ISO | 50 - 100000 |
Tốc độ màn trập | 1/8000 - 500s |
Đo sáng | Center-Weighted Average, Multi-Zone, Spot |
Bù trừ sáng | -3 to +3 EV (1/3 EV Steps) |
Cân bằng trắng | Auto, Cloudy, Color Temperature, Daylight, Flash, Fluorescent (Cool White), Fluorescent (Warm White), Halogen, Shade, Tungsten, White Balance Adjustment |
Tốc độ chụp liên tục | 9 fps - 24.6 MP |
Hẹn giờ chụp | 2/12-Second Delay |
Định dạng cảm biến | Full-Frame (1x Crop Factor) |
Độ phân giải | 24.6 Megapixel |
Kích thước ảnh | 6072 x 4056 |
Tỷ lệ ảnh | 3:2 |
Loại cảm biến | CMOS |
Định dạng ảnh | DNG, JPEG |
Chống rung | Sensor-Shift, 5-Axis |
Ngàm ống kính | Leica L |
Mã hoá video | NTSC/PAL |
Độ phân giải video | DCI 4K (4096 x 2160) at 24.00p/25p/29.97p [400 Mb/s] |
Micro | Built-In Microphone (Stereo) / External Microphone Input (Stereo) |
Định dạng âm thanh | AAC, Linear PCM |
Kiểu lấy nét | Auto and Manual Focus |
Chế độ lấy nét | Continuous-Servo AF (C), Manual Focus (M), Single-Servo AF (S) |
Số điểm lấy nét | 225 |
Loại kính ngắm | Electronic (OLED) |
Đặc tính màn hình | LCD cảm ứng |
Độ phân giải màn hình | 2,100,000 điểm ảnh |
Kích thước màn hình | 3.2" |
Độ phóng đại kính ngắm | 0.78x |
Độ bao phủ kính ngắm | 100% |
Kích thước kính ngắm | - |
Độ phân giải kính ngắm | 5,760,000 điểm ảnh |
Chế độ flash | - |
Tốc độ đánh đèn | 1/250 Second |
Chân kết nối | Hot Shoe |
Độ bù sáng | -2 to +2 EV (1/3 EV Steps) |
Đồng bộ flash | TTL |
GPS | - |
Kết nối không dây | Wi-Fi/ Bluetooth |
Jack cắm | USB Type-C (USB 3.1), HDMI A (Full Size), 3.5mm Headphone, 3.5mm Microphone |
Số khe cắm thẻ nhớ | Dual Slot: SD/SDHC/SDXC (UHS-II) |
Trọng lượng | 931 g |
Kích thước | 146 x 107 x 83 mm |
Pin | 1 x BP-SCL4 Rechargeable Lithium-Ion, 7.2 VDC, 1860 mAh (Approx. 510 Shots) |