ISO | Auto, 200 - 12800 (Extended: 100 - 51200) |
Tốc độ màn trập | 1/4000s-30s ( Mechanical Shutter ),1/32000s-30s (Electronic Shutter) |
Đo sáng | Average, Multi-Zone, Spot |
Bù trừ sáng | -5 to +5 EV (1/3 EV Steps) |
Cân bằng trắng | Automatic Scene Recognition, Color Temperature, Custom, Fine, Fluorescent (Cool White), Fluorescent (Daylight), Fluorescent (Warm White), Incandescent, Shade, Underwater |
Tốc độ chụp liên tục | 6 fps |
Hẹn giờ chụp | 2/10 s |
Định dạng cảm biến | APS-C (1.5x Crop Factor) |
Độ phân giải | 24 ,2 Megapixel |
Kích thước ảnh | 6000 x 4000 |
Tỷ lệ ảnh | 1:1, 3:2, 4:3, 16:9 |
Loại cảm biến | CMOS |
Định dạng ảnh | JPEG, Raw |
Chống rung | Digital (Video Only) |
Ngàm ống kính | FUJIFILM X |
Mã hoá video | NTSC/PAL |
Độ phân giải video | UHD 4K/30p |
Micro | Built-In Microphone (Stereo) / External Microphone Input (Stereo) |
Định dạng âm thanh | Linear PCM (Stereo) |
Kiểu lấy nét | Auto and Manual Focus |
Chế độ lấy nét | Automatic (A), Continuous-Servo AF (C), Manual Focus (M), Single-Servo AF (S) |
Số điểm lấy nét | 117 |
Loại kính ngắm | N/A |
Đặc tính màn hình | Articulating Touchscreen LCD |
Độ phân giải màn hình | 2,760,000 Điểm ảnh |
Kích thước màn hình | 3.5" |
Độ phóng đại kính ngắm | N/A |
Độ bao phủ kính ngắm | N/A |
Kích thước kính ngắm | N/A |
Độ phân giải kính ngắm | N/A |
Chế độ flash | Auto, Forced On, Red-Eye Reduction, Slow Sync, Suppressed Flash |
Tốc độ đánh đèn | 13.12' / 4 m at ISO 100 |
Chân kết nối | Hot Shoe |
Độ bù sáng | 1/180s |
Đồng bộ flash | TTL |
GPS | No |
Kết nối không dây | Bluetooth/Wifi |
Jack cắm | 2.5mm Sub-Mini, USB Type-C (USB 2.0), HDMI D (Micro) |
Số khe cắm thẻ nhớ | Single Slot: SD/SDHC/SDXC (UHS-I) |
Trọng lượng | 320 g (Body with Battery and Memory) |
Kích thước | 119 x 67.7 x 41.1 mm |
Pin | 1 x NP-W126S |