

Thông số nổi bật
- Cảm biến X‑Trans CMOS 4 26.1 MP & bộ xử lý X‑Processor 5.
- Màn hình cảm ứng fully‑articulating 3″ ~1.04 triệu điểm (không có EVF).
- Quay video 6.2K @30fps, 4K @60fps, Full HD @120fps; hỗ trợ Vlog Mode, Short‑Movie Mode dọc.
- 3 micro tích hợp, jack mic 3.5 mm, kết nối USB‑C, HDMI‑D, Bluetooth & Wi‑Fi.
Đánh Giá Máy Ảnh FUJIFILM X-M5 Silver: Lựa Chọn Lý Tưởng Cho Người Mới Bắt Đầu?
Bạn đang tìm kiếm một chiếc máy ảnh nhỏ gọn, phong cách nhưng vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh vượt trội? Nếu vậy, máy ảnh FUJIFILM X-M5 Silver chính là lựa chọn không thể bỏ qua. Đây là sản phẩm được nhiều người dùng quan tâm, đặc biệt là những ai đam mê nhiếp ảnh nhưng không muốn mang vác một chiếc máy quá cồng kềnh. Hãy cùng khám phá xem liệu chiếc máy này có xứng đáng là người bạn đồng hành của bạn hay không.
Thiết Kế Và Cảm Giác Cầm Nắm
Phong cách cổ điển, cuốn hút
Một trong những điểm ấn tượng đầu tiên của FUJIFILM X-M5 Silver chính là thiết kế. Lấy cảm hứng từ những chiếc máy ảnh phim cổ điển, máy sở hữu vẻ ngoài thanh lịch, pha lẫn nét hiện đại. Phiên bản màu bạc (Silver) đặc biệt tạo cảm giác sang trọng, tinh tế. Kích thước nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ giúp bạn dễ dàng mang theo bên mình mọi lúc mọi nơi.
Tối ưu trải nghiệm người dùng
Tuy nhỏ gọn nhưng chiếc máy ảnh này vẫn mang lại cảm giác cầm nắm chắc chắn. Các nút điều khiển được bố trí hợp lý, dễ thao tác ngay cả khi bạn mới làm quen. Hệ thống menu đơn giản, trực quan giúp việc cài đặt và tùy chỉnh trở nên nhanh chóng. Dù bạn là người mới hay đã có kinh nghiệm, việc sử dụng X-M5 đều rất thuận tiện.
Chất Lượng Hình Ảnh Và Hiệu Năng
Sức mạnh từ cảm biến X-Trans CMOS
Máy ảnh FUJIFILM X-M5 Silver được trang bị cảm biến X-Trans CMOS nổi tiếng của Fujifilm. Cảm biến này giúp tái tạo màu sắc chân thực, sống động và giảm thiểu hiện tượng moiré. Hình ảnh thu được có độ chi tiết cao, màu da mịn màng, rất phù hợp cho thể loại chân dung. Dải nhạy sáng rộng cũng là một điểm cộng lớn.
Tốc độ xử lý ấn tượng
Bộ xử lý hình ảnh nhanh nhạy giúp máy xử lý các tác vụ một cách mượt mà. Tốc độ lấy nét tự động nhanh và chính xác, ngay cả trong điều kiện ánh sáng yếu. Chế độ chụp liên tục cũng đủ nhanh để bạn không bỏ lỡ những khoảnh khắc quý giá. Đây là yếu tố quan trọng giúp nâng cao trải nghiệm chụp ảnh của bạn.
Các Tính Năng Nổi Bật Của Máy Ảnh FUJIFILM X-M5 Silver
Một trong những ưu điểm lớn nhất của Fujifilm là các chế độ giả lập màu phim. X-M5 Silver cũng không ngoại lệ. Bạn có thể dễ dàng tạo ra những bức ảnh mang phong cách cổ điển, nghệ thuật chỉ với một vài thao tác.
Ngoài ra, máy còn có màn hình cảm ứng lật xoay tiện lợi, hỗ trợ bạn chụp ảnh từ nhiều góc độ khác nhau. Khả năng quay video 4K cũng là một tính năng đáng giá, phù hợp cho những ai muốn kết hợp cả chụp ảnh và quay phim.
Bảng so sánh thông số kỹ thuật nổi bật
Kết Luận: Có Nên Mua FUJIFILM X-M5 Silver?
Với những gì đã thể hiện, máy ảnh FUJIFILM X-M5 Silver là một chiếc máy ảnh không chỉ đẹp mà còn mạnh mẽ. Nó hội tụ đầy đủ các yếu tố cần thiết cho cả người mới bắt đầu lẫn những ai muốn nâng cấp. Thiết kế nhỏ gọn, chất lượng hình ảnh xuất sắc, và các tính năng tiện dụng khiến chiếc máy này trở thành một đối thủ đáng gờm trong phân khúc.
Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc máy ảnh mang lại niềm vui chụp ảnh, thì FUJIFILM X-M5 Silver chắc chắn là một lựa chọn tuyệt vời.
Sản phẩm liên quan: Máy ảnh Fujifilm X-T50 + Lens XF 16-50mm f/2.8-4.8 (Silver) | Chính hãng
Facebook: Máy Ảnh Việt Nam


Máy ảnh Sony Alpha ILCE-1M2|A1 Mark II Body


MÁY ẢNH SONY ALPHA A7R MARK V (Chính hãng)


Máy ảnh Fujifilm X-M5 + Lens XC 15-45mm f/3.5-5.6 OIS PZ (Black) | Chính hãng


Máy ảnh Fujifilm X-T50 + Lens XF 16-50mm f/2.8-4.8 (Silver) | Chính hãng


Máy ảnh Fujifilm X-T30 Mark II + Lens XC 15-45mm F/3.5-5.6 (Black) | Chính hãng


Máy ảnh Fujifilm X-S20 + Lens XF 16-50mm F/2.8-4.8 | Chính Hãng


Máy ảnh Fujifilm X-T5 + Lens XF 16-50mm F/2.8-4.8 (Black) | Chính Hãng


Máy ảnh Sony Alpha 1 (Body only) Chính hãng


Máy Ảnh Sony Alpha 9 Mark III (ILCE-9M3)


Máy ảnh Nikon Z6 II (Body Only) CHÍNH HÃNG


Máy ảnh Nikon Z6 Mark III CHÍNH HÃNG


Máy ảnh Nikon Z fc (Natural Gray, Body Only) | Chính hãng VIC


MÁY ẢNH CANON EOS R100 (HÃNG)


Máy ảnh Canon EOS R6 Mark II (Body only)


Máy ảnh Canon EOS R8 (Body Only)


Máy ảnh Canon EOS 5D Mark IV (Body Only) (CŨ)


Máy ảnh Canon EOS 6D Mark II (Body Only) (CŨ)


MÁY ẢNH CANON EOS-1DX (CŨ)


MÁY ẢNH NIKON D4 (CŨ)


MÁY ẢNH NIKON D3000 (CŨ)


MÁY ẢNH NIKON D700 (CŨ)


MÁY ẢNH CANON EOS 50D (CŨ)


Máy ảnh Nikon D610 (CŨ)


Máy ảnh Nikon D500 (Body Only) | Chính hãng (CŨ)


Máy ảnh Sony Alpha A7 Mark II (Body Only) | Chính hãng (CŨ)


Máy ảnh Panasonic Lumix G95 (Body Only) (CŨ)


Máy Ảnh Mirrorless Panasonic Lumix S1 (Body Only) (CŨ)


Máy ảnh Nikon D7200 (CŨ)


Máy ảnh Canon EOS 5D Mark II (CŨ)


Máy ảnh Canon EOS 6D | Chính hãng (CŨ)
- Cảm biến X‑Trans CMOS 4 26.1 MP & bộ xử lý X‑Processor 5.
- Màn hình cảm ứng fully‑articulating 3″ ~1.04 triệu điểm (không có EVF).
- Quay video 6.2K @30fps, 4K @60fps, Full HD @120fps; hỗ trợ Vlog Mode, Short‑Movie Mode dọc.
- 3 micro tích hợp, jack mic 3.5 mm, kết nối USB‑C, HDMI‑D, Bluetooth & Wi‑Fi.
ISO | 160‑12800 (expand 80‑51200) |
Tốc độ màn trập | focal‑plane shutter up to 1/4000 s (mechanical), electronic up to 1/16000 s |
Đo sáng | n/a (chế độ đo sáng tự động tích hợp) |
Bù trừ sáng | EV ±5.0 |
Cân bằng trắng | Auto / presets / custom |
Tốc độ chụp liên tục | 30 fps (electronic), 8 fps (mechanical) |
Định dạng cảm biến | X‑Trans CMOS 4 (APS‑C, 23.5 × 15.6 mm) |
Độ phân giải | 26.1 triệu pixels |
Kích thước ảnh | 6240 × 4160 |
Tỷ lệ ảnh | 3:2 |
Loại cảm biến | BSI‑CMOS |
Định dạng ảnh | JPEG / RAF (RAW) / HEIF |
Chống rung | EIS (stabilization software, no IBIS) |
Mã hoá video | H.264, H.265 |
Độ phân giải video | 6.2 K at 30 fps (open‑gate), 4 K up to 60 fps, 1080p up to 240 fps |
Micro | 3‑mic system, 4 directivity options (surround/front/back/front+back) |
Định dạng âm thanh | AAC stereo (via mic jack), built‑in |
Kiểu lấy nét | Intelligent Hybrid AF (425-point with predictive autofocus) |
Chế độ lấy nét | Single / Zone / Wide / Tracking |
Số điểm lấy nét | 425 |
Đặc tính màn hình | 3.0″ fully articulating touchscreen TFT – 1,040,000 dots |
Độ phân giải màn hình | ≈1.04 M dots |
Kích thước màn hình | 3.0 inch |
Đèn flash | external flash only (no built‑in) |
Chế độ flash | TTL flash via hot‑shoe |
Chân kết nối | USB‑C 3.2 Gen 2; HDMI‑D; mic & headphone 3.5 mm |
Kết nối không dây | Wi‑Fi 5, Bluetooth 4.2 |
Jack cắm | 3.5 mm mic & headphone jack |
Số khe cắm thẻ nhớ | 1 × SD/SDHC/SDXC (UHS‑I) |
Trọng lượng | ≈ 355 g (với pin và thẻ) |
Kích thước | ≈ 112 × 67 × 38 mm |
Pin | NP‑W126S Li‑ion (USB‑C sạc được) |