

MÁY ẢNH CANON EOS 1D MARK IV (CŨ)
Thông số nổi bật
Loại máy ảnh (Body type): Large SLR
Kích thước cảm biến (Sensor size): APS-H (27.9 x 18.6 mm)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng): 16.1 Megapixel
Máy Ảnh Canon EOS 1D Mark IV: Chiến Binh Hybrid, Huyền Thoại Bền Bỉ
Trong lịch sử máy ảnh, có những thời điểm mà ranh giới giữa nhiếp ảnh và quay phim chuyên nghiệp được xóa nhòa bởi một sản phẩm duy nhất. Máy ảnh Canon EOS 1D Mark IV chính là một huyền thoại đã tạo nên bước ngoặt đó. Ra mắt như một bản nâng cấp toàn diện, nó không chỉ là một cỗ máy tốc độ cho nhiếp ảnh hành động mà còn là chiếc máy ảnh dòng 1D đầu tiên có khả năng quay video Full HD, mở ra một kỷ nguyên mới cho các phóng viên đa phương tiện.
Ngày nay, dù công nghệ đã có những bước tiến xa, 1D Mark IV vẫn là một biểu tượng của sự mạnh mẽ và đáng tin cậy. Hãy cùng nhìn lại người chiến binh đa tài này.
Bước Ngoặt Với Video Full HD Chuyên Nghiệp
Lần Đầu Tiên Trên Dòng 1D
Sự nâng cấp đáng giá và mang tính cách mạng nhất trên máy ảnh Canon EOS 1D Mark IV chính là khả năng quay video. Đây là lần đầu tiên các phóng viên ảnh và nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp có thể chuyển từ chụp ảnh tĩnh sang quay video Full HD 1080p chất lượng cao trên cùng một thân máy mà không bỏ lỡ khoảnh khắc. Nó đã thay đổi quy trình tác nghiệp mãi mãi.
Kiểm Soát Sáng Tạo Toàn Diện
Không chỉ dừng lại ở độ phân giải, 1D Mark IV cho phép người dùng kiểm soát hoàn toàn các thông số thủ công khi quay phim, từ khẩu độ, tốc độ màn trập đến ISO. Điều này mang lại sự tự do sáng tạo, giúp tạo ra những thước phim có chiều sâu và chất "điện ảnh".
Hiệu Năng Tốc Độ - DNA Của Dòng 1D
Kế thừa di sản của người tiền nhiệm, máy ảnh Canon EOS 1D Mark IV vẫn là một mãnh thú về tốc độ. Máy có khả năng chụp liên tục 10 khung hình/giây, một tốc độ đủ sức "đóng băng" mọi hành động nhanh nhất trong thể thao hay đời sống hoang dã. Sức mạnh này đến từ bộ xử lý hình ảnh KÉP Dual DIGIC 4.
Hệ thống lấy nét tự động cũng được nâng cấp mạnh mẽ với 45 điểm AF, trong đó có đến 39 điểm dạng chữ thập độ nhạy cao. Hệ thống này mang lại khả năng bắt nét và theo dõi chủ thể chuyển động nhanh một cách bền bỉ và chính xác hơn rất nhiều.
Thân Máy "Bất Tử" - Độ Tin Cậy Tuyệt Đối
Một chiếc máy ảnh dòng 1D được tạo ra để hoạt động, không phải để trưng bày. Toàn bộ thân máy của Canon 1D Mark IV được chế tác từ hợp kim magie cứng cáp, với tuổi thọ màn trập lên đến 300,000 lần.
Hệ thống kháng bụi và thời tiết cao cấp với các vòng đệm cao su bảo vệ mọi kẽ hở. Điều này cho phép các nhiếp ảnh gia tự tin tác nghiệp trong những điều kiện môi trường khắc nghiệt nhất, từ sân vận động dưới mưa đến những vùng sa mạc bụi bặm.
Chất Lượng Hình Ảnh 16MP Và Cảm Biến APS-H
Canon 1D Mark IV được trang bị cảm biến APS-H 16.1 Megapixels. Độ phân giải này là một sự nâng cấp đáng kể so với người tiền nhiệm, mang lại những bức ảnh có độ chi tiết cao hơn.
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chuyên Nghiệp Của Canon 1D Mark IV
1D Mark IV - "Món Hời" Cho Nhà Sáng Tạo Đa Năng
Máy ảnh Canon EOS 1D Mark IV là một cỗ máy huyền thoại, một biểu tượng của sự bền bỉ và đa năng. Ngày nay, nó không còn là kẻ thống trị về công nghệ, nhưng lại là một "món hời" không thể tin được cho những nhà sáng tạo đa năng có ngân sách hạn hẹp.
Sản phẩm liên quan: MÁY ẢNH CANON EOS R5 MARK II
Facebook: Máy Ảnh Việt Nam


Máy ảnh Sony Alpha ILCE-1M2|A1 Mark II Body


MÁY ẢNH SONY ALPHA A7R MARK V (Chính hãng)


Máy ảnh Fujifilm X-M5 + Lens XC 15-45mm f/3.5-5.6 OIS PZ (Black) | Chính hãng


Máy ảnh Fujifilm X-T50 + Lens XF 16-50mm f/2.8-4.8 (Silver) | Chính hãng


Máy ảnh Fujifilm X-T30 Mark II + Lens XC 15-45mm F/3.5-5.6 (Black) | Chính hãng


Máy ảnh Fujifilm X-S20 + Lens XF 16-50mm F/2.8-4.8 | Chính Hãng


Máy ảnh Fujifilm X-T5 + Lens XF 16-50mm F/2.8-4.8 (Black) | Chính Hãng


Máy ảnh Sony Alpha 1 (Body only) Chính hãng


Máy Ảnh Sony Alpha 9 Mark III (ILCE-9M3)


Máy ảnh Nikon Z6 II (Body Only) CHÍNH HÃNG


Máy ảnh Nikon Z6 Mark III CHÍNH HÃNG


Máy ảnh Nikon Z fc (Natural Gray, Body Only) | Chính hãng VIC


MÁY ẢNH CANON EOS R100 (HÃNG)


Máy ảnh Canon EOS R6 Mark II (Body only)


Máy ảnh Canon EOS R8 (Body Only)


Máy ảnh Canon EOS 5D Mark IV (Body Only) (CŨ)


Máy ảnh Canon EOS 6D Mark II (Body Only) (CŨ)


MÁY ẢNH CANON EOS-1DX (CŨ)


MÁY ẢNH NIKON D4 (CŨ)


MÁY ẢNH NIKON D3000 (CŨ)


MÁY ẢNH NIKON D700 (CŨ)


MÁY ẢNH CANON EOS 50D (CŨ)


Máy ảnh Nikon D610 (CŨ)


Máy ảnh Nikon D500 (Body Only) | Chính hãng (CŨ)


Máy ảnh Sony Alpha A7 Mark II (Body Only) | Chính hãng (CŨ)


Máy ảnh Panasonic Lumix G95 (Body Only) (CŨ)


Máy Ảnh Mirrorless Panasonic Lumix S1 (Body Only) (CŨ)


Máy ảnh Nikon D7200 (CŨ)


Máy ảnh Canon EOS 5D Mark II (CŨ)


Máy ảnh Canon EOS 6D | Chính hãng (CŨ)
Loại máy ảnh (Body type): Large SLR
Kích thước cảm biến (Sensor size): APS-H (27.9 x 18.6 mm)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng): 16.1 Megapixel
ISO | 100–12.800, mở rộng đến 50–102.400 |
Tốc độ màn trập | 1/8.000 đến 30 giây và Bulb |
Đo sáng | 63 vùng TTL toàn khẩu độ |
Bù trừ sáng | ±3 EV với bước nhảy 1/3 hoặc 1/2 EV |
Cân bằng trắng | Tự động, 6 chế độ cài sẵn, 5 chế độ tùy chỉnh, điều chỉnh nhiệt độ màu từ 2.500K đến 10.000K |
Tốc độ chụp liên tục | 10 khung hình/giây |
Hẹn giờ chụp | 2 giây, 10 giây |
Định dạng cảm biến | APS-H (27,9 × 18,6 mm) |
Độ phân giải | 16,1 megapixel |
Kích thước ảnh | 4.896 × 3.264 pixel |
Tỷ lệ ảnh | 3:2 |
Loại cảm biến | CMOS |
Định dạng ảnh | JPEG, RAW (14 bit) |
Chống rung | Không có chống rung tích hợp; phụ thuộc vào ống kính |
Ngàm ống kính | Canon EF (không hỗ trợ EF-S) |
Mã hoá video | H.264 |
Độ phân giải video | Full HD 1080p |
Micro | Tích hợp |
Định dạng âm thanh | Linear PCM |
Kiểu lấy nét | Tự động (One-Shot AF, AI Servo AF), Thủ công |
Chế độ lấy nét | One-Shot AF, AI Servo AF, AI Focus AF, Thủ công |
Số điểm lấy nét | 45 điểm (39 điểm dạng chữ thập) |
Loại kính ngắm | Lăng kính năm mặt với độ phủ 100% |
Đặc tính màn hình | TFT LCD Clear View II |
Độ phân giải màn hình | 920.000 điểm ảnh |
Kích thước màn hình | 3 inch |
Độ phóng đại kính ngắm | 0,76× |
Độ bao phủ kính ngắm | 100% |
Kích thước kính ngắm | Không có thông tin cụ thể |
Độ phân giải kính ngắm | Không áp dụng (kính ngắm quang học) |
Đèn flash | Không có đèn flash tích hợp |
Chế độ flash | E-TTL II với đèn flash ngoài |
Tốc độ đánh đèn | Tối đa 1/300 giây với đèn Speedlite EX |
Chân kết nối | USB 2.0, Video out (NTSC/PAL), HDMI, Microphone, Cổng 15 chân cho phụ kiện |
Độ bù sáng | ±3 EV với bước nhảy 1/3 hoặc 1/2 EV |
Đồng bộ flash | Tối đa 1/300 giây với đèn Speedlite EX |
Kết nối không dây | Hỗ trợ với bộ truyền không dây tùy chọn WFT-E2 |
Jack cắm | Microphone |
Số khe cắm thẻ nhớ | 2 (CompactFlash Type I hoặc II, Secure Digital) |
Trọng lượng | Khoảng 1.180 g (chỉ thân máy) |
Kích thước | 156 × 156,6 × 79,9 mm |