

Thông số nổi bật
- Model ML100 Bi
- Nguồn điện 20V⎓6A
- Công suất đầu vào tối đa ≈120W
- Phạm vi độ sáng 0% -100%
- Nguồn điện 20V⎓6A
- Công suất đầu vào tối đa ≈120W
- Phạm vi độ sáng 0% -100%


ĐÈN FLASH PIXEL X800 PRO FOR CANON
1,190,000đ


ĐÈN FLASH GODOX V1 FOR NIKON
Giá từ:
2,300,000đ
Đến
2,700,000đ


Đèn Flash Godox V1 cho Nikon
Giá từ:
2,190,000đ
Đến
2,500,000đ


Đèn Flash Godox V1 cho Sony
3,500,000đ


Đèn Flash Godox V1 cho Fujifilm
3,500,000đ


Đèn Flash GODOX V860II cho Canon
2,900,000đ


Đèn Flash GODOX V860II cho Nikon
2,900,000đ


Đèn Flash GODOX V860II cho Sony
2,900,000đ


Đèn Flash GODOX V860II cho Fujifilm
1,900,000đ


ĐÈN FLASH GODOX V860 III FOR NIKON
3,250,000đ


Đèn flash Godox V860III For Fujifilm
3,250,000đ


Đèn Flash Godox AD600BM
7,700,000đ


FLASH SONY HVL-F7S
Vui lòng gọi


ĐÈN FLASH GODOX V860 II FOR LUMIX
Vui lòng gọi


FLASH CANON SPEEDLITE 90EX
Vui lòng gọi


ĐÈN FLASH PIXEL X800 PRO FOR CANON (CŨ)
1,190,000đ


ĐÈN FLASH GODOX V1 FOR NIKON (CŨ)
Khá: 02
Giá từ:
2,300,000đ
Đến
2,700,000đ


Đèn Flash Godox V1 cho Nikon (CŨ)
Khá: 01
Trung bình: 01
Giá từ:
2,190,000đ
Đến
2,500,000đ


Đèn Flash GODOX V860II cho Fujifilm (CŨ)
Khá: 01
Trung bình: 01
1,900,000đ


FLASH SONY HVL-F7S (CŨ)
Khá: 01
Vui lòng gọi


ĐÈN FLASH OLYMPUS FL-LM2 (CŨ)
Khá: 01
Vui lòng gọi


ĐÈN FLASH GODOX V1 FOR CANON (CŨ)
Khá: 01
2,500,000đ


ĐÈN FLASH GODOX V1 FOR FUJIFILM (CŨ)
Khá: 01
2,700,000đ


BỘ TẢN SÁNG ĐÈN FLASH GODOX AK-R1 (CŨ)
Khá: 01
500,000đ


NGÀM TẢN SÁNG GODOX S-R1 (CŨ)
Khá: 01
130,000đ


ĐÈN FLASH NIKON SPEEDLIGHT SB-28 (CŨ)
Khá: 01
Vui lòng gọi


ĐÈN FLASH MEIKE SPEEDLITE MK-950II FOR CANON (CŨ)
Đẹp: 01
700,000đ


ĐÈN FLASH CANON SPEEDLITE 244T (CŨ)
Khá: 01
Vui lòng gọi


ĐÈN FLASH PIXEL X800N PRO FOR NIKON (CŨ)
Trung bình: 01
Vui lòng gọi


ĐÈN FLASH YONGNUO SPEEDLITE 600EX - RT II (CŨ)
Khá: 01
Vui lòng gọi
- Model ML100 Bi
- Nguồn điện 20V⎓6A
- Công suất đầu vào tối đa ≈120W
- Phạm vi độ sáng 0% -100%
- Nguồn điện 20V⎓6A
- Công suất đầu vào tối đa ≈120W
- Phạm vi độ sáng 0% -100%
Kích thước tổng thể | 12,19 x 11 x 4,6 cm |
Cân nặng | 1 kg |
Nhiệt độ màu | 2800K đến 6500K (Có thể điều chỉnh) |
CRI | 97 (Chỉ số hoàn màu) |
TLCI | 98 (Chỉ số hoàn màu ánh sáng tự nhiên) |
Làm mờ | Điều chỉnh độ sáng từ 10% đến 100% |
Trắc quang | Có 11 hiệu ứng ánh sáng (flash, thunder, cloudy, broken bulb, TV, candle, fire, fireworks, explosion, welding, SOS) |
Kích thước | Như đã liệt kê: 12,19 x 11 x 4,6 cm |
Trọng lượng | 1 kg |
Lumens | 3670 lux ở khoảng cách 1m với nhiệt độ màu 5600K |
Hệ thống làm mát | Làm mát bằng quạt |
Góc chùm | Khoảng 15° khi sử dụng chóa phản xạ đi kèm |
Nguồn điện đầu vào AC | AC 100-240V, 50/60Hz |
Nguồn điện đầu vào DC | Pin V-mount 14,8V (Có thể sử dụng pin) |
Nguồn năng lượng | Pin V-mount 14,8V hoặc nguồn AC |
Tiêu thụ điện tối đa | 100W |
1 / 5