ISO | Auto, 100 - 102400 (Extended: 50 - 3280000) |
Tốc độ màn trập | 1/8000 - 900s |
Đo sáng | 3D Color Matrix, Center-Weighted Average, Highlight Weighted, Spot |
Bù trừ sáng | -5 to +5 EV (1/3, 1/2, 1 EV Steps) |
Cân bằng trắng | Auto, Cloudy, Color Temperature, Direct Sunlight, Flash, Fluorescent, Incandescent, Preset Manual, Shade |
Tốc độ chụp liên tục | Up to 14 fps |
Hẹn giờ chụp | 2-5-10-20s |
Định dạng cảm biến | Full-Frame (1x Crop Factor) |
Độ phân giải | 21.33 Megapixel |
Kích thước ảnh | 5568 x 3712 |
Tỷ lệ ảnh | 1:1, 3:2, 4:5, 16:9 |
Loại cảm biến | CMOS |
Định dạng ảnh | JPEG, Raw. |
Chống rung | No |
Ngàm ống kính | Nikon F |
Mã hoá video | NTSC/PAL |
Độ phân giải video | UHD 4K (3840 x 2160)/ 30p |
Micro | Built-In Microphone (Stereo) / External Microphone Input (Stereo) |
Định dạng âm thanh | AAC, Linear PCM (Stereo) |
Kiểu lấy nét | Auto and Manual Focus |
Chế độ lấy nét | Continuous-Servo AF (C), Manual Focus (M), Single-Servo AF (S) |
Số điểm lấy nét | Phase Detection: 105 (105 Cross-Type) |
Loại kính ngắm | Optical (Pentaprism) |
Đặc tính màn hình | Fixed Touchscreen LCD |
Độ phân giải màn hình | 2,359,000 điểm ảnh |
Kích thước màn hình | 3.2" |
Độ phóng đại kính ngắm | Approx. 0.72x |
Độ bao phủ kính ngắm | 100% |
Kích thước kính ngắm | N/A |
Độ phân giải kính ngắm | N/A |
Chế độ flash | First-Curtain Sync, Hi-Speed Sync, Off, Rear Curtain/Slow Sync, Rear Sync, Red-Eye Reduction, Slow Sync, Slow Sync/Red-Eye Reduction |
Tốc độ đánh đèn | N/A |
Chân kết nối | Hot Shoe, PC Terminal |
Độ bù sáng | 1/250s |
Đồng bộ flash | iTTL |
GPS | Yes |
Kết nối không dây | Wi-Fi / Bluetooth / Wi-Fi (via Adapter) |
Jack cắm | USB Type-C (USB 3.1), HDMI C (Mini), 3.5mm Headphone, 3.5mm Microphone, Nikon 10-Pin, RJ45 |
Số khe cắm thẻ nhớ | Dual Slot: CFexpress Type B / XQD |
Trọng lượng | 1270 g (Body Only) |
Kích thước | 160 x 163 x 92 mm |
Pin | 1 x EN-EL18c Rechargeable Lithium-Ion |