ISO | Ảnh 160 đến 12.800 ở Chế độ Thủ công, Auto Mode (Mở rộng: 80 đến 51.200) Video 125 đến 12.800 ở Chế độ Thủ công, Auto Mode (Mở rộng: 25.600) |
Tốc độ màn trập | Màn trập cơ học 1/4000 đến 900 giây ở chế độ Manual 1/4000 đến 9000 giây ở chế độ Shutter Priority 1/4000 đến 30 giây ở chế độ Program 1/4000 đến 30 giây ở chế độ Aperture Priority, 60 phút ở chế độ Bulb Màn trập điện tử 1/32000 đến 900 giây ở chế độ Manua |
Đo sáng | Aperture Priority, Manual, Program, Shutter Priority |
Bù trừ sáng | -5 đến +5 EV (Bước nhảy 1/3 EV) |
Cân bằng trắng | 2500 đến 10,000K Presets: Auto, Color Temperature, Custom, Fine, Fluorescent (Cool White), Fluorescent (Daylight), Fluorescent (Warm White), Incandescent, Shade, Underwater |
Tốc độ chụp liên tục | Màn trập điện tử Lên đến 20 khung hình/giây ở 26,1 MP cho tối đa 256 khung hình (JPEG)/28 khung hình (RAW) Màn trập điện tử Lên đến 10 khung hình/giây ở 26,1 MP cho tối đa 341 khung hình (JPEG)/32 khung hình (RAW) Màn trập điện tử Lên đến 8 khung hình/giây |
Hẹn giờ chụp | Độ trễ 2/3/5/10 giây |
Định dạng cảm biến | 26.1MP APS-C X-Trans BSI CMOS 4 |
Độ phân giải | 26.1MP |
Kích thước ảnh | 3:2
6240 x 4160
4416 x 2944
3120 x 2080
16:9
6240 x 3512
4416 x 2488
3120 x 1760
1:1
4160 x 4160
2944 x 2944
2080 x 2080 |
Tỷ lệ ảnh | 1:1, 3:2, 16:9 |
Loại cảm biến | CMOS |
Định dạng ảnh | HEIF, JPEG, Raw, TIFF |
Chống rung | Sensor-Shift, 5 trục |
Ngàm ống kính | FUJIFILM X |
Độ phân giải video | H.264 ALL-Intra/H.264 Long GOP/H.265/H.265 Long |
Micro | Stereo |
Định dạng âm thanh | MOV: 2-Channel 24-Bit 48 kHz LPCM Audio MP4: AAC Audio |
Kiểu lấy nét | Auto và Manual Focus |
Chế độ lấy nét | Continuous-Servo AF, Manual Focus, Single-Servo AF |
Số điểm lấy nét | Kiểm tra độ tương phản, phát hiện pha: 117 |
Loại kính ngắm | Built-In Electronic (OLED) |
Đặc tính màn hình | Built-In Electronic (OLED) |
Độ phân giải màn hình | Độ Phân Giải Màn Hình 3 x 2 (1,840,000 điểm) |
Kích thước màn hình | 3 inch |
Độ phóng đại kính ngắm | 0.62x |
Độ bao phủ kính ngắm | 100% |
Kích thước kính ngắm | 0.39 inch |
Độ phân giải kính ngắm | 2,360,000 điểm |
Tốc độ đánh đèn | 1/180 Giây |
Chân kết nối | Hot Shoe, Proprietary |
Kết nối không dây | 2.4 GHz Wi-Fi (802.11a/b/g), Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 5 (802.11ac) |
Jack cắm | Micro-HDMI Output Audio, 3.5 mm TRS Stereo Microphone Input, 3.5 mm TRS Stereo Headphone Output, USB-C Control/Monitor/Tether |
Số khe cắm thẻ nhớ | Khe cắm đơn: SD/SDHC/SDXC (UHS-I) [Tối đa 2 TB] |
Trọng lượng | 491 g (bao gồm pin và thẻ nhớ) 410 g (Thân máy) |
Kích thước | 127.7 x 85.1 x 65.4 mm |
Pin | 1 x NP-W235 Rechargeable Lithium-Ion |