FLYCAM DJI MAVIC AIR 3 FLY MORE COMBO (DJI RC-N2) (HÃNG)
Giá chính hãng:
31,000,000đ
31,000,000đ
Giá nhập khẩu:
Vui lòng gọi
Thông số nổi bật
- Ảnh tính từ camera kép 48MP
- APAS 5.0
- Hệ thống cảm biến đa hướng
- Hệ thống camera chính kép
- Hệ thống truyền phát O4 HD
- Quay video 4k60 HDR
- Thời gian bay tối đa 46 phút
- Truyền dữ liệu nhanh lên đến 30MB/s
- APAS 5.0
- Hệ thống cảm biến đa hướng
- Hệ thống camera chính kép
- Hệ thống truyền phát O4 HD
- Quay video 4k60 HDR
- Thời gian bay tối đa 46 phút
- Truyền dữ liệu nhanh lên đến 30MB/s
Flycam DJI Inspire 2 X5S Standard Kit | Chính hãng
45,000,000đ
DJI Mavic 3 Classic (+ DJI RC)
38,790,000đ
Flycam DJI Phantom 4 Pro Version 2.0 | Chính Hãng
35,490,000đ
DJI AVATA 2 FLY MORE COMBO (THREE BATTERIES) (CHÍNH HÃNG)
24,390,000đ
DJI Mini 3 Fly More Combo Plus (+ DJI RC)
20,970,000đ
Flycam DJI Mini 4 Pro Fly More Combo (DJI RC 2)
25,690,000đ
FLYCAM DJI AIR 3S FLY MORE COMBO (DJI RC 2) (CHÍNH HÃNG)
31,900,000đ
DJI Mavic 3 Classic (Body Only)
32,990,000đ
DJI Mavic 3 Fly More Combo
31,000,000đ
Flycam DJI Mavic 2 Pro With Smart Controller | Chính hãng
42,500,000đ
FLYCAM DJI AIR 3S (DJI RC-N3) (CHÍNH HÃNG)
25,000,000đ
FLYCAM DJI MINI 2 SE FLY MORE COMBO
11,290,000đ
Flycam DJI Mini 4 Pro (Base)
17,590,000đ
Flycam DJI Mavic Air 2 | Chính hãng
17,990,000đ
Flycam DJI Mavic 2 Pro | Chính hãng
30,500,000đ
- Ảnh tính từ camera kép 48MP
- APAS 5.0
- Hệ thống cảm biến đa hướng
- Hệ thống camera chính kép
- Hệ thống truyền phát O4 HD
- Quay video 4k60 HDR
- Thời gian bay tối đa 46 phút
- Truyền dữ liệu nhanh lên đến 30MB/s
- APAS 5.0
- Hệ thống cảm biến đa hướng
- Hệ thống camera chính kép
- Hệ thống truyền phát O4 HD
- Quay video 4k60 HDR
- Thời gian bay tối đa 46 phút
- Truyền dữ liệu nhanh lên đến 30MB/s
-
DJI Air 3 x1
DJI Air 3 Low-Noise Propellers (cặp) x6
DJI Air 3 Gimbal Protector x1
DJI RC 2 x1
DJI Air 3 Battery Charging Hub x1
Cáp USB-C x1
DJI Air 3 Intelligent Flight Battery x3
DJI Shoulder Bag x1
Thời gian bay tối da | 46 phút |
Tốc độ ngang tối đa | 21 m/s |
Tốc độ giảm độ cao tối đa | 10m/s |
Tốc độ tăng độ cao tối đa | 10m/s |
Hỗ trợ GNSS | GPS + Galileo + Beidou |
Cảm biến trước | Phạm vi đo: 0,5-18 m Phạm vi phát hiện: 0,5-200 m Tốc độ cảm biến hiệu quả: Tốc độ bay ≤ 12 m/s FOV: Ngang 90°, Dọc 72° |
Cảm biến sau | Phạm vi đo: 0,5-18 m Tốc độ cảm biến hiệu quả: Tốc độ bay ≤ 12 m/s FOV: Ngang 90°, Dọc 72° |
Cảm biến dưới | Phạm vi đo: 0,3-14 m Tốc độ cảm biến hiệu quả: Tốc độ bay ≤ 6 m/s FOV: Trước và Sau 106°, Trái và Phải 90° |
Cảm biến 2 bên | Phạm vi đo: 0,5-30 m Tốc độ cảm biến hiệu quả: Tốc độ bay ≤ 12 m/s FOV: Ngang 90°, Dọc 72° |
Cảm biến trên | Phạm vi đo: 0,5-18 m Tốc độ cảm biến hiệu quả: Tốc độ bay ≤ 6 m/s FOV: Trước và Sau 72°, Trái và Phải 90° |
Môi trường hoạt động | Tiến, lùi, trái, phải và hướng lên: Các bề mặt có hoa văn rõ ràng và đủ ánh sáng (lux 15) Hướng xuống: Các bề mặt có hoa văn rõ ràng, hệ số phản xạ khuếch tán 20% (ví dụ: tường, cây cối, người) và đủ ánh sáng (lux 15) |
Khoảng cách hoạt động tối đa | Khu vực mật độ vật cản nhiều: đô thị, khoảng 1,5-4 km Khu vực mật độ vật cản vừa: ngoại ô, khoảng 4-10 km Khu vực mật độ vật cản thấp: ngoại ô/ven biển, khoảng 10-20 km |
Đầu ra USB | Bộ sạc di động DJI 65W: USB-C 5 V, 5 A 9 V, 5 A 12 V, 5 A 15 V, 4,3 A 20 V, 3,25 A 5-20 V, 3,25 AUSB-A 5 V, 2 A Bộ đổi nguồn USB-C DJI 100W: Tối đa 100 W (tổng cộng) |
Tần số hoạt động | 2.4000-2.4835 GHz 5.170-5.250 GHz 5.725-5.850 GHz |
Nhiệt độ hoạt động | -10° đến 40° C |
Định dạng ảnh | JPEG/DNG (RAW) |
Cảm biến | Wide-Angle Camera: CMOS 1/1,3 inch 48 MP Medium Tele Camera: CMOS 1/1,3 inch 48 MP |
ISO ảnh | Normal and Slow Motion: 100-6400 (Normal) 100-1600 (D-Log M) 100-1600 (HLG) Night: 100-12800 (Normal)Photo 100-6400 (12 MP) 100-3200 (48 MP) |
Kích thước ảnh | Wide-Angle Camera: 8064×6048 Medium Tele Camera: 8064×6048 |
Độ phân giải video | Wide-Angle Camera: H.264/H.265 4K: 3840×2160@24/25/30/48/50/60/100*fps FHD: 1920×1080@24/25/30/48/50/60/100*/200*fps 2.7K Vertical Shooting: 1512×2688@24/25/30/48/50/60fps FHD Vertical Shooting: 1080×1920@24/25/30/48/50/60fpsMedium Tele Camera: H.264/H.265 4K: 3840×2160@24/25/30/48/50/60/100*fps FHD: 1920×1080@24/25/30/48/50/60/100*/200*fps 2.7K Vertical Shooting: 1512×2688@24/25/30/48/50/60fps FHD Vertical Shooting: 1080×1920@24/25/30/48/50/60fps |
Chống rung | Cơ học 3 trục (tilt, roll, pan) |
Cân nặng pin | ~ 267 gam |
Loại pin | Li-ion 4S |
Dung lượng pin | 4241 mAh |
Công suất sạc | 17 V |
Nhiệt độ sạc | 5° đến 40° C (41° đến 104° F) |
Kích thước tổng thể | Khi gập lại (không có cánh quạt): 207×100,5×91,1 mm (L×W×H) Khi mở ra (không có cánh quạt): 258,8×326×105,8 mm (L×W×H) |
Cân nặng | 720g |