ISO | ISO 100-3200 (có thể mở rộng lên ISO 100 - 25600) |
Tốc độ màn trập | 1/4000 - 30 giây, Bulb |
Đo sáng | Multi / Center / Spot selectable |
Bù trừ sáng | ±3 (1/3 EV steps) |
Cân bằng trắng | Auto WB, Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent, Fluorescent, Flash, C. Temp 2500 to 9900k, C. Filter (G7 to M7 15-step, A7 to B7 15-step), Custom, WB fine adjustment |
Tốc độ chụp liên tục | Lên đến 10 khung hình/giây |
Hẹn giờ chụp | Có |
Định dạng cảm biến | - |
Độ phân giải | - |
Kích thước ảnh | Tỷ lệ 16:9 L: 4912 x 2760 (14M), M: 3568 x 2000 (7.1M), S: 2448 x 1376 (3.4M) Tỷ lệ 3:2 L: 4912 x 3264 (16M), M: 3568 x 2368 (8.4M), S: 2448 x 1624 (4M) |
Tỷ lệ ảnh | 16:9 3:2 |
Loại cảm biến | CMOS |
Định dạng ảnh | RAW, RAW & JPEG, JPEG Fine, JPEG Standard |
Chống rung | Không |
Ngàm ống kính | Sony E-mount |
Mã hoá video | - |
Độ phân giải video | 1920 x 1080 (50p/28Mbps/PS, 50i/24Mbps/FX, 50i/17Mbps/FH, 25p/24Mbps/FX, 25p/17Mbps/FH) |
Micro | - |
Định dạng âm thanh | - |
Kiểu lấy nét | Autofocus / DMF (Direct Manual Focus) / Manual Focus selectable |
Chế độ lấy nét | - |
Số điểm lấy nét | - |
Loại kính ngắm | - |
Đặc tính màn hình | - |
Độ phân giải màn hình | - |
Kích thước màn hình | - |
Độ phóng đại kính ngắm | - |
Độ bao phủ kính ngắm | - |
Kích thước kính ngắm | - |
Độ phân giải kính ngắm | - |
Chế độ flash | Flash off, Autoflash, Fill-flash, Slow Sync, Rear Sync |
Tốc độ đánh đèn | - |
Chân kết nối | - |
Độ bù sáng | +/- 2EV (bước sáng 1/3 EV) |
Đồng bộ flash | - |
GPS | - |
Kết nối không dây | Wifi |
Jack cắm | - |
Số khe cắm thẻ nhớ | - |
Trọng lượng | - |
Kích thước | - |
Pin | Lithium-Ion NPFW50 |