ISO | 64 đến 25.600 |
Tốc độ màn trập | 1/32000 đến 30 giây |
Đo sáng | Center-Weighted Average Highlight Weighted Matrix Spot |
Bù trừ sáng | -5 đến +5 EV |
Cân bằng trắng | Auto Cloudy Color Temperature Direct Sunlight Flash Fluorescent Incandescent Preset Manual Shade |
Tốc độ chụp liên tục | 20 khung hình/giây |
Hẹn giờ chụp | 2-5-10-20s |
Định dạng cảm biến | Full-Frame (1x Crop Factor) |
Độ phân giải | 45.7 MP |
Kích thước ảnh | 8256 x 5504 |
Tỷ lệ ảnh | 1:1, 3:2, 16:9 |
Loại cảm biến | CMOS |
Định dạng ảnh | JPEG, Raw. |
Chống rung | Chuyển đổi cảm biến hình ảnh 5 trục |
Ngàm ống kính | Nikon Z |
Mã hoá video | NTSC/PAL |
Độ phân giải video | 8K UHD 30p/25p/24p 4K UHD: 120p/100p/60p/50p/30p/25p/24p 1920 x 1080: 120p/100p/60p/50p/30p/25p/24p |
Micro | Built-In Microphone (Stereo) | External Microphone Input |
Định dạng âm thanh | AAC, Linear PCM |
Kiểu lấy nét | Auto and Manual Focus |
Chế độ lấy nét | Continuous-Servo AF (C), Manual Focus (M), Single-Servo AF (S) |
Số điểm lấy nét | 493 |
Loại kính ngắm | Electronic (OLED) |
Đặc tính màn hình | Màn hình cảm ứng LCD 4 trục nghiêng |
Độ phân giải màn hình | 2.1 triệu điểm |
Kích thước màn hình | 3.2" |
Độ phóng đại kính ngắm | Approx. 0.8x |
Độ bao phủ kính ngắm | 100% |
Kích thước kính ngắm | 0.5" |
Độ phân giải kính ngắm | 3,690,000 điểm ảnh |
Chế độ flash | Đồng bộ màn trước Đồng bộ chậm Đồng bộ màn sau Giảm mắt đỏ Giảm mắt đỏ với đồng bộ chậm Tắt |
Chân kết nối | Ngàm gắn đèn ISO 518 với điểm tiếp xúc đồng bộ và dữ liệu cùng với khóa an toàn |
Độ bù sáng | -3 đến +1 EV |
Đồng bộ flash | Đèn nháy đồng bộ với cửa trập ở các tốc độ 1/250 hoặc 1/200 giây trở xuống (nhưng lưu ý rằng số hướng dẫn giảm xuống ở tốc độ 1/200 đến 1/250 giây) Hỗ trợ tốc độ đồng bộ nhanh nhất là 1/8000 giây khi đồng bộ tốc độ cao FP tự độngQ |
GPS | Có |
Kết nối không dây | Wi-Fi | Bluetooth |
Jack cắm | USB Type-C (USB 3.2 Gen 2), HDMI A (Full Size), RJ45, 3.5mm Headphone, 3.5mm Microphone, Nikon 10-Pin, PC Sync Socket |
Số khe cắm thẻ nhớ | Khe kép: Loại CFexpress B / XQDQ |
Trọng lượng | 1340g (Thân máy có pin và bộ nhớ) 1160 g (Chỉ thân máy) |
Kích thước | 149 x 149.5 x 90.5 mm |
Pin | Li-ion EN-EL18d 3300 mAh |