Độ phân giải | 8.85 MP |
ISO | 100 - 102,400 |
Kích thước cảm biến | 26.2 x 13.8 mm (Super35) |
Loại cảm biến | CMOS |
Ngàm ống kính | Canon RF |
Tích hợp ND Filter | Mechanical Filter Wheel with Clear, 2 Stop (1/4), 4 Stop (1/16), 6 Stop (1/64), 8 Stop (1/256), 10 Stop (1/1024) ND Filters |
Loại microphone tích hợp | Stereo | Mono |
Khe cắm thẻ nhớ | 2 x SDXC/SDHC Card Slots |
Độ phân giải video | H.264/H.265/MP4/XF-AVC/XF-AVC Proxy 4:2:2 10-Bit:
4096 x 2160p up to 23.98/24/25/29.97/50/60 fps (160 to 260 Mb/s)
3840 x 2160p up to 23.98/24/25/29.97/50/60 fps (160 to 260 Mb/s)
2048 x 1080p up to 23.98/24/25/29.97/50/60 fps (50 Mb/s)
1920 x 1080 |
Kết nối hình ảnh | 1 x HDMI Output |
Kết nối âm thanh | 2 x Mini XLR Mic/Line Level (+48 V Phantom Power) Input | 1 x 1/8" / 3.5 mm Stereo Input | 1 x 1/8" / 3.5 mm Stereo Headphone Output |
Kết nối I/O | 1 x USB Type-C Control, Video Input/Output | 1 x BNC Timecode Input/Output | 1 x 2.5 mm LANC Control |
Kết nối không dây | - |
Loại pin | Canon BP-A Series |
Kết nối nguồn | 1 x Barrel (11.5 to 20 VDC) Input |
Nhiệt độ hoạt động | 0 - 40°C |
Chất liệu | - |
Kích thước | 160 x 130 x 116 mm |
Cân nặng | 1.17 kg |
Accessory mount | - |
Tripod mounting thread | 1/4"-20 Female (Bottom) | 1/4"-20 Female (Side) |
Trọng lượng | - |
Kích thước hộp | - |