Thông số nổi bật
- Cảm biến lớn CMOS 1/1.7 inch 48MP
- Hỗ trợ truyền video chất lượng 4K
- Kích thước nhỏ gọn, nặng chỉ khoảng 410g
- Thời lượng pin lớn 2420mAh
- Tích hợp chống rung RockSteady & HorizonSteady
- Trường nhìn rộng tối đa lên tới 155°
- Hỗ trợ truyền video chất lượng 4K
- Kích thước nhỏ gọn, nặng chỉ khoảng 410g
- Thời lượng pin lớn 2420mAh
- Tích hợp chống rung RockSteady & HorizonSteady
- Trường nhìn rộng tối đa lên tới 155°
Flycam DJI Inspire 2 X5S Standard Kit | Chính hãng
45,000,000đ
DJI Mavic 3 Classic (+ DJI RC)
38,790,000đ
Flycam DJI Phantom 4 Pro Version 2.0 | Chính Hãng
35,490,000đ
DJI AVATA 2 FLY MORE COMBO (THREE BATTERIES) (CHÍNH HÃNG)
24,390,000đ
DJI Mini 3 Fly More Combo Plus (+ DJI RC)
20,970,000đ
Flycam DJI Mini 4 Pro Fly More Combo (DJI RC 2)
25,690,000đ
FLYCAM DJI AIR 3S FLY MORE COMBO (DJI RC 2) (CHÍNH HÃNG)
31,900,000đ
FLYCAM DJI MAVIC AIR 3 FLY MORE COMBO (DJI RC-N2) (HÃNG)
31,000,000đ
DJI Mavic 3 Classic (Body Only)
32,990,000đ
DJI Mavic 3 Fly More Combo
31,000,000đ
Flycam DJI Mavic 2 Pro With Smart Controller | Chính hãng
42,500,000đ
FLYCAM DJI AIR 3S (DJI RC-N3) (CHÍNH HÃNG)
25,000,000đ
FLYCAM DJI MINI 2 SE FLY MORE COMBO
11,290,000đ
Flycam DJI Mini 4 Pro (Base)
17,590,000đ
Flycam DJI Mavic Air 2 | Chính hãng
17,990,000đ
- Cảm biến lớn CMOS 1/1.7 inch 48MP
- Hỗ trợ truyền video chất lượng 4K
- Kích thước nhỏ gọn, nặng chỉ khoảng 410g
- Thời lượng pin lớn 2420mAh
- Tích hợp chống rung RockSteady & HorizonSteady
- Trường nhìn rộng tối đa lên tới 155°
- Hỗ trợ truyền video chất lượng 4K
- Kích thước nhỏ gọn, nặng chỉ khoảng 410g
- Thời lượng pin lớn 2420mAh
- Tích hợp chống rung RockSteady & HorizonSteady
- Trường nhìn rộng tối đa lên tới 155°
-
DJI Avata FPV Drone
Intelligent Flight Battery
Propellers (Pair)
Power Adapter
Gimbal Protector
USB Type-C PD Cable
Screwdriver
M2x7 Screws
Trần bay | 5000m |
Thời gian bay tối da | 18 phút |
Tốc độ ngang tối đa | 27 m/s (Chế độ M) 14 m/s (Chế độ S) 8 m/s (Chế độ N) |
Tốc độ giảm độ cao tối đa | Không giới hạn (Chế độ M) 6 m/s (Chế độ S) 6 m/s (Chế độ N) |
Tốc độ tăng độ cao tối đa | Không giới hạn (Chế độ M) 6 m/s (Chế độ S) 6 m/s (Chế độ N) |
Hỗ trợ GNSS | GPS + Galileo + BEIDOU |
Cảm biến trước | N/A |
Cảm biến sau | N/A |
Cảm biến dưới | Độ cao cảm biến ToF hoạt đông hiệu quả: 10m Phạm vi dao động: 0.5 - 10m Phạm vi dịch chuyển của cảm biến tầm nhìn: 0.5 - 20 m |
Cảm biến 2 bên | N/A |
Môi trường hoạt động | Bề mặt phản xạ khuếch tán thông thoáng và hệ số phản xạ 20% (chẳng hạn như mặt đường xi măng) Ánh sáng thích hợp (lux 15, ví dụ: môi trường tiếp xúc bình thường với đèn huỳnh quang trong nhà) |
Độ phân giải | 48MP |
Định dạng ảnh | JPEG |
Cảm biến | 1/1.7 inch CMOS |
Tiêu cự | Độ dài tiêu cự tương đương: 12,6mm Độ dài tiêu cự thực tế: 2,34mm |
Khoảng cách lấy nét tối thiểu | 0.6m |
ISO ảnh | 100 - 6400 (Tự động) 100 - 25600 (Thủ công) |
ISO video | 100 - 6400 (Tự động) 100 - 25600 (Thủ công) |
Kích thước ảnh | 4000 x 3000 |
Độ phân giải video | Sử dụng kính DJI Goggles 2 (mới): 4K tại 50/60fps 2.7K tại 50/60/100fps 1080p tại 50/60/100fps Sử dụng kính DJI Goggles V2 (cũ): 4K tại 50/60fps 2.7K tại 50/60/100/120fps 1080p tại 50/60/100/120fps |
Thẻ nhớ | Thẻ microSD |
Chống rung | 1 trục |