

Thông số nổi bật
- Cảm biến APS‑C X‑Trans CMOS 5 HR 40.2 MP và bộ xử lý X‑Processor 5; ISO cơ bản từ ISO 125 đến 12 800 (mở rộng lên ISO 64–51 200).
- Ống kính cố định Fujinon 23 mm f/2 (35 mm eq.), tích hợp filter ND 4‑stop; IBIS 6‑axis đến 6EV.:contentReference[oaicite:2]{index=2}
- Ngắm lai Hybrid viewfinder: EVF OLED 3.69 triệu điểm + OVF quang học 0.52×.:contentReference[oaicite:3]{index=3}
- Tốc độ màn trập lên đến 1/180000 giây, chụp burst 11 fps cơ khí và 20 fps với shutter điện tử crop 1.3×
- EVF/Màn hình: màn hình cảm ứng 3″ nghiêng (tilt) 1.62 triệu điểm; EVF OLED độ sáng cao.
- Quay video 6.2K @30 fps nội bộ, hổ trợ 10‑bit recording và HEIF, F‑Log2.
- Hình dáng retro vỏ hợp kim nhôm-magnesium, trọng lượng ~521 g (bao gồm pin và thẻ); pin NP‑W126S (~450 khung hình).:contentReference[oaicite:7]{index=7}
Máy ảnh Fujifilm X100VI: Nâng Tầm Trải Nghiệm Nhiếp Ảnh Đường Phố
Bạn đam mê nhiếp ảnh đường phố hay muốn một chiếc máy ảnh nhỏ gọn nhưng chất lượng vượt trội? Máy ảnh Fujifilm X100VI chính là sự lựa chọn lý tưởng. Kế thừa tinh hoa của dòng X100 series, X100VI không chỉ giữ vững nét đẹp cổ điển mà còn được nâng cấp mạnh mẽ về công nghệ.
Vì Sao Máy ảnh Fujifilm X100VI Là Tuyệt Phẩm?
Máy ảnh Fujifilm X100VI không chỉ là một công cụ chụp ảnh. Nó là người bạn đồng hành của những tâm hồn nghệ sĩ. Với thiết kế nhỏ gọn, bạn dễ dàng mang theo mọi lúc mọi nơi. Đây là chiếc máy ảnh được mong đợi nhất năm nay.
Cảm Biến X-Trans CMOS 5 HR và Bộ Xử Lý X-Processor 5
X100VI tự hào với cảm biến X-Trans CMOS 5 HR 40.2MP. Đi kèm là bộ xử lý X-Processor 5. Sự kết hợp này mang lại hình ảnh cực kỳ sắc nét. Màu sắc chân thực, sống động đến không ngờ. Đây là cải tiến đáng giá nhất của Fujifilm X100VI.
Hệ Thống Ổn Định Hình Ảnh Trong Thân Máy (IBIS)
Điểm nhấn lớn của X100VI là công nghệ IBIS. Hệ thống 5 trục này bù sáng lên đến 6 stop. Nó giúp bạn chụp ảnh sắc nét, giảm rung lắc. Ngay cả khi ánh sáng yếu, ảnh vẫn rõ ràng. IBIS thực sự nâng tầm máy ảnh Fujifilm X100VI.
Trải Nghiệm Chụp Ảnh Độc Đáo Cùng Fujifilm X100VI
Máy ảnh Fujifilm X100VI được thiết kế để mang lại trải nghiệm chụp ảnh tuyệt vời. Mọi chi tiết đều được chăm chút tỉ mỉ. Bạn sẽ cảm thấy sự khác biệt ngay từ lần chạm đầu tiên.
Thiết Kế Cổ Điển, Cầm Nắm Thoải Mái
X100VI giữ nguyên vẻ ngoài hoài cổ đặc trưng. Thân máy nhỏ gọn, dễ dàng cầm nắm. Các vòng xoay điều chỉnh trực quan, tiện lợi. Đây là chiếc máy ảnh khiến bạn muốn cầm và chụp ngay. Fujifilm X100VI luôn là tâm điểm chú ý.
Kính Ngắm Hybrid Tiện Lợi
Kính ngắm của X100VI là sự kết hợp giữa quang học và điện tử. Bạn có thể chuyển đổi linh hoạt. Trải nghiệm chụp ảnh trở nên phong phú hơn. Đây là một đặc trưng độc đáo của dòng X100. Kính ngắm này giúp bạn chụp chính xác hơn.
Những Tính Năng Nổi Bật Khác Của Fujifilm X100VI
Máy ảnh Fujifilm X100VI không chỉ mạnh về phần cứng. Nó còn có nhiều tính năng thông minh. Những tính năng này hỗ trợ đắc lực cho người dùng.
Giả Lập Phim Đa Dạng
Fujifilm nổi tiếng với các chế độ giả lập phim. X100VI có tới 20 chế độ khác nhau. Bạn dễ dàng tạo ra phong cách riêng. Màu sắc ảnh mang đậm dấu ấn cá nhân. Hãy khám phá các chế độ trên máy ảnh Fujifilm X100VI.
Khả Năng Quay Video 6.2K
Ngoài chụp ảnh tĩnh, X100VI còn quay video ấn tượng. Chất lượng video 6.2K/30p sắc nét. Nó hoàn hảo cho những thước phim đời thường. Fujifilm X100VI là lựa chọn đa năng.
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Nổi Bật Của Fujifilm X100VI
Để bạn có cái nhìn chi tiết hơn về máy ảnh Fujifilm X100VI, dưới đây là bảng tóm tắt các thông số kỹ thuật quan trọng:
Đặc điểm | Thông số chi tiết |
Cảm biến | X-Trans CMOS 5 HR 40.2MP |
Bộ xử lý | X-Processor 5 |
Ổn định hình ảnh | IBIS 5 trục, 6 stop |
Ống kính | Fujinon 23mm F2.0 (tương đương 35mm trên FF) |
Kính ngắm | Hybrid (Quang học/Điện tử) |
Màn hình LCD | 3.0 inch, 1.62 triệu điểm, lật |
Quay video | 6.2K/30p, 4K/60p |
Giả lập phim | 20 chế độ (bao gồm Reala Ace mới) |
Tốc độ chụp liên tục | 11 fps (màn trập cơ), 20 fps (màn trập điện tử) |
Thân máy | Hợp kim nhôm, chống chịu thời tiết |
Máy ảnh Fujifilm X100VI là một lựa chọn tuyệt vời. Nó dành cho những ai tìm kiếm sự kết hợp hoàn hảo giữa phong cách và hiệu năng. Bạn đã sẵn sàng khám phá thế giới nhiếp ảnh cùng X100VI chưa?
Sản phẩm liên quan: Máy ảnh Fujifilm X-T50 + Lens XF 16-50mm f/2.8-4.8 (Silver) | Chính hãng
Facebook: Máy Ảnh Việt Nam


Máy ảnh Sony Alpha ILCE-1M2|A1 Mark II Body


MÁY ẢNH SONY ALPHA A7R MARK V (Chính hãng)


Máy ảnh Fujifilm X-M5 + Lens XC 15-45mm f/3.5-5.6 OIS PZ (Black) | Chính hãng


Máy ảnh Fujifilm X-T50 + Lens XF 16-50mm f/2.8-4.8 (Silver) | Chính hãng


Máy ảnh Fujifilm X-T30 Mark II + Lens XC 15-45mm F/3.5-5.6 (Black) | Chính hãng


Máy ảnh Fujifilm X-S20 + Lens XF 16-50mm F/2.8-4.8 | Chính Hãng


Máy ảnh Fujifilm X-T5 + Lens XF 16-50mm F/2.8-4.8 (Black) | Chính Hãng


Máy ảnh Sony Alpha 1 (Body only) Chính hãng


Máy Ảnh Sony Alpha 9 Mark III (ILCE-9M3)


Máy ảnh Nikon Z6 II (Body Only) CHÍNH HÃNG


Máy ảnh Nikon Z6 Mark III CHÍNH HÃNG


Máy ảnh Nikon Z fc (Natural Gray, Body Only) | Chính hãng VIC


MÁY ẢNH CANON EOS R100 (HÃNG)


Máy ảnh Canon EOS R6 Mark II (Body only)


Máy ảnh Canon EOS R8 (Body Only)


Máy ảnh Canon EOS 5D Mark IV (Body Only) (CŨ)


Máy ảnh Canon EOS 6D Mark II (Body Only) (CŨ)


MÁY ẢNH CANON EOS-1DX (CŨ)


MÁY ẢNH NIKON D4 (CŨ)


MÁY ẢNH NIKON D3000 (CŨ)


MÁY ẢNH NIKON D700 (CŨ)


MÁY ẢNH CANON EOS 50D (CŨ)


Máy ảnh Nikon D610 (CŨ)


Máy ảnh Nikon D500 (Body Only) | Chính hãng (CŨ)


Máy ảnh Sony Alpha A7 Mark II (Body Only) | Chính hãng (CŨ)


Máy ảnh Panasonic Lumix G95 (Body Only) (CŨ)


Máy Ảnh Mirrorless Panasonic Lumix S1 (Body Only) (CŨ)


Máy ảnh Nikon D7200 (CŨ)


Máy ảnh Canon EOS 5D Mark II (CŨ)


Máy ảnh Canon EOS 6D | Chính hãng (CŨ)
- Cảm biến APS‑C X‑Trans CMOS 5 HR 40.2 MP và bộ xử lý X‑Processor 5; ISO cơ bản từ ISO 125 đến 12 800 (mở rộng lên ISO 64–51 200).
- Ống kính cố định Fujinon 23 mm f/2 (35 mm eq.), tích hợp filter ND 4‑stop; IBIS 6‑axis đến 6EV.:contentReference[oaicite:2]{index=2}
- Ngắm lai Hybrid viewfinder: EVF OLED 3.69 triệu điểm + OVF quang học 0.52×.:contentReference[oaicite:3]{index=3}
- Tốc độ màn trập lên đến 1/180000 giây, chụp burst 11 fps cơ khí và 20 fps với shutter điện tử crop 1.3×
- EVF/Màn hình: màn hình cảm ứng 3″ nghiêng (tilt) 1.62 triệu điểm; EVF OLED độ sáng cao.
- Quay video 6.2K @30 fps nội bộ, hổ trợ 10‑bit recording và HEIF, F‑Log2.
- Hình dáng retro vỏ hợp kim nhôm-magnesium, trọng lượng ~521 g (bao gồm pin và thẻ); pin NP‑W126S (~450 khung hình).:contentReference[oaicite:7]{index=7}
ISO | ISO 125–12800 (mở rộng 64–51200) |
Tốc độ màn trập | 1/4000 giây (cơ học), 1/180000 giây (điện tử) |
Đo sáng | -5EV đến +5EV (bước 1/3EV) |
Bù trừ sáng | -5EV đến +5EV (bước 1/3EV) |
Cân bằng trắng | Tự động (WHITE PRIORITY, AMBIENCE PRIORITY), tùy chỉnh, nhiệt độ màu, nhiều chế độ WB |
Tốc độ chụp liên tục | Tối đa 11 fps (cơ học), 20 fps (điện tử, crop 1.29x) |
Hẹn giờ chụp | 2 giây, 10 giây |
Định dạng cảm biến | APS-C |
Độ phân giải | 40.2 megapixels |
Kích thước ảnh | 7728 x 5152 pixels (3:2), nhiều tỉ lệ khác |
Tỷ lệ ảnh | 1:1, 5:4, 4:3, 3:2, 16:9 |
Loại cảm biến | X-Trans CMOS 5 HR BSI |
Định dạng ảnh | JPEG, HEIF (10-bit), RAW (14-bit), TIFF (chuyển đổi trong máy) |
Chống rung | IBIS 5 trục, hiệu quả 6 stop |
Ngàm ống kính | Không (ống kính liền Fujinon 23mm f/2, tương đương 35mm) |
Mã hoá video | H.264/MPEG-4, H.265/HEVC, MOV, MP4 |
Độ phân giải video | 6.2K (6240 x 3510) 30p, 4K 60p, Full HD 240p, 4:2:2 10-bit |
Micro | Có (jack 2.5mm, hỗ trợ qua adapter USB-C) |
Định dạng âm thanh | Linear PCM, AAC |
Kiểu lấy nét | Tự động, Thủ công |
Chế độ lấy nét | AF-S, AF-C, MF, nhận diện chủ thể AI |
Số điểm lấy nét | 425 điểm phase-detect |
Loại kính ngắm | Kính ngắm lai EVF OLED 0.5 inch 3.69 triệu điểm (0.66x), OVF (0.52x, 95% FOV) |
Đặc tính màn hình | LCD cảm ứng, nghiêng 2 chiều, 3 inch |
Độ phân giải màn hình | 1.62 triệu điểm ảnh |
Kích thước màn hình | 3.0 inch |
Độ phóng đại kính ngắm | 0.66x (EVF), 0.52x (OVF) |
Độ bao phủ kính ngắm | 100% (EVF), 95% (OVF) |
Kích thước kính ngắm | 0.5 inch (EVF) |
Độ phân giải kính ngắm | 3.69 triệu điểm ảnh (EVF) |
Đèn flash | Có, pop-up |
Chế độ flash | Tự động, thủ công, đồng bộ chậm, chống mắt đỏ |
Tốc độ đánh đèn | 1/4000 giây |
Chân kết nối | USB-C 3.2 Gen 2, micro HDMI, mic input |
Độ bù sáng | -2EV đến +2EV |
Đồng bộ flash | 1/4000 giây (leaf shutter) |
Kết nối không dây | Wi-Fi (802.11ac), Bluetooth 4.2 |
Jack cắm | 2.5mm (micro), USB-C chuyển 3.5mm (tai nghe) |
Số khe cắm thẻ nhớ | 1 khe SD (UHS-I) |
Trọng lượng | 521g (bao gồm pin và thẻ nhớ) |
Kích thước | 128.0 x 74.8 x 55.3 mm |
Pin | NP-W126S, khoảng 310 ảnh (EVF), 450 ảnh (OVF) |