stereo) / External Microphone Input |
Định dạng âm thanh | Linear PCM (Stereo) |
Kiểu lấy nét | N/A |
Chế độ lấy nét | N/A |
Số điểm lấy nét | N/A |
Loại kính ngắm | Optical / Electronic |
Đặc tính màn hình | Fixed LCD |
Độ phân giải màn hình | 1,040,000 điểm ảnh |
Kích thước màn hình | 3" |
Độ phóng đại kính ngắm | N/A |
Độ bao phủ kính ngắm | N/A |
Kích thước kính ngắm | N/A |
Độ phân giải kính ngắm | 2,360,000 điểm ảnh |
Chế độ flash | Commander, First-Curtain Sync, Manual, Off, Second-Curtain Sync, Slow Sync, TTL Auto |
Tốc độ đánh đèn | N/A |
Chân kết nối | Hot Shoe |
Độ bù sáng | N/A |
Đồng bộ flash | N/A |
GPS | No |
Kết nối không dây | Wi-Fi |
Jack cắm | 2.5mm Sub-Mini, HDMI D (Micro), USB Micro-B (USB 2.0) |
Số khe cắm thẻ nhớ | Single Slot: SD/SDHC/SDXC |
Trọng lượng | 469 g (Body with Battery and Memory) |
Kích thước | 126.5 x 74.8 x 52.4 mm |
Pin | 1 x NP-W126S Rechargeable Lithium-Ion, 8.4 VDC, 1260 mAh |