Cân bằng giữa khả năng chụp ảnh và quay phim mạnh mẽ, FUJIFILM X-H2S là mẫu máy ảnh mirrorless đa phương tiện với con chip cảm biến xếp chồng X-Trans 26.1MP APS-C X-Trans mới được phát triển, tính năng AF được nâng cấp, tinh chỉnh và khả năng phát hiện chủ thể cũng như quay video lên đến 6.2K rất ấn tượng.
Giá chính hãng: 63,980,000đ |
Giá nhập khẩu: Vui lòng gọi |
Giá chính hãng: 74,990,000đ |
Giá nhập khẩu: Vui lòng gọi |
Giá chính hãng: 46,600,000đ |
Giá nhập khẩu: 45,000,000đ |
ISO | Photo 160 đến 12,800 ở Chế độ thủ công, Chế độ tự động (Mở rộng: 80 đến 51,200) Video 160 đến 12,800 ở Chế độ thủ công, Chế độ tự động (Mở rộng: 160 đến 25.600) |
Tốc độ màn trập | Màn trập cơ học 1/8000 đến 900 giây 1/8000 đến 4 giây ở Chế độ Program 1/8000 đến 30 giây ở Chế độ Aperture Priority Lên đến 60 phút ở chế độ Bulb Màn trập màn trước điện tử 1/8000 đến 900 giây 1/8000 đến 4 giây ở Chế độ |
Đo sáng | Average, Center-Weighted Average, Multi-Zone, Multiple, Spot |
Bù trừ sáng | -5 to +5 EV (1/3 EV Steps) |
Cân bằng trắng | 2500 đến 10.000K Presets: Auto, Daylight, Fluorescent, Incandescent, Shade, Underwater |
Tốc độ chụp liên tục | Màn trập cơ học Lên đến 15fps ở 26,1 MP cho Khung hình không giới hạn (JPEG) / 1000 khung hình (RAW) Lên đến 10fps ở 26,1 MP cho Khung hình không giới hạn (JPEG) / Khung hình không giới hạn (RAW) Lên đến 8 khung hình / giây ở 26,1 MP cho Kh |
Hẹn giờ chụp | Độ trễ 2/10 giây |
Định dạng cảm biến | - |
Độ phân giải | - |
Kích thước ảnh | 3:2 JPEG / Raw / TIFF 6240 x 4160 4416 x 2944 3120 x 2080 16:9 JPEG / Raw / TIFF 6240 x 3512 4416 x 2488 3120 x 1760 1:1 JPEG / Raw / TIFF 4160 x 4160 2944 x 2944 2080 x 2080 |
Tỷ lệ ảnh | 1:1, 3:2, 4:3, 5:4, 7:6, 16:9, 65:24 |
Loại cảm biến | 23.5 x 15.6 mm (APS-C) CMOS |
Định dạng ảnh | HEIF, JPEG, Raw, TIFF |
Chống rung | Cảm biến chống rung 5 trục |
Ngàm ống kính | FUJIFILM X |
Mã hoá video | NTSC/PAL |
Độ phân giải video | - |
Micro | Stereo |
Định dạng âm thanh | MOV: 2-Channel 24-Bit 48 kHz LPCM Audio MP4: 2-Channel AAC Audio |
Kiểu lấy nét | Lấy nét tự động và thủ công |
Chế độ lấy nét | Continuous-Servo AF, Manual Focus, Single-Servo AF |
Số điểm lấy nét | Photo, Video: 425 |
Loại kính ngắm | Kính ngắm điện tử OLED |
Đặc tính màn hình | - |
Độ phân giải màn hình | 1,620,000 điểm |
Kích thước màn hình | 3.0 inch |
Độ phóng đại kính ngắm | Khoảng 0,8x |
Độ bao phủ kính ngắm | 100% |
Kích thước kính ngắm | 0.5 inch |
Độ phân giải kính ngắm | 5,760,000 điểm |
Chế độ flash | Auto, Commander, First-Curtain Sync, Manual, Off, Second-Curtain Sync, TTL Auto |
Tốc độ đánh đèn | - |
Chân kết nối | Hot Shoe, PC Terminal |
Độ bù sáng | - |
Đồng bộ flash | 1/250 giây |
GPS | - |
Kết nối không dây | Wi-Fi và Bluetooth |
Jack cắm | - |
Số khe cắm thẻ nhớ | Khe cắm kép |
Trọng lượng | 579 g (chỉ body) hoặc 660 g (body, pin, thẻ nhớ) |
Kích thước | 136.3 x 92.9 x 84.6 mm |
Pin | 1 x NP-W235 Rechargeable Lithium-Ion, 7.2 VDC, 2200 mAh |