Thông số nổi bật
DJI Action 2 không chỉ là phiên bản nâng cấp của Osmo Action mà nó còn là camera hành động mạnh mẽ nhất của DJI trang bị nhiều tính năng đặc biệt với cảm biến lớn hơn, ống kính với trường nhìn rộng hơn và bộ xử lý mạnh mẽ. Đây có thể là đối thủ nặng kí của Go Pro Hero 10 Black.
GoPro Hero 9 (Black) | Combo 4 | Chính hãng
12,480,000đ
Camera Insta360 GO 3 | Chính hãng (128GB)
11,520,000đ
Insta360 ONE R Aerial Edition for Mavic Pro | Chính hãng
12,689,000đ
Insta360 ONE R Aerial Edition for Mavic 2 | Chính hãng
12,689,000đ
DJI OSMO POCKET 2 COMBO
11,700,000đ
GoPro Hero 11 Black Combo 1 Chính Hãng
15,880,000đ
DJI Pocket 2 Combo | Chính hãng
12,380,000đ
Insta360 ONE RS Twin Edition
13,890,000đ
DJI RoboMaster S1 | Chính Hãng
14,980,000đ
Insta360 ONE RS 1-Inch 360 Edition
20,550,000đ
Insta360 ONE R 1-Inch Edition | Chính hãng
12,380,000đ
Insta360 X4 (One X4)
13,290,000đ
DJI OSMO POCKET 3 COMBO
14,990,000đ
DJI OSMO ACTION 5 PRO
11,690,000đ
CAMERA INSTA360 GO 3S 128GB (MIDNIGHT BLACK)
11,590,000đ
Camera Insta360 Sphere (CŨ)
Đẹp: 01
6,700,000đ
Gopro Hero 8 Black | Chính hãng FPT (CŨ)
Khá: 01
4,990,000đ
CAMERA HÀNH TRÌNH SONY HDR-X1000V (CŨ)
Khá: 01
990,000đ
Máy Quay Sony Action Cam HDR-AS300R (CŨ)
Khá: 01
2,990,000đ
GOPRO HERO 12 BLACK (CŨ)
Đẹp: 01
8,300,000đ
MÁY QUAY NIKON KEYMISSION 360 (CŨ)
Khá: 01
2,990,000đ
DJI Action 2 không chỉ là phiên bản nâng cấp của Osmo Action mà nó còn là camera hành động mạnh mẽ nhất của DJI trang bị nhiều tính năng đặc biệt với cảm biến lớn hơn, ống kính với trường nhìn rộng hơn và bộ xử lý mạnh mẽ. Đây có thể là đối thủ nặng kí của Go Pro Hero 10 Black.
-
DJI Action 2
Mô-đun nguồn DJI Action 2
DJI Action 2 Magnetic Lanyard
DJI Action 2 Magnetic Adapter Mount
Dây cáp điện
Độ phân giải | 12 MP |
Cảm biến | 1/1.7 inch CMOS |
Khẩu độ lớn nhất | f/2.8 |
Góc nhìn | 155° |
Kích thước ảnh | 4000×3000 |
Lưu trữ | microSD (Tối đa 256GB) |
Độ phân giải video | 4K: 4096 x 3072p tại 60 fps |
Tỷ lệ ảnh | 4:3, 16:9 |
Quay slomotion | 4K: 4x 120fps 2.7K: 4x 120fps 1080p: 8x 240fps/ 4x 120fps |
Định dạng âm thanh | 48 KHz, AAC |
Loại màn hình | LCD |
Cảm ứng | Có |
Kích thước màn hình | 1.76 inch |
Độ phân giải màn hình | 350 ppi |
Tỷ lệ màn hình | -- |
Chế độ chụp | Time-Lapse |
Hẹn giờ | 1, 2, 3, 5, 10 giây |
ISO video | Manual: 100 – 6400 |
Tốc độ màn trập | Ảnh: 1/8000 – 30s Video: 1/8000s |
ISO ảnh | Manual: 100 – 6400 |
Chống rung | EIS (RockSteady 2.0 và HorizonSteady) |
Chống nước | 10m |
Tích hợp mic | Có |
Tích hợp loa | Có |
Wifi | Có |
Lỗ cắm tripod | -- |
Đầu vào | 1 x USB Type-C |
Đầu vào microphone | Có |
Pin | LiPo 1S |
Thời gian sạc | 1,5 giờ |
Mức tiêu thụ điện | 2,23 Wh |
Nhiệt độ hoạt động | 0 – 40°C |
Kích thước | 39 × 39 × 22,3 mm |
Trọng lượng | 56 g |