ISO | Auto, 100 - 25600 |
Tốc độ màn trập | 1/4000 - 30s |
Đo sáng | Center-Weighted Average, Multi-Zone, Spot |
Bù trừ sáng | -5 to +5 EV (1/3, 1/2 EV Steps) |
Cân bằng trắng | Auto, Cloudy, Color Temperature, Color Temperature Filter, Custom, Daylight, Flash, Fluorescent (Cool White), Fluorescent (Day White), Fluorescent (Daylight), Fluorescent (Warm White), Incandescent, Shade, Underwater |
Tốc độ chụp liên tục | Up to 11 fps |
Hẹn giờ chụp | 2/10s |
Định dạng cảm biến | APS-C (1.5x Crop Factor) |
Độ phân giải | 24,7 Megapixel |
Kích thước ảnh | 6000 x 4000 |
Tỷ lệ ảnh | 3:2 |
Loại cảm biến | CMOS |
Định dạng ảnh | JPEG, Raw |
Chống rung | No |
Ngàm ống kính | Sony E |
Mã hoá video | NTSC |
Độ phân giải video | Full HD (1920 x 1080)/60p [50 Mb/s] |
Micro | Built-In Microphone (Stereo) |
Định dạng âm thanh | N/A |
Kiểu lấy nét | Auto and Manual Focus |
Chế độ lấy nét | Automatic (A), Continuous-Servo AF (C), Direct Manual Focus (DMF), Manual Focus (M), Single-Servo AF (S) |
Số điểm lấy nét | 179 |
Loại kính ngắm | Electronic |
Đặc tính màn hình | Tilting LCD |
Độ phân giải màn hình | 921,600 Điểm Ảnh |
Kích thước màn hình | 3" |
Độ phóng đại kính ngắm | Approx. 1.07x |
Độ bao phủ kính ngắm | N/A |
Kích thước kính ngắm | 0.39" |
Độ phân giải kính ngắm | 1,440,000 Điểm Ảnh |
Chế độ flash | Auto, Fill Flash, Off, Rear Sync, Red-Eye Reduction, Slow Sync, Wireless |
Tốc độ đánh đèn | 19.69' / 6 m at ISO 100 |
Chân kết nối | Hot Shoe, Wireless |
Độ bù sáng | 1/160s |
Đồng bộ flash | TTL |
GPS | No |
Kết nối không dây | Wi-Fi |
Jack cắm | HDMI D (Micro), Wired Remote Port, USB Micro-B (USB 2.0) |
Số khe cắm thẻ nhớ | Single Slot: SD/SDHC/SDXC/Memory Stick Duo Hybrid (UHS-I) |
Trọng lượng | 343,89 g |
Kích thước | 119.4 x 66 x 45.7 mm |
Pin | 1 x NP-FW50 Rechargeable Lithium-Ion, 7.2 VDC, 1080 mAh |