ISO | Auto, 200 - 25600 (Extended: 100 - 25600) |
Tốc độ màn trập | 1/8000 - 60s |
Đo sáng | Center-Weighted Average, Evaluative, Partial, Spot |
Bù trừ sáng | -5 to +5 EV (1/3 EV Steps) |
Cân bằng trắng | Auto, Cloudy, Color Temperature, Daylight, Flash, Incandescent, Shade, White Set |
Tốc độ chụp liên tục | Up to 9 fps |
Hẹn giờ chụp | 2-10s |
Định dạng cảm biến | Micro Four Thirds (2x Crop Factor) |
Độ phân giải | 21.77 Megapixel |
Kích thước ảnh | 5184 x 3888 |
Tỷ lệ ảnh | 1:1, 3:2, 4:3, 16:9 |
Loại cảm biến | MOS |
Định dạng ảnh | JPEG, Raw. |
Chống rung | Sensor-Shift, 5-Axis |
Ngàm ống kính | Micro Four Thirds |
Mã hoá video | NTSC |
Độ phân giải video | UHD 4K (3840 x 2160) at 59.94p [150 Mb/s] |
Micro | Micro trong máy / micro ngoài |
Định dạng âm thanh | AAC, Dolby Digital 2ch, Linear PCM |
Kiểu lấy nét | Auto and Manual Focus |
Chế độ lấy nét | Continuous-Servo AF (C), Flexible (AFF), Manual Focus (M), Single-Servo AF (S) |
Số điểm lấy nét | 225 |
Loại kính ngắm | Electronic |
Đặc tính màn hình | LCD cảm ứng |
Độ phân giải màn hình | 1,040,000 Điểm ảnh |
Kích thước màn hình | 3" |
Độ phóng đại kính ngắm | Approx. 0.83x |
Độ bao phủ kính ngắm | N/A |
Kích thước kính ngắm | N/A |
Độ phân giải kính ngắm | 3,680,000 điểm ảnh |
Chế độ flash | Auto, Auto/Red-Eye Reduction, Forced On, Forced On/Red-Eye Reduction, Off, Slow Sync, Slow Sync/Red-Eye Reduction |
Tốc độ đánh đèn | N/A |
Chân kết nối | Hot Shoe |
Độ bù sáng | 1/250s |
Đồng bộ flash | TTL |
GPS | No |
Kết nối không dây | Wi-Fi | Bluetooth |
Jack cắm | 3.5mm Headphone, 3.5mm Microphone, 2.5mm Sub-Mini, HDMI A (Full Size), USB Micro-B (USB 3.0) |
Số khe cắm thẻ nhớ | Dual Slot: SD/SDHC/SDXC (UHS-II) |
Trọng lượng | 579 g (Body) |
Kích thước | 5.4 x 3.8 x 3.6" / 136.9 x 97.3 x 91.6 mm |
Pin | 1 x DMW-BLF19 Rechargeable Lithium-Ion, 7.2 VDC, 1860 mAh |