ISO | Auto, 100 - 25600 |
Tốc độ màn trập | 1/4000 - 30s |
Đo sáng | Center-Weighted Average, Matrix, Spot |
Bù trừ sáng | -5 to +5 EV (1/3 EV Steps) |
Cân bằng trắng | Auto, Cloudy, Direct Sunlight, Flash, Fluorescent, Incandescent, Preset Manual, Shade |
Tốc độ chụp liên tục | Up to 5 fps |
Hẹn giờ chụp | 2-5-10-20s |
Định dạng cảm biến | APS-C (1.5x Crop Factor) |
Độ phân giải | 24,78 Megapixel |
Kích thước ảnh | 6000 x 4000 |
Tỷ lệ ảnh | 3:2 |
Loại cảm biến | CMOS |
Định dạng ảnh | JPEG, Raw |
Chống rung | No |
Ngàm ống kính | Nikon F |
Mã hoá video | NTSC/PAL |
Độ phân giải video | Full HD / 60p |
Micro | Built-In Microphone (Mono) |
Định dạng âm thanh | Linear PCM |
Kiểu lấy nét | Auto and Manual Focus |
Chế độ lấy nét | Automatic (A), Continuous-Servo AF (C), Manual Focus (M), Single-Servo AF (S) |
Số điểm lấy nét | 11 |
Loại kính ngắm | Optical (Pentamirror) |
Đặc tính màn hình | Fixed LCD |
Độ phân giải màn hình | 921,000 điểm ảnh |
Kích thước màn hình | 3" |
Độ phóng đại kính ngắm | Approx. 0.85x |
Độ bao phủ kính ngắm | N/A |
Kích thước kính ngắm | N/A |
Độ phân giải kính ngắm | N/A |
Chế độ flash | Auto, Auto/Red-Eye Reduction, Off, Rear Curtain/Slow Sync, Rear Sync, Red-Eye Reduction, Slow Sync, Slow Sync/Red-Eye Reduction |
Tốc độ đánh đèn | N/A |
Chân kết nối | Hot Shoe |
Độ bù sáng | 1/200s |
Đồng bộ flash | iTTL |
GPS | No |
Kết nối không dây | Bluetooth |
Jack cắm | HDMI C (Mini), USB Micro-B (USB 2.0) |
Số khe cắm thẻ nhớ | Single Slot: SD/SDHC/SDXC (UHS-I) |
Trọng lượng | 365 g |
Kích thước | 124 x 97 x 69.5 mm |
Pin | 1 x EN-EL14A Rechargeable Lithium-Ion, 7.2 VDC, 1230 mAh |