ISO | Auto, 100 to 800 (Extended: 100 to 3200) |
Tốc độ màn trập | 1/3200 to 15 Seconds |
Đo sáng | Center-Weighted Average Evaluative Spot |
Bù trừ sáng | -3 to +3 EV (1/3 EV Steps) |
Cân bằng trắng | Auto Cloudy Custom Daylight Fluorescent (Natural White) Shade Tungsten |
Tốc độ chụp liên tục | 10 khung hình/giây |
Hẹn giờ chụp | Độ trễ 2/10 giây |
Độ phân giải | 20 MP |
Tỷ lệ ảnh | 1:1, 3:2, 4:3, 16:9 |
Định dạng ảnh | JPEG |
Chống rung | Chống rung quang học |
Mã hoá video | NTSC |
Định dạng âm thanh | AAC LC |
Đặc tính màn hình | Màn hình LCD nghiêng 180° |
Độ phân giải màn hình | 922,000 Dot |
Kích thước màn hình | 3.0" |
Độ phóng đại kính ngắm | Zoom quang học 40X, Zoom Kỹ Thuật Số 4x Maximum (160x Combined Zoom); 2x Optimized (80x Combined Zoom) |
Kết nối không dây | WiFi, Bluetooth |
Jack cắm | Micro-HDMI, Micro-USB (USB 2.0) |
Số khe cắm thẻ nhớ | 1 khe: SD/SDHC/SDXC |
Trọng lượng | 275 g |
Kích thước | 10.9 x 6.4 x 4.1 cm |
Pin | 1 x NB-13L Rechargeable Lithium-Ion |