

Máy ảnh Sony Alpha A7CR | Body Only |(Chính hãng)
Thông số nổi bật
Bộ xử lý BIONZ XR & AI
Hệ thống lấy nét tự động theo dõi thời gian thực dựa trên AI
Menu mới
Ổn định hình ảnh 5 trục 8 Stops
Màn hình LCD cảm ứng đa góc 3.2 inch
Khe cắm thẻ nhớ kép CFexpress loại A/SD
Sử dụng pin NP-FZ100 dung lượng cao
Đánh giá chi tiết máy ảnh Sony Alpha A7CR - Sự kết hợp hoàn hảo giữa độ phân giải cao và kích thước nhỏ gọn
Bạn đang tìm kiếm một chiếc máy ảnh nhỏ gọn nhưng vẫn mang lại chất lượng hình ảnh đỉnh cao? Bạn muốn sở hữu một công cụ mạnh mẽ để tạo ra những bức ảnh chi tiết đến từng milimet? Vậy thì, máy ảnh Sony Alpha A7CR chính là lựa chọn mà bạn không thể bỏ qua. Đây không chỉ là một chiếc máy ảnh, mà là một bước đột phá trong công nghệ nhiếp ảnh. Nó kết hợp sự nhỏ gọn của dòng A7C với sức mạnh của cảm biến độ phân giải cao.
Sức mạnh cảm biến và bộ xử lý hình ảnh
Cảm biến full-frame Exmor R CMOS 61.0 MP
Sony Alpha A7CR được trang bị cảm biến full-frame Exmor R CMOS 61.0 MP. Đây là điểm nhấn quan trọng nhất của chiếc máy này. Với độ phân giải siêu cao, nó giúp ghi lại mọi chi tiết. Hình ảnh sắc nét, sống động và chân thực. Cảm biến này mang lại khả năng tái tạo màu sắc tuyệt vời.
Cùng với đó là bộ xử lý hình ảnh BIONZ XR. Bộ xử lý này đã được nâng cấp đáng kể. Nó giúp xử lý dữ liệu nhanh hơn. Hình ảnh được giảm nhiễu hiệu quả. Dải nhạy sáng (dynamic range) cũng được cải thiện. Bạn có thể chụp ảnh trong nhiều điều kiện ánh sáng khác nhau.
Lấy nét tự động bằng AI tiên tiến
Máy ảnh Sony Alpha A7CR sở hữu hệ thống lấy nét tự động bằng AI. Hệ thống này có khả năng nhận diện và theo dõi chủ thể cực kỳ chính xác. Nó không chỉ nhận diện con người, mà còn cả động vật, chim, côn trùng, ô tô, máy bay.
Tính năng Real-time Eye AF được nâng cấp. Nó giúp lấy nét mắt chủ thể một cách nhanh chóng. Kể cả khi chủ thể đang di chuyển. Điều này rất hữu ích khi chụp chân dung hoặc động vật hoang dã.
Thiết kế nhỏ gọn, tinh tế và dễ sử dụng
Kiểu dáng nhỏ gọn nhưng mạnh mẽ
Một trong những ưu điểm lớn của máy ảnh Sony Alpha A7CR là kích thước nhỏ gọn. Thiết kế này thừa hưởng từ dòng A7C trước đó. Máy rất tiện lợi để mang theo bên mình. Dù nhỏ gọn, máy vẫn được làm từ hợp kim magie chắc chắn. Nó đảm bảo độ bền cao.
Báng cầm được thiết kế lại, giúp cầm nắm chắc chắn hơn. Các nút bấm được bố trí khoa học, dễ thao tác. Điều này mang lại trải nghiệm sử dụng tốt hơn cho người dùng.
Màn hình và kính ngắm điện tử tiện lợi
Sony Alpha A7CR được trang bị màn hình LCD cảm ứng 3.0 inch. Màn hình này có thể xoay lật đa chiều. Nó giúp bạn dễ dàng chụp ở các góc độ khó. Kính ngắm điện tử (EVF) cũng có độ phân giải cao. Nó mang lại hình ảnh rõ ràng, chi tiết.
Bảng tóm tắt thông số kỹ thuật nổi bật
Dưới đây là một số thông số kỹ thuật chính của máy ảnh này.
Chống rung hình ảnh hiệu quả và quay video chất lượng
Máy ảnh Sony Alpha A7CR tích hợp hệ thống chống rung 5 trục (IBIS). Hệ thống này giúp ổn định hình ảnh hiệu quả. Bạn có thể chụp ảnh với tốc độ màn trập thấp hơn. Điều này giúp giảm thiểu hiện tượng rung mờ.
Máy cũng hỗ trợ quay video 4K 60p. Chất lượng video rất cao. Nó đáp ứng tốt nhu cầu của các nhà sáng tạo nội dung.
Lời kết về Sony Alpha A7CR
Sony Alpha A7CR là sự lựa chọn tuyệt vời. Nó dành cho những ai cần một chiếc máy ảnh nhỏ gọn. Đồng thời, máy vẫn phải có hiệu suất nhiếp ảnh chuyên nghiệp. Với cảm biến 61.0 MP và công nghệ AI tiên tiến, chiếc máy này sẽ giúp bạn tạo ra những tác phẩm nghệ thuật đỉnh cao.
Sản phẩm liên quan: MÁY ẢNH SONY ALPHA A7S MARK III | ILCE-7SM3
Facebook: Máy Ảnh Việt Nam


Máy ảnh Sony Alpha ILCE-1M2|A1 Mark II Body


MÁY ẢNH SONY ALPHA A7R MARK V (Chính hãng)


Máy ảnh Fujifilm X-M5 + Lens XC 15-45mm f/3.5-5.6 OIS PZ (Black) | Chính hãng


Máy ảnh Fujifilm X-T50 + Lens XF 16-50mm f/2.8-4.8 (Silver) | Chính hãng


Máy ảnh Fujifilm X-T30 Mark II + Lens XC 15-45mm F/3.5-5.6 (Black) | Chính hãng


Máy ảnh Fujifilm X-S20 + Lens XF 16-50mm F/2.8-4.8 | Chính Hãng


Máy ảnh Fujifilm X-T5 + Lens XF 16-50mm F/2.8-4.8 (Black) | Chính Hãng


Máy ảnh Sony Alpha 1 (Body only) Chính hãng


Máy Ảnh Sony Alpha 9 Mark III (ILCE-9M3)


Máy ảnh Nikon Z6 II (Body Only) CHÍNH HÃNG


Máy ảnh Nikon Z6 Mark III CHÍNH HÃNG


Máy ảnh Nikon Z fc (Natural Gray, Body Only) | Chính hãng VIC


MÁY ẢNH CANON EOS R100 (HÃNG)


Máy ảnh Canon EOS R6 Mark II (Body only)


Máy ảnh Canon EOS R8 (Body Only)


Máy ảnh Canon EOS 5D Mark IV (Body Only) (CŨ)


Máy ảnh Canon EOS 6D Mark II (Body Only) (CŨ)


MÁY ẢNH CANON EOS-1DX (CŨ)


MÁY ẢNH NIKON D4 (CŨ)


MÁY ẢNH NIKON D3000 (CŨ)


MÁY ẢNH NIKON D700 (CŨ)


MÁY ẢNH CANON EOS 50D (CŨ)


Máy ảnh Nikon D610 (CŨ)


Máy ảnh Nikon D500 (Body Only) | Chính hãng (CŨ)


Máy ảnh Sony Alpha A7 Mark II (Body Only) | Chính hãng (CŨ)


Máy ảnh Panasonic Lumix G95 (Body Only) (CŨ)


Máy Ảnh Mirrorless Panasonic Lumix S1 (Body Only) (CŨ)


Máy ảnh Nikon D7200 (CŨ)


Máy ảnh Canon EOS 5D Mark II (CŨ)


Máy ảnh Canon EOS 6D | Chính hãng (CŨ)
Bộ xử lý BIONZ XR & AI
Hệ thống lấy nét tự động theo dõi thời gian thực dựa trên AI
Menu mới
Ổn định hình ảnh 5 trục 8 Stops
Màn hình LCD cảm ứng đa góc 3.2 inch
Khe cắm thẻ nhớ kép CFexpress loại A/SD
Sử dụng pin NP-FZ100 dung lượng cao
-
- Tặng thêm thẻ nhớ 64GB
ISO | 100 đến 32.000 ở Chế độ thủ công (Mở rộng: 50 đến 102.400) 100 đến 12.800 ở Chế độ tự động Video 100 đến 32.000 ở Chế độ thủ công 100 đến 12.800 ở Chế độ tự động |
Tốc độ màn trập | Màn trập cơ học Lên đến 8 khung hình / giây ở 61 MP cho tối đa 36 khung hình (thô)/1000 khung hình (JPEG) Màn trập điện tử Lên tới 7 khung hình / giây ở 61 MP cho tối đa36 khung hình (thô)/1000 khung hình (JPEG) |
Đo sáng | -3 đến 20 EV |
Bù trừ sáng | -5 đến +5 EV (Các bước 1/3, 1/2 EV) |
Cân bằng trắng | 2500 đến 9900K Cài đặt trước: ATW, AWB, Tự động, Có mây, Nhiệt độ màu, Bộ lọc nhiệt độ màu, Tùy chỉnh, Ánh sáng ban ngày, Đèn flash, Huỳnh quang, Huỳnh quang (Trắng mát), Huỳnh quang (Trắng ban ngày), Huỳnh quang (Ánh sáng ban ngày), Huỳnh quang (Trắng ấm |
Tốc độ chụp liên tục | Màn trập cơ học 1/8000 đến 30 giây Màn trập điện tử 1/8000 đến 30 giây 1/8000 đến 1 giây ở Chế độ quay phim |
Hẹn giờ chụp | - |
Định dạng cảm biến | Full-frame 35 mm (35,7 x 23,8 mm) |
Độ phân giải | 14-Bit |
Kích thước ảnh | Full frame 35 mm L: 9504 x 6336 (60 M), M: 6240 x 4160 (26 M), S: 4752 x 3168 (15 M) |
Tỷ lệ ảnh | 3:2 |
Loại cảm biến | cảm biến Exmor R CMOS |
Định dạng ảnh | HEIF, JPEG, Raw |
Chống rung | Có |
Ngàm ống kính | E-mount |
Mã hoá video | - |
Độ phân giải video | 3840 x 2160 (15p / 30p), 3840 x 2160 (12,5p / 25p), 1920 x 1080 (30p / 60p), 1920 x 1080 (25p / 50p), 1280 x 720 (30p), 1280 x 720 (25p) |
Micro | Stereo |
Định dạng âm thanh | 2-Channel 16-Bit 48 kHz LPCM Audio |
Kiểu lấy nét | Lấy nét tự động Fast Hybrid |
Chế độ lấy nét | Lấy nét tự động theo pha Lấy nét tự động theo nhận diện tương phản |
Số điểm lấy nét | Ảnh tĩnh: Tối đa 693 điểm (lấy nét tự động nhận diện theo pha) Phim: Tối đa 693 điểm (lấy nét tự động nhận diện theo pha) |
Loại kính ngắm | Điện tử tích hợp (OLED) |
Đặc tính màn hình | Màn hình LCD cảm ứng nghiêng |
Độ phân giải màn hình | 1.036.800 điểm |
Kích thước màn hình | 3" |
Độ phóng đại kính ngắm | Approx. 0.7x |
Độ bao phủ kính ngắm | - |
Kích thước kính ngắm | 0,39" |
Độ phân giải kính ngắm | 2.359.296 Điểm |
Đèn flash | Không |
Chế độ flash | TTL |
Tốc độ đánh đèn | 1/160 giây |
Chân kết nối | Shoe Mount |
Độ bù sáng | -3 to +3 EV (1/3, 1/2 EV Steps) |
Đồng bộ flash | - |
Kết nối không dây | Wi-Fi 5 2,4 / 5 GHz (802.11ac), Bluetooth 4.2 |
Jack cắm | - |
Số khe cắm thẻ nhớ | Khe cắm đơn: SD/SDHC/SDXC (UHS-II) |
Trọng lượng | 1,1 lb / 515 g (Có pin, Phương tiện ghi) 0,9 lb / 430 g (Chỉ thân máy) |
Kích thước | 4,9 x 2,8 x 2,5" / 124 x 71,1 x 63,4 mm |
Pin | 1 x NP-FZ100 Lithium-Ion có thể sạc lại (Xấp xỉ 490 lần chụp) |