ISO | 200 - 25600 (Extended: 100 to 25600) |
Tốc độ màn trập | 1/16000 |
Đo sáng | Center-Weighted Average, Multiple, Spot |
Bù trừ sáng | -5 to +5 EV (1/3 EV Steps) |
Cân bằng trắng | Auto, Cloudy, Color Temperature, Daylight, Flash, Incandescent, Shade, White Set 1, White Set 2, White Set 3, White Set 4 |
Tốc độ chụp liên tục | 9 fps - 20.3 MP |
Hẹn giờ chụp | 10-Second Delay |
Định dạng cảm biến | Micro Four Thirds (2x Crop Factor) |
Độ phân giải | 20.3 MP |
Kích thước ảnh | 8176 x 1920 |
Tỷ lệ ảnh | 4:3 |
Loại cảm biến | MOS |
Định dạng ảnh | JPEG, Raw |
Chống rung | Sensor-Shift, 5-Axis |
Ngàm ống kính | Micro Four Thirds |
Mã hoá video | NTSC |
Độ phân giải video | - |
Micro | - |
Định dạng âm thanh | AAC |
Kiểu lấy nét | Auto and Manual Focus |
Chế độ lấy nét | Automatic (A), Continuous-Servo AF (C), Flexible (AFF), Manual Focus (M) |
Số điểm lấy nét | 49 điểm |
Loại kính ngắm | Electronic (OLED) |
Đặc tính màn hình | LCD cảm ứng |
Độ phân giải màn hình | 1.24M điểm ảnh |
Kích thước màn hình | 3" |
Độ phóng đại kính ngắm | 0.74x |
Độ bao phủ kính ngắm | 100% |
Kích thước kính ngắm | - |
Độ phân giải kính ngắm | 2.36M điểm ảnh |
Chế độ flash | Auto, Auto/Red-Eye Reduction, Forced On, Forced On/Red-Eye Reduction, Off, Slow Sync, Slow Sync/Red-Eye Reduction |
Tốc độ đánh đèn | 1/200 Second |
Chân kết nối | Hot Shoe |
Độ bù sáng | -3 to +3 EV (1/3 EV Steps) |
Đồng bộ flash | TTL |
GPS | Không |
Kết nối không dây | Wi-Fi |
Jack cắm | USB Micro-B (USB 2.0) |
Số khe cắm thẻ nhớ | Single Slot: SD/SDHC/SDXC (UHS-II) |
Trọng lượng | 484 g |
Kích thước | 130.4 x 93.5 x 77.4 mm |
Pin | 1 x DMW-BLC12 Lithium-Ion, 7.2 VDC, 1200 mAh |