

Canon EOS 300D (EOS Digital Rebel / EOS Kiss Digital)
Thông số nổi bật
Canon EOS 300D: Người Tiên Phong Mở Ra Kỷ Nguyên DSLR Cho Mọi Nhà
Trong dòng chảy lịch sử của nhiếp ảnh kỹ thuật số, có những chiếc máy ảnh được sinh ra để tạo nên một cuộc cách mạng. Canon EOS 300D, hay còn được biết đến với cái tên Digital Rebel, chính là một người tiên phong như thế. Ra mắt vào năm 2003, đây không chỉ là một mẫu máy ảnh mới, mà là một sự kiện đã mãi mãi thay đổi cuộc chơi, lần đầu tiên mang sức mạnh của máy ảnh DSLR đến với người dùng phổ thông.
Ngày nay, khi chúng ta đã quen với những chiếc máy ảnh hàng chục megapixel và vô số tính năng hiện đại, việc nhìn lại Canon 300D giống như một chuyến du hành về quá khứ.
Một Cuộc Cách Mạng Về Giá Cả Và Tiếp Cận
Trước khi Canon EOS 300D xuất hiện, máy ảnh ống kính rời kỹ thuật số (DSLR) là một thứ xa xỉ. Chúng có giá hàng ngàn đô la và gần như chỉ dành riêng cho các nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp. Canon đã có một bước đi táo bạo, tạo ra 300D với mức giá dưới 1000 đô la, một con số không tưởng vào thời điểm đó.
Chính quyết định này đã phá vỡ rào cản tài chính, mở ra cánh cửa cho hàng triệu người đam mê, sinh viên và các gia đình được trải nghiệm nhiếp ảnh chất lượng cao.
Thiết Kế Đơn Giản, Mở Cửa Cho Người Mới
Để tiếp cận được đông đảo người dùng, thiết kế của Canon EOS 300D cũng được làm cho cực kỳ đơn giản. Thân máy làm từ nhựa, nhẹ hơn so với các dòng chuyên nghiệp, nhưng vẫn cho cảm giác cầm nắm chắc chắn.
Mặc dù đơn giản, nó vẫn giữ lại những yếu tố cốt lõi của một chiếc DSLR. Quan trọng nhất là kính ngắm quang học và khả năng thay đổi ống kính ngàm EF, mở ra một thế giới sáng tạo vô tận với hệ lens đồ sộ của Canon.
Chất Lượng Hình Ảnh - Một Bước Nhảy Vọt Thời Bấy Giờ
Trái tim của Canon 300D là cảm biến APS-C CMOS 6.3 Megapixels. Ngày nay, con số 6.3MP nghe có vẻ khiêm tốn. Nhưng vào năm 2003, nó là một bước tiến khổng lồ so với các máy ảnh compact 2-3MP thời đó. Nó cho phép người dùng tạo ra những bản in lớn hơn, sắc nét hơn và chất lượng hơn rất nhiều.
Chất ảnh từ cảm biến của 300D mang một nét hoài cổ đặc trưng, với màu sắc chân thực và dải tương phản động khá tốt.
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Lịch Sử Của Canon EOS 300D
Giá Trị Lịch Sử Của Một Huyền Thoại
Canon EOS 300D có thể không phải là một chiếc máy ảnh bạn sẽ sử dụng hàng ngày trong năm 2025. Tuy nhiên, giá trị lịch sử của nó là không thể phủ nhận. Nó là người hùng đã mở đường cho kỷ nguyên DSLR bùng nổ, là chiếc máy ảnh đầu tiên của rất nhiều nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp ngày nay.
Sản phẩm liên quan: Máy ảnh Canon EOS R6 (Body Only)
Facebook: Máy Ảnh Việt Nam


Máy ảnh Sony Alpha ILCE-1M2|A1 Mark II Body


MÁY ẢNH SONY ALPHA A7R MARK V (Chính hãng)


Máy ảnh Fujifilm X-M5 + Lens XC 15-45mm f/3.5-5.6 OIS PZ (Black) | Chính hãng


Máy ảnh Fujifilm X-T50 + Lens XF 16-50mm f/2.8-4.8 (Silver) | Chính hãng


Máy ảnh Fujifilm X-T30 Mark II + Lens XC 15-45mm F/3.5-5.6 (Black) | Chính hãng


Máy ảnh Fujifilm X-S20 + Lens XF 16-50mm F/2.8-4.8 | Chính Hãng


Máy ảnh Fujifilm X-T5 + Lens XF 16-50mm F/2.8-4.8 (Black) | Chính Hãng


Máy ảnh Sony Alpha 1 (Body only) Chính hãng


Máy Ảnh Sony Alpha 9 Mark III (ILCE-9M3)


Máy ảnh Nikon Z6 II (Body Only) CHÍNH HÃNG


Máy ảnh Nikon Z6 Mark III CHÍNH HÃNG


Máy ảnh Nikon Z fc (Natural Gray, Body Only) | Chính hãng VIC


MÁY ẢNH CANON EOS R100 (HÃNG)


Máy ảnh Canon EOS R6 Mark II (Body only)


Máy ảnh Canon EOS R8 (Body Only)


Máy ảnh Canon EOS 5D Mark IV (Body Only) (CŨ)


Máy ảnh Canon EOS 6D Mark II (Body Only) (CŨ)


MÁY ẢNH CANON EOS-1DX (CŨ)


MÁY ẢNH NIKON D4 (CŨ)


MÁY ẢNH NIKON D3000 (CŨ)


MÁY ẢNH NIKON D700 (CŨ)


MÁY ẢNH CANON EOS 50D (CŨ)


Máy ảnh Nikon D610 (CŨ)


Máy ảnh Nikon D500 (Body Only) | Chính hãng (CŨ)


Máy ảnh Sony Alpha A7 Mark II (Body Only) | Chính hãng (CŨ)


Máy ảnh Panasonic Lumix G95 (Body Only) (CŨ)


Máy Ảnh Mirrorless Panasonic Lumix S1 (Body Only) (CŨ)


Máy ảnh Nikon D7200 (CŨ)


Máy ảnh Canon EOS 5D Mark II (CŨ)


Máy ảnh Canon EOS 6D | Chính hãng (CŨ)
ISO | ISO 100–1600 (mở rộng lên tới 3200) |
Tốc độ màn trập | 1/4000 giây đến 30 giây (kèm chế độ Bulb) |
Đo sáng | Đo sáng qua 35 vùng (Evaluative metering), đo sáng điểm, đo sáng vùng trung tâm |
Bù trừ sáng | ± 2 EV với bước 1/3 hoặc 1/2 EV |
Cân bằng trắng | Tự động (Auto), 6 chế độ (Ánh sáng ban ngày, Bóng râm, Đèn huỳnh quang, Đèn halogen, Đèn flash, và tùy chỉnh) |
Tốc độ chụp liên tục | 2.5 ảnh/giây |
Hẹn giờ chụp | 10 giây hoặc 2 giây |
Định dạng cảm biến | CMOS kích thước APS-C (22.7 x 15.1mm) |
Độ phân giải | 6.3 Megapixels |
Kích thước ảnh | Lớn: 3072 x 2048 px, Trung bình: 2048 x 1360 px, Nhỏ: 1536 x 1024 px |
Tỷ lệ ảnh | 3:2 (Tỷ lệ của cảm biến) |
Loại cảm biến | CMOS |
Định dạng ảnh | JPEG, RAW |
Chống rung | Không có (Không hỗ trợ chống rung trên máy ảnh, nhưng hỗ trợ trên ống kính) |
Ngàm ống kính | Ngàm EF (hỗ trợ ống kính EF và EF-S) |
Mã hoá video | Không hỗ trợ quay video |
Kiểu lấy nét | Lấy nét tự động (AF) với 7 điểm lấy nét, hỗ trợ AF đơn và liên tục |
Chế độ lấy nét | AF-S (Single), AF-C (Continuous), MF (Manual Focus) |
Số điểm lấy nét | 7 điểm lấy nét |
Loại kính ngắm | Kính ngắm quang học (Pentamirror) |
Đặc tính màn hình | Màn hình LCD màu 1.8 inch |
Độ phân giải màn hình | 118,000 điểm ảnh |
Kích thước màn hình | 1.8 inch |
Độ phóng đại kính ngắm | 0.8x |
Độ bao phủ kính ngắm | 95% |
Kích thước kính ngắm | 17.7 mm |
Đèn flash | Flash tích hợp với các chế độ như Tự động, Bật, Tắt, Đồng bộ tốc độ cao, Đèn hỗ trợ lấy nét |
Chế độ flash | Tự động, Chế độ đỏ mắt, Bật, Tắt, Đồng bộ tốc độ cao |
Tốc độ đánh đèn | 1/200 giây (Đồng bộ với tốc độ màn trập) |
Chân kết nối | USB 2.0, Video Out, Bộ chuyển đổi phụ kiện (cho các thiết bị phụ trợ) |
Độ bù sáng | ± 2 EV với bước 1/3 EV hoặc 1/2 EV |
Đồng bộ flash | Đồng bộ với tốc độ màn trập tối đa 1/200 giây |
Kết nối không dây | Không hỗ trợ kết nối không dây |
Jack cắm | Jack cắm microphone (chỉ có trên một số mô hình) |
Số khe cắm thẻ nhớ | 1 khe thẻ CompactFlash (CF Type I) |
Trọng lượng | Khoảng 510g (bao gồm pin và thẻ nhớ) |
Kích thước | 126.5 x 94 x 64 mm |
Pin | Pin Li-ion LP-E5, cung cấp khoảng 600–700 ảnh (tùy thuộc vào cách sử dụng) |