ISO | 100 - 51200 (Extended: 100 - 204800) |
Tốc độ màn trập | 1/4000 - 30 Second |
Đo sáng | Center-Weighted Average, Highlight Weighted, Matrix, Spot |
Bù trừ sáng | -5 to +5 EV (1/3, 1/2 EV Steps) |
Tốc độ chụp liên tục | 11 fps - 20.9 MP |
Hẹn giờ chụp | 2/5/10/20-Second Delay |
Định dạng cảm biến | APS-C (1.5x Crop Factor) |
Độ phân giải | 20.9 Megapixel |
Kích thước ảnh | 5568 x 3712 |
Tỷ lệ ảnh | 1:1, 3:2, 16:9 |
Loại cảm biến | CMOS |
Định dạng ảnh | JPEG, Raw |
Chống rung | Digital (Video Only) |
Ngàm ống kính | Nikon Z |
Mã hoá video | NTSC/PAL |
Độ phân giải video | UHD 4K (3840 x 2160) at 23.976p/25p/29.97p | Full HD (1920 x 1080) at 23.976p/25p/29.97p/50p/59.94p/100p/119.88p |
Micro | Built-In Microphone (Stereo) / External Microphone Input (Stereo) |
Định dạng âm thanh | AAC, Linear PCM |
Kiểu lấy nét | Auto and Manual Focus |
Chế độ lấy nét | Automatic (A), Continuous-Servo AF (C), Full-Time Servo (F), Manual Focus (M), Single-Servo AF (S) |
Số điểm lấy nét | 209 |
Loại kính ngắm | Electronic (OLED) |
Đặc tính màn hình | LCD cảm ứng lật |
Độ phân giải màn hình | 2,360,000 điểm ảnh |
Kích thước màn hình | 3.2" |
Độ phóng đại kính ngắm | Approx. 1.02x |
Độ bao phủ kính ngắm | 100% |
Kích thước kính ngắm | 0.39" |
Độ phân giải kính ngắm | 2,360,000 điểm ảnh |
Chế độ flash | Auto, Auto/Red-Eye Reduction, Fill Flash, Off, Rear Sync, Red-Eye Reduction, Slow Sync, Slow Sync/Red-Eye Reduction |
Tốc độ đánh đèn | 1/200 Second |
Chân kết nối | Hot Shoe |
Độ bù sáng | -3 to +1 EV (1/3, 1/2 EV Steps) |
Đồng bộ flash | iTTL |
Kết nối không dây | Wi-Fi/ Bluetooth |
Jack cắm | USB Micro-B (USB 2.0), HDMI D (Micro), 3.5mm Microphone |
Số khe cắm thẻ nhớ | Single Slot: SD/SDHC/SDXC (UHS-I) |
Trọng lượng | 395 g |
Kích thước | 126.5 x 93.5 x 60 mm |
Pin | 1 x EN-EL25 Rechargeable Lithium-Ion, 7.6 VDC, 1120 mAh (Approx. 300 Shots) |