Máy ảnh Panasonic Lumix S5 IIX được trang bị một loạt tính năng mới với cảm biến CMOS Full-Frame 24.2MP mới và bộ xử lý công nghệ L2, Phase Hybrid AF (hệ thống lấy nét tự động theo pha) mang lại hiệu suất chụp ảnh hiệu quả hơn. Chiếc camera mirrorless này còn có khả năng quay video chất lượng lên đến 6K30p kết hợp hệ thống chống rung Active IS mới mang lại những hình ảnh với chất lượng rõ nét ngay cả khi người dùng vừa di chuyển vừa tác nghiệp.
Giá chính hãng: Vui lòng gọi |
Giá nhập khẩu: 11,990,000đ |
Giá chính hãng: 15,900,000đ |
Giá nhập khẩu: 13,000,000đ |
Giá chính hãng: 15,900,000đ |
Giá nhập khẩu: 13,000,000đ |
Giá chính hãng: Vui lòng gọi |
Giá nhập khẩu: 15,480,000đ |
Giá chính hãng: Vui lòng gọi |
Giá nhập khẩu: 15,480,000đ |
Giá chính hãng: Vui lòng gọi |
Giá nhập khẩu: 15,480,000đ |
Giá chính hãng: Vui lòng gọi |
Giá nhập khẩu: 15,480,000đ |
Giá chính hãng: 16,500,000đ |
Giá nhập khẩu: Vui lòng gọi |
Giá chính hãng: 17,490,000đ |
Giá nhập khẩu: Vui lòng gọi |
ISO | 100 đến 51,200 (Mở rộng: 50 đến 204,800) |
Tốc độ màn trập | Màn trập cơ học 1/8000 đến 60 giây Tối đa 30 phút ở chế độ Bulb Màn trập điện tử phía trước 1/2000 đến 60 giây Tối đa 30 phút ở chế độ Bulb Màn trập điện tử 1/8000 đến 60 giây Tối đa 60 giây ở chế độ Bulb |
Đo sáng | Center-Weighted Average, Highlight Weighted, Multiple, Spot |
Bù trừ sáng | -5 đến +5 EV (Bước nhảy 1/3 EV) |
Cân bằng trắng | 2500 đến 10,000K Presets: AWB, Cloudy, Color Temperature, Daylight, Flash, Incandescent, Shade, White Set 1, White Set 2, White Set 3, White Set 4 |
Tốc độ chụp liên tục | Màn trập cơ học Lên đến 9 khung hình/giây đến tối đa 200 khung hình (RAW)/300 khung hình (JPEG) Lên đến 5 khung hình/giây đến tối đa 200 khung hình (RAW)/300 khung hình (JPEG) Lên đến 2 khung hình/giây đến tối đa 200 khung hình (RAW)/300 khung |
Hẹn giờ chụp | Độ trễ 2/10 giây |
Định dạng cảm biến | 24.2MP Full-Frame CMOS |
Độ phân giải | Actual: 25.28 Megapixel Effective: 24.2 Megapixel (6000 x 4000) |
Kích thước ảnh | 3:2 96 MP (12,000 x 8000) 96 MP (8496 x 5664) 24.2 MP (6000 x 4000) 24.2 MP (4272 x 2848) 24.2 MP (3024 x 2016) 4:3 96 MP (10,656 x 8000) 96 MP (7552 x 5664) 24.2 MP (5328 x 4000) 24.2 MP (3792 x 2848) 24.2 MP (2688 x 2016) 16:9 96 MP (12,000 x 6736) 96 MP (8496 x 4784) 24.2 MP (6000 x 3368) 24.2 MP (4272 x 2400) 24.2 MP (3024 x 1704) 1:1 96 MP (8000 x 8000) 96 MP (5664 x 5664) 24.2 MP (4000 x 4000) 24.2 MP (2848 x 28 |
Tỷ lệ ảnh | 1:1, 2:1, 3:2, 4:3, 16:9, 65:24 |
Loại cảm biến | CMOS |
Định dạng ảnh | JPEG, Raw |
Chống rung | Sensor-Shift, 5 trục |
Ngàm ống kính | - |
Mã hoá video | NTSC/PAL |
Độ phân giải video | H.264/H.265/MOV/MPEG-4 AVC 4:2:2/4:2:0 8/10-Bit 5952 x 3968 tại 23.98/24.00/25/29.97 fps [200 Mb/s] 5952 x 3136 tại 23.98/24.00/25/29.97 fps [200 Mb/s] 5888 x 3312 tại 23.98/24.00/25/29.97 fps [200 Mb/s] 4096 x 2160 tại 23.98/24.00/25/29.97 |
Micro | Stereo |
Định dạng âm thanh | MOV: 2-Channel 24-Bit 48 kHz LPCM Audio MP4: 2-Channel 16-Bit 48 kHz AAC Audio |
Kiểu lấy nét | Lấy nét tự động và thủ công |
Chế độ lấy nét | Continuous-Servo AF, Manual Focus, Single-Servo AF |
Số điểm lấy nét | Phát hiện độ tương phản, Phát hiện pha: 779 |
Loại kính ngắm | Built-In Electronic (OLED) |
Đặc tính màn hình | Màn hình LCD cảm ứng nghiêng Free-Angle |
Độ phân giải màn hình | 1,840,000 điểm |
Kích thước màn hình | 3 inch |
Độ phóng đại kính ngắm | 0.78x |
Độ bao phủ kính ngắm | 100% |
Kích thước kính ngắm | - |
Độ phân giải kính ngắm | 3,680,000 điểm |
Chế độ flash | Auto, Auto/Red-Eye Reduction, Forced On, Forced On/Red-Eye Reduction, Slow Sync, Slow Sync/Red-Eye Reduction |
Tốc độ đánh đèn | 1/250 giây |
Chân kết nối | Hot Shoe |
Độ bù sáng | -3 đến +3 EV ( Bước nhảy 1/3 EV) |
Đồng bộ flash | TTL |
GPS | Không |
Kết nối không dây | 2.4 / 5 GHz Wi-Fi (802.11b/g), Wi-Fi 5 (802.11ac), Bluetooth 5.0 |
Jack cắm | HDMI Output, 3.5mm Microphone, 3.5mm Headphone, USB Type-C |
Số khe cắm thẻ nhớ | Dual Slot: SD/SDHC/SDXC (UHS-II) |
Trọng lượng | 658 g ( thân máy) 744 g (Với thẻ nhớ) |
Kích thước | 13.44 x 10.24 x 9.02 cm |
Pin | 1 x Lithium-Ion, 7.2 VDC, 2200 mAh |