ISO | Auto, 200 to 12800 (Extended: 100 to 51200) |
Tốc độ màn trập | Mechanical Shutter: 1/8000 to 30 Seconds |
Đo sáng | Average Center-Weighted Average Multi-Zone Spot |
Bù trừ sáng | -5 to +5 EV (1/3 EV Steps) |
Cân bằng trắng | Automatic Scene Recognition Color Temperature Custom |
Tốc độ chụp liên tục | Up to 8 fps at 24.3 MP for up to 83 Frames (JPEG) / 33 Frames (Raw) |
Hẹn giờ chụp | 2/10-Second Delay |
Độ phân giải | 24,3 Megapixel |
Tỷ lệ ảnh | 3:2 |
Loại cảm biến | APS-C |
Định dạng ảnh | JPEG, Raw. |
Chống rung | No |
Ngàm ống kính | FUJIFILM X |
Mã hoá video | NTSC/PAL |
Độ phân giải video | 4K |
Định dạng âm thanh | Linear PCM (Stereo) |
Kiểu lấy nét | N/A |
Chế độ lấy nét | Continuous-Servo AF Manual Focus Single-Servo AF |
Số điểm lấy nét | Phase Detection: 77; Contrast Detection: 196 |
Loại kính ngắm | Built-In Electronic Optical |
Độ phân giải màn hình | 1,620,000 Dot |
Kích thước màn hình | 3.0" |
Độ phóng đại kính ngắm | Approx. 0.59x |
Độ bao phủ kính ngắm | 100% |
Kích thước kính ngắm | 0.48" |
Độ phân giải kính ngắm | 2,360,000 điểm ảnh |
Chế độ flash | Auto, Auto/Red-Eye Reduction, Commander, Forced On |
Tốc độ đánh đèn | 1/250 giây |
Chân kết nối | N/A |
Độ bù sáng | N/A |
Đồng bộ flash | N/A |
GPS | Không |
Kết nối không dây | Wifi |
Jack cắm | 2.5mm Sub-Mini HDMI D (Micro) USB Micro-B (USB 2.0) |
Số khe cắm thẻ nhớ | Slot 1: SD/SDHC/SDXC (UHS-II) Slot 2: SD/SDHC/SDXC (UHS-I) |
Trọng lượng | 1.27 kg |
Kích thước | 208.3 x 144.8 x 139.7 mm |
Pin | 1 x NP-W126 Rechargeable Lithium-Ion, 7.2 VDC, 1260 mAh |