ISO | 100 - 50000 |
Tốc độ màn trập | 1/4000 - 120 Second |
Đo sáng | Center-Weighted Average, Multi-Zone, Spot |
Bù trừ sáng | -3 to +3 EV (1/2 EV Steps) |
Cân bằng trắng | Auto, Cloudy, Color Temperature, Daylight, Flash, Fluorescent, Halogen, Incandescent, Shade, Tungsten |
Tốc độ chụp liên tục | 3 fps - 64 MP |
Hẹn giờ chụp | 2/12-Second Delay |
Định dạng cảm biến | Medium Format |
Độ phân giải | 64 Megapixel |
Kích thước ảnh | - |
Tỷ lệ ảnh | 3:2 |
Loại cảm biến | CMOS |
Định dạng ảnh | DNG, JPEG |
Chống rung | - |
Ngàm ống kính | Leica S |
Mã hoá video | NTSC/PAL |
Độ phân giải video | DCI 4K (4096 x 2160) at 24.00p | Full HD (1920 x 1080) at 24.00p/25p/29.97p |
Micro | Built-In Microphone (Stereo) | External Microphone Input (Stereo) |
Định dạng âm thanh | - |
Kiểu lấy nét | Auto and Manual Focus |
Chế độ lấy nét | Continuous-Servo AF (C), Manual Focus (M), Single-Servo AF (S) |
Số điểm lấy nét | - |
Loại kính ngắm | Optical (Pentaprism) |
Đặc tính màn hình | LCD cố định |
Độ phân giải màn hình | 921,600 điểm ảnh |
Kích thước màn hình | 3" |
Độ phóng đại kính ngắm | Approx. 0.87x |
Độ bao phủ kính ngắm | 98% |
Kích thước kính ngắm | - |
Độ phân giải kính ngắm | - |
GPS | Có |
Kết nối không dây | Wi-Fi |
Jack cắm | Leica S Remote Terminal (USB 3.0), HDMI C (Mini), 3.5mm Microphone |
Số khe cắm thẻ nhớ | Slot 1: SD/SDHC/SDXC | Slot 2: CompactFlash (UDMA 7) |
Trọng lượng | 1260 g (Body Only) |
Kích thước | 160 x 80 x 120 mm |
Pin | 1 x S BP-PRO1 Rechargeable Lithium-Ion, 7.3 VDC, 2300 mAh |