

Thông số nổi bật
- Bộ xử lý hình ảnh Expeed 7
- Quay Video 4K/60p N-LOG, 4K 30p N-RAW trực tiếp vào thẻ nhớ
- Lấy nét tự động 299 điểm, phát hiện 9 nhóm đối tượng dựa trên AI, lấy nét trong điều kiện ánh sáng yếu lên đến -10EV
- Ổn định hình ảnh 5 trục trong thân máy
- Kính ngắm điện tử OLED 3,69 triệu điểm sáng, EVF có độ sáng lên đến 3000 nits
Đánh giá Nikon Z5 II: Lựa chọn máy ảnh mirrorless full-frame hoàn hảo cho người dùng phổ thông
Bạn đang tìm kiếm một chiếc máy ảnh full-frame để nâng tầm kỹ năng? Nikon Z5 II chính là câu trả lời. Đây không chỉ là một bản nâng cấp, mà là sự hoàn thiện về hiệu suất và trải nghiệm. Chiếc máy này kết hợp công nghệ tiên tiến với thiết kế thân thiện. Nikon Z5 II mang lại những bức ảnh và video chất lượng cao. Nó là lựa chọn lý tưởng cho cả người mới bắt đầu và nhiếp ảnh gia bán chuyên.
Hiệu suất chụp ảnh ấn tượng của Nikon Z5 II
Điểm nhấn của máy ảnh Nikon Z5 II là cảm biến CMOS full-frame 24.3MP. Cảm biến này tạo ra hình ảnh sắc nét. Dải màu rộng và chi tiết tốt ngay cả trong điều kiện ánh sáng yếu. Bộ xử lý hình ảnh EXPEED 6 giúp xử lý dữ liệu nhanh chóng. Nhờ đó, máy giảm nhiễu hiệu quả. Màu sắc được tái tạo chân thực. Dù bạn chụp phong cảnh, chân dung hay kiến trúc, máy ảnh này đều mang lại kết quả ấn tượng.
Nâng cấp hệ thống lấy nét trên Nikon Z5 II
Hệ thống lấy nét tự động của Nikon Z5 II được cải thiện đáng kể. Máy có 273 điểm lấy nét. Chúng giúp khóa nét nhanh và chính xác. Đặc biệt, tính năng nhận diện mắt (Eye-Detection AF) hoạt động rất hiệu quả. Nó giúp bạn dễ dàng chụp chân dung sắc nét. Tốc độ chụp liên tục cũng được nâng cấp. Bạn sẽ không bỏ lỡ khoảnh khắc nào.
Khả năng quay video 4K của Nikon Z5 II
Ngoài khả năng chụp ảnh mạnh mẽ, Nikon Z5 II cũng là công cụ quay phim đáng tin cậy. Máy hỗ trợ quay video 4K UHD. Video có độ phân giải cao và chi tiết rõ ràng. Đây là lựa chọn tốt cho các vlogger hay nhà làm phim.
Bảng thông số kỹ thuật nổi bật
Đây là một vài thông số kỹ thuật chính của máy ảnh Nikon Z5 II để bạn dễ hình dung:
Thiết kế và trải nghiệm sử dụng
Về thiết kế, Nikon Z5 II vẫn giữ kiểu dáng nhỏ gọn của dòng Z. Thân máy làm từ hợp kim magie chắc chắn. Cảm giác cầm nắm rất thoải mái. Giao diện người dùng trực quan. Các nút bấm được bố trí hợp lý. Dễ dàng thao tác ngay lần đầu.
Pin và khả năng kết nối
Pin của Nikon Z5 II có dung lượng lớn. Bạn có thể chụp được nhiều ảnh hơn sau mỗi lần sạc. Máy còn có kết nối Wi-Fi và Bluetooth. Việc chia sẻ hình ảnh rất tiện lợi. Bạn có thể chuyển ảnh sang điện thoại để chỉnh sửa ngay lập tức.
Tổng Quát
Đây là một máy ảnh full-frame xuất sắc. Nó mang lại hiệu suất mạnh mẽ và thiết kế thân thiện. Đây là một sự đầu tư đáng giá. Dù bạn mới học nhiếp ảnh hay muốn nâng cấp, Nikon Z5 II đều đáp ứng tốt. Với mức giá hợp lý và những cải tiến vượt trội, đây là một trong những lựa chọn hàng đầu trong phân khúc.
Bạn có ấn tượng với những cải tiến nào của Nikon Z5 II?
Sản phẩm liên quan: Máy ảnh Nikon Z50 (Body Only)
Facebook: Máy Ảnh Việt Nam


Máy ảnh Sony Alpha ILCE-1M2|A1 Mark II Body


Máy ảnh Sony Alpha A6400M kit 18-135mm - Chính hãng/ ILCE-6400M


Máy ảnh Sony ZV-E10 (Black, Body Only) | Chính hãng


Máy ảnh Sony ZV-E10 + Lens 16-50mm F3.5-5.6 (Black) | Chính hãng


Máy ảnh Sony Alpha ILCE-7CL|A7C Kit FE 28-60mm F4-5.6| CHÍNH HÃNG


Máy ảnh Sony Alpha A7C (Black, Body Only) | Chính hãng


Máy ảnh Sony Alpha A7 Mark IV A7M4 Kit FE 28-70mm F3.5-5.6 OSS (Chính Hãng)


Máy ảnh Sony Alpha A7 Mark IV (Body Only) | Chính hãng


MÁY ẢNH SONY ALPHA A7S MARK III | ILCE-7SM3


Máy ảnh Sony Alpha A7CR | Body Only |(Chính hãng)


Máy ảnh Canon EOS R (Body only)


Máy ảnh Sigma BF (Bạc)


Máy ảnh Fujifilm X-M5 + Lens XC 15-45mm f/3.5-5.6 OIS PZ (Black) | Chính hãng


Máy ảnh Fujifilm X-T50 + Lens XF 16-50mm f/2.8-4.8 (Silver) | Chính hãng


Máy ảnh Fujifilm X-T30 Mark II + Lens XC 15-45mm F/3.5-5.6 (Black) | Chính hãng


Máy ảnh Sony ZV-E10 (Black, Body Only) | Chính hãng (CŨ)


Máy ảnh Canon EOS R (Body only) (CŨ)


Máy ảnh Nikon Z6 II (Body Only) CHÍNH HÃNG (CŨ)


Máy ảnh Nikon Z6 Mark III CHÍNH HÃNG (CŨ)


Máy Ảnh Sony A9 (ILCE-9) Body (CŨ)


Máy ảnh Canon EOS 5D Mark IV (Body Only) (CŨ)


Máy ảnh Canon EOS 6D Mark II (Body Only) (CŨ)


MÁY ẢNH CANON EOS-1DX (CŨ)


MÁY ẢNH NIKON D4 (CŨ)


Máy ảnh Nikon Z30 (Body Only) | Chính hãng VIC (CŨ)


Máy ảnh Canon EOS R6 (Body Only) (CŨ)


Máy ảnh Nikon Z7 (Body Only) (CŨ)


Máy ảnh Sony Alpha A7R Mark IV (Chính Hãng) (CŨ)


Máy ảnh Sony ZV-1 II (Black) | Chính Hãng (CŨ)


Máy ảnh FUJIFILM X-T50 Silver (Hãng) (CŨ)
- Bộ xử lý hình ảnh Expeed 7
- Quay Video 4K/60p N-LOG, 4K 30p N-RAW trực tiếp vào thẻ nhớ
- Lấy nét tự động 299 điểm, phát hiện 9 nhóm đối tượng dựa trên AI, lấy nét trong điều kiện ánh sáng yếu lên đến -10EV
- Ổn định hình ảnh 5 trục trong thân máy
- Kính ngắm điện tử OLED 3,69 triệu điểm sáng, EVF có độ sáng lên đến 3000 nits
-
- Máy ảnh Nikon Z5 II
- Pin Nikon EN-EL15c
- Sạc Nikon MH-25a
- Nắp thân máy BF-N1
- Hốc mắt cao su DK-29 (đi liền với máy)
- Dây đeo AN-DC19
- Dây cáp USB UC-E24
- Nắp ngàm gắn phụ kiện BS-1
ISO | 100 - 51,200 (mở rộng 50 - 204,800) |
Tốc độ màn trập | 1/8000 đến 30 giây, chế độ Bulb và Time |
Đo sáng | Ma trận TTL với 273 điểm AF |
Bù trừ sáng | ±5 EV (1/3 hoặc 1/2 bước) |
Cân bằng trắng | Tự động, Ánh sáng ban ngày, Bóng râm, Huỳnh quang, Tungsten, Cài đặt tùy chỉnh |
Tốc độ chụp liên tục | Lên đến 14 fps (RAW) và 30 fps (JPEG) với màn trập điện tử; 11 fps (RAW) và 7.8 fps (JPEG) với màn trập cơ học |
Hẹn giờ chụp | 2 giây, 10 giây |
Định dạng cảm biến | Full-frame (35.9 x 23.9 mm) |
Độ phân giải | 24.5 MP hiệu dụng |
Kích thước ảnh | JPEG, RAW, HEIF |
Tỷ lệ ảnh | 3:2 |
Loại cảm biến | CMOS BSI (Backside Illuminated) |
Định dạng ảnh | JPEG, RAW (12-bit hoặc 14-bit), HEIF |
Chống rung | Có (5 trục, tích hợp trong thân máy) |
Ngàm ống kính | Nikon Z-mount |
Mã hoá video | H.264, H.265, N-RAW (12-bit) |
Độ phân giải video | 4K UHD (30p/25p/24p), Full HD 1080p (120p) |
Micro | Micrô stereo tích hợp, cổng mic ngoài 3.5mm |
Định dạng âm thanh | Linear PCM |
Kiểu lấy nét | Lấy nét tự động (AF) với công nghệ nhận diện pha và tương phản |
Chế độ lấy nét | AF-S, AF-C, Manual Focus, Eye Detection AF, Animal Detection AF |
Số điểm lấy nét | 273 điểm AF (với hệ thống nhận diện pha) |
Loại kính ngắm | Kính ngắm điện tử OLED |
Đặc tính màn hình | Cảm ứng, lật nghiêng (Tilt) |
Độ phân giải màn hình | 2.1 triệu điểm ảnh |
Kích thước màn hình | 3.2 inch |
Độ phóng đại kính ngắm | 0.80x |
Độ bao phủ kính ngắm | 100% |
Kích thước kính ngắm | 21mm |
Độ phân giải kính ngắm | 3.69 triệu điểm ảnh |
Đèn flash | Tích hợp, có thể điều chỉnh |
Chế độ flash | Auto, Red-eye reduction, Fill-flash, Slow sync |
Tốc độ đánh đèn | 1/200 giây |
Chân kết nối | USB Type-C, HDMI, cổng micrô 3.5mm, cổng tai nghe 3.5mm |
Độ bù sáng | ±3 EV |
Đồng bộ flash | 1/200 giây |
Kết nối không dây | Wi-Fi, Bluetooth |
Jack cắm | 3.5mm |
Số khe cắm thẻ nhớ | 2 khe SD UHS-II |
Trọng lượng | Khoảng 700g (bao gồm pin và thẻ nhớ) |
Kích thước | 134 x 100.5 x 72 mm |
Pin | EN-EL15c (chụp được khoảng 470 bức ảnh với mỗi lần sạc) |