

Thông số nổi bật
- DSLR DX-format cảm biến 24.2 MP CMOS không lọc quang học (no OLPF) tăng độ nét.
- Hệ thống lấy nét Multi-CAM 4800DX với 39 điểm AF (9 điểm cross-type), theo dõi 3D.
- ISO 100–25 600, chụp liên tiếp tới 5 fps, màn hình cảm ứng lật xoay 3.2″ ~1.04M dots.
- EV ±5 (1/3 hoặc 1/2 EV), bracketing ±2 EV, chế độ flash TTL i‑TTL.
- Quay video Full HD 1080p @60fps, Wi‑Fi tích hợp, USB 2.0, HDMI mini, micro stereo (không jack tai nghe).
- Pin EN‑EL14a (~820 khung hình); trọng lượng nhẹ ~420 g (chỉ thân máy), kích thước 124 × 97 × 70 mm.
- Hệ thống lấy nét Multi-CAM 4800DX với 39 điểm AF (9 điểm cross-type), theo dõi 3D.
- ISO 100–25 600, chụp liên tiếp tới 5 fps, màn hình cảm ứng lật xoay 3.2″ ~1.04M dots.
- EV ±5 (1/3 hoặc 1/2 EV), bracketing ±2 EV, chế độ flash TTL i‑TTL.
- Quay video Full HD 1080p @60fps, Wi‑Fi tích hợp, USB 2.0, HDMI mini, micro stereo (không jack tai nghe).
- Pin EN‑EL14a (~820 khung hình); trọng lượng nhẹ ~420 g (chỉ thân máy), kích thước 124 × 97 × 70 mm.


Máy ảnh Sony Alpha ILCE-1M2|A1 Mark II Body
155,890,000đ
Tặng thẻ nhớ SF-G64T1 trị giá 3.290.000 vnđ
Và nhiều quà hấp dẫn khác


MÁY ẢNH SONY ALPHA A7R MARK V (Chính hãng)
87,990,000đ
Tặng thẻ nhớ SDXC Sony SF-M64/T2 SYM 64 gb 277Mb/s
Và nhiều quà hấp dẫn khác


Máy ảnh Fujifilm X-M5 + Lens XC 15-45mm f/3.5-5.6 OIS PZ (Black) | Chính hãng
Vui lòng gọi


Máy ảnh Fujifilm X-T50 + Lens XF 16-50mm f/2.8-4.8 (Silver) | Chính hãng
Vui lòng gọi


Máy ảnh Fujifilm X-T30 Mark II + Lens XC 15-45mm F/3.5-5.6 (Black) | Chính hãng
Vui lòng gọi


Máy ảnh Fujifilm X-S20 + Lens XF 16-50mm F/2.8-4.8 | Chính Hãng
35,500,000đ


Máy ảnh Fujifilm X-T5 + Lens XF 16-50mm F/2.8-4.8 (Black) | Chính Hãng
Vui lòng gọi


Máy ảnh Sony Alpha 1 (Body only) Chính hãng
134,990,000đ
Tặng thẻ nhớ SF-G64T /T1 SYM
Và nhiều quà hấp dẫn khác


Máy Ảnh Sony Alpha 9 Mark III (ILCE-9M3)
145,990,000đ


Máy ảnh Nikon Z6 II (Body Only) CHÍNH HÃNG
32,500,000đ


Máy ảnh Nikon Z6 Mark III CHÍNH HÃNG
49,500,000đ


Máy ảnh Nikon Z fc (Natural Gray, Body Only) | Chính hãng VIC
22,720,000đ


MÁY ẢNH CANON EOS R100 (HÃNG)
11,500,000đ


Máy ảnh Canon EOS R6 Mark II (Body only)
41,900,000đ


Máy ảnh Canon EOS R8 (Body Only)
27,290,000đ


Máy ảnh Canon EOS 5D Mark IV (Body Only) (CŨ)
Khá: 02
Trung bình: 01
HÀNG MỚI ĐÃ TẠM HẾT
Hàng cũ giá từ:
17,990,000đ
Đến
21,000,000đ


Máy ảnh Canon EOS 6D Mark II (Body Only) (CŨ)
Khá: 01
HÀNG MỚI ĐÃ TẠM HẾT
Hàng cũ giá từ:
15,500,000đ


MÁY ẢNH CANON EOS-1DX (CŨ)
Khá: 01
HÀNG MỚI ĐÃ TẠM HẾT
Hàng cũ giá từ:
16,000,000đ


MÁY ẢNH NIKON D4 (CŨ)
HÀNG MỚI ĐÃ TẠM HẾT
Hàng cũ giá từ:
11,000,000đ


MÁY ẢNH NIKON D3000 (CŨ)
Khá: 01
Trung bình: 01
HÀNG MỚI ĐÃ TẠM HẾT
Hàng cũ giá từ:
1,290,000đ


MÁY ẢNH NIKON D700 (CŨ)
Khá: 01
HÀNG MỚI ĐÃ TẠM HẾT
Hàng cũ giá từ:
2,700,000đ


MÁY ẢNH CANON EOS 50D (CŨ)
Khá: 01
HÀNG MỚI ĐÃ TẠM HẾT
Đơn giá hàng cũ
Vui lòng gọi


Máy ảnh Nikon D610 (CŨ)
Trung bình: 01
HÀNG MỚI ĐÃ TẠM HẾT
Đơn giá hàng cũ
Vui lòng gọi


Máy ảnh Nikon D500 (Body Only) | Chính hãng (CŨ)
Đẹp: 01
16,500,000đ


Máy ảnh Sony Alpha A7 Mark II (Body Only) | Chính hãng (CŨ)
Đẹp: 01
14,000,000đ


Máy ảnh Panasonic Lumix G95 (Body Only) (CŨ)
Đẹp: 01
10,990,000đ


Máy Ảnh Mirrorless Panasonic Lumix S1 (Body Only) (CŨ)
Đẹp: 01
21,000,000đ


Máy ảnh Nikon D7200 (CŨ)
Trung bình: 01
HÀNG MỚI ĐÃ TẠM HẾT
Hàng cũ giá từ:
5,500,000đ


Máy ảnh Canon EOS 5D Mark II (CŨ)
Trung bình: 01
HÀNG MỚI ĐÃ TẠM HẾT
Hàng cũ giá từ:
3,590,000đ


Máy ảnh Canon EOS 6D | Chính hãng (CŨ)
Đẹp: 02
Khá: 04
Trung bình: 04
HÀNG MỚI ĐÃ TẠM HẾT
Hàng cũ giá từ:
5,990,000đ
Đến
6,990,000đ
- DSLR DX-format cảm biến 24.2 MP CMOS không lọc quang học (no OLPF) tăng độ nét.
- Hệ thống lấy nét Multi-CAM 4800DX với 39 điểm AF (9 điểm cross-type), theo dõi 3D.
- ISO 100–25 600, chụp liên tiếp tới 5 fps, màn hình cảm ứng lật xoay 3.2″ ~1.04M dots.
- EV ±5 (1/3 hoặc 1/2 EV), bracketing ±2 EV, chế độ flash TTL i‑TTL.
- Quay video Full HD 1080p @60fps, Wi‑Fi tích hợp, USB 2.0, HDMI mini, micro stereo (không jack tai nghe).
- Pin EN‑EL14a (~820 khung hình); trọng lượng nhẹ ~420 g (chỉ thân máy), kích thước 124 × 97 × 70 mm.
- Hệ thống lấy nét Multi-CAM 4800DX với 39 điểm AF (9 điểm cross-type), theo dõi 3D.
- ISO 100–25 600, chụp liên tiếp tới 5 fps, màn hình cảm ứng lật xoay 3.2″ ~1.04M dots.
- EV ±5 (1/3 hoặc 1/2 EV), bracketing ±2 EV, chế độ flash TTL i‑TTL.
- Quay video Full HD 1080p @60fps, Wi‑Fi tích hợp, USB 2.0, HDMI mini, micro stereo (không jack tai nghe).
- Pin EN‑EL14a (~820 khung hình); trọng lượng nhẹ ~420 g (chỉ thân máy), kích thước 124 × 97 × 70 mm.
ISO | ISO 100-25600 (Auto, mở rộng) |
Tốc độ màn trập | 1/4000 đến 30 giây |
Đo sáng | -5EV đến +5EV (1/3EV step) |
Bù trừ sáng | -5EV đến +5EV (1/3EV step) |
Cân bằng trắng | Tự động, 12 chế độ, nhiệt độ màu, tùy chỉnh |
Tốc độ chụp liên tục | 5 fps |
Hẹn giờ chụp | 2 giây, 5 giây, 10 giây, 20 giây |
Định dạng cảm biến | APS-C (DX) |
Độ phân giải | 24.2 megapixels |
Kích thước ảnh | 6000 x 4000 pixels |
Tỷ lệ ảnh | 3:2 |
Loại cảm biến | CMOS |
Định dạng ảnh | JPEG, RAW (12/14-bit NEF) |
Chống rung | Không (phụ thuộc ống kính) |
Ngàm ống kính | Nikon F (với AF contacts) |
Mã hoá video | MOV, H.264/MPEG-4 |
Độ phân giải video | Full HD 1920x1080 @ 60p/50p/30p/25p/24p, HD 1280x720 @ 60p/50p |
Micro | Có (jack 3.5mm) |
Định dạng âm thanh | Linear PCM |
Kiểu lấy nét | Tự động, Thủ công |
Chế độ lấy nét | AF-S, AF-C, AF-A, MF |
Số điểm lấy nét | 39 điểm (9 điểm cross-type) |
Loại kính ngắm | Quang học (pentamirror), độ phóng đại 0.82x |
Đặc tính màn hình | Cảm ứng, xoay lật đa chiều |
Độ phân giải màn hình | 1.037 triệu điểm ảnh |
Kích thước màn hình | 3.2 inch |
Độ phóng đại kính ngắm | 0.82x |
Độ bao phủ kính ngắm | 95% |
Kích thước kính ngắm | Không công bố |
Độ phân giải kính ngắm | Không công bố |
Đèn flash | Có, pop-up |
Chế độ flash | Tự động, thủ công, đồng bộ chậm, chống mắt đỏ |
Tốc độ đánh đèn | 1/200 giây |
Chân kết nối | USB 2.0, mini HDMI, Wi-Fi |
Độ bù sáng | -3EV đến +1EV |
Đồng bộ flash | 1/200 giây |
Kết nối không dây | Wi-Fi (IEEE 802.11b/g/n) |
Jack cắm | 3.5mm (micro ngoài) |
Số khe cắm thẻ nhớ | 1 khe SD/SDHC/SDXC (UHS-I) |
Trọng lượng | 420g (body, không pin/thẻ) |
Kích thước | 124 x 97 x 70 mm |
Pin | EN-EL14a, ~820 ảnh/lần sạc (CIPA) |
1 / 5