ISO | Auto, 100 - 40000 (Extended: 50 - 102400) |
Tốc độ màn trập | 1/8000 - 30s |
Đo sáng | Center-Weighted Average, Evaluative, Partial |
Bù trừ sáng | -3 to +3 EV (1/3, 1/2 EV Steps) |
Cân bằng trắng | Auto, Cloudy, Color Temperature, Custom, Daylight, Flash, Fluorescent (White), Shade, Tungsten |
Tốc độ chụp liên tục | Up to 8 fps |
Hẹn giờ chụp | 2-10s |
Định dạng cảm biến | Full-Frame (1x Crop Factor) |
Độ phân giải | 31,7 Megapixel |
Kích thước ảnh | 6720 x 4480 |
Tỷ lệ ảnh | 1:1, 3:2, 4:3, 16:9 |
Loại cảm biến | CMOS |
Định dạng ảnh | JPEG, Raw. |
Chống rung | Digital (Video Only) |
Ngàm ống kính | Canon RF |
Mã hoá video | NTSC/PAL |
Độ phân giải video | UHD 4K/30fps |
Micro | Built-In Microphone (Stereo) | External Microphone Input |
Định dạng âm thanh | AAC, Linear PCM(Stereo) |
Kiểu lấy nét | Auto and Manual Focus |
Chế độ lấy nét | Continuous-Servo AF (C), Manual Focus (M), Single-Servo AF (S) |
Số điểm lấy nét | 5655 |
Loại kính ngắm | Electronic |
Đặc tính màn hình | Articulating Touchscreen LCD |
Độ phân giải màn hình | 2,100,000 điểm ảnh |
Kích thước màn hình | 3.15" |
Độ phóng đại kính ngắm | Approx. 0.71x |
Độ bao phủ kính ngắm | N/A |
Kích thước kính ngắm | 0.5" |
Độ phân giải kính ngắm | 3,690,000 điểm ảnh |
Chế độ flash | Flash On, Slow Sync |
Tốc độ đánh đèn | N/A |
Chân kết nối | Hot Shoe |
Độ bù sáng | N/A |
Đồng bộ flash | eTTL |
GPS | No |
Kết nối không dây | Wi-Fi | Bluetooth |
Jack cắm | 3.5mm Microphone, HDMI C (Mini), USB Type-C (USB 3.0) |
Số khe cắm thẻ nhớ | Single Slot: SD/SDHC/SDXC (UHS-II) |
Trọng lượng | 660g |
Kích thước | 135.8 x 98.3 x 84.4 mm |
Pin | 1 x LP-E6N Rechargeable Lithium-Ion, 7.2 VDC, 1865 mAh |