

Thông số nổi bật
Độ phân giải tùy chọn 3872 x 2176, 2896 x 1936, 2896 x 1632, 1920 x 1280, 1920 x 1088
Điểm ảnh hiệu quả 10 megapixels
Điểm ảnh tổng 11 megapixels
Kích thước cảm biến APS-C (23.6 x 15.8 mm)
Loại cảm biến CCD
Máy Ảnh Sony A200: Trải Nghiệm Nhiếp Ảnh Cổ Điển Với Chống Rung Đột Phá
Trong những năm đầu của kỷ nguyên máy ảnh DSLR, có những sản phẩm đã đặt nền móng vững chắc, mang công nghệ nhiếp ảnh tiên tiến đến gần hơn với người dùng. Máy ảnh Sony A200 chính là một cột mốc quan trọng như thế. Là một trong những model đầu tiên thuộc dòng Alpha của Sony, chiếc máy ảnh này đã tạo nên sự khác biệt với một tính năng cao cấp mà các đối thủ trong cùng phân khúc phải ao ước: chống rung ngay trên thân máy.
Ngày nay, khi nhìn lại Sony A200, chúng ta không chỉ thấy một thiết bị điện tử đã cũ. Chúng ta thấy một công cụ học tập nhiếp ảnh thuần túy, một cỗ máy bền bỉ và một cánh cửa để khám phá "chất ảnh" CCD đầy hoài niệm. Hãy cùng khám phá tại sao chiếc máy ảnh kinh điển này vẫn có một vị trí đặc biệt.
Chống Rung Thân Máy SteadyShot - Tính Năng "Vàng" Của Sony A200
Một Lợi Thế Vượt Trội
Điểm nổi bật nhất và cũng là di sản lớn nhất của máy ảnh Sony A200 chính là công nghệ chống rung cảm biến Super SteadyShot. Ở thời điểm mà các đối thủ yêu cầu bạn phải mua những ống kính chống rung đắt tiền, Sony đã tích hợp công nghệ này ngay trong thân máy.
Điều này mang lại một lợi thế cực lớn. Bất kỳ ống kính ngàm A nào bạn gắn lên máy, từ ống kính kit cho đến những ống kính Minolta cổ điển, đều tự động có khả năng chống rung. Nó cho phép bạn chụp ảnh cầm tay ở tốc độ màn trập thấp hơn mà không bị nhòe, đặc biệt hữu ích trong điều kiện ánh sáng yếu.
Cảm Biến CCD 10.2MP Và "Chất Ảnh" Hoài Niệm
Máy ảnh Sony A200 được trang bị cảm biến APS-C Super HAD CCD với độ phân giải 10.2 Megapixels. Khác với các cảm biến CMOS hiện đại, cảm biến CCD nổi tiếng với khả năng tái tạo màu sắc rất đặc trưng, có độ bão hòa và chiều sâu mà nhiều người yêu thích.
Chất ảnh từ A200 trong điều kiện đủ sáng mang một vẻ đẹp hoài cổ, mộc mạc và rất chân thực. Đối với những ai đang tìm kiếm một phong cách ảnh "vintage" hay "film look" ngay từ file gốc, đây chính là một lựa chọn không thể thú vị hơn. Độ phân giải 10.2MP vẫn đủ sức tạo ra những bức ảnh chi tiết để chia sẻ và lưu giữ kỷ niệm.
Trải Nghiệm Nhiếp Ảnh DSLR Thuần Khiết, Không Sao Lãng
Sử dụng Sony A200 trong thế giới hiện đại là một trải nghiệm nhiếp ảnh rất tập trung và thuần túy. Chiếc máy này hoàn toàn không có chế độ Live View và không có khả năng quay video. Mọi thao tác sáng tác đều được thực hiện qua kính ngắm quang học.
Điều này khuyến khích một quy trình chụp ảnh chậm rãi và có chủ đích. Nó buộc bạn phải tập trung vào các yếu tố nhiếp ảnh cốt lõi như bố cục, ánh sáng và khoảnh khắc. Đây là một "trường học" nhiếp ảnh thực thụ, giúp bạn rèn luyện con mắt và kỹ năng của mình một cách bài bản.
Thiết Kế Đơn Giản, Đáng Tin Cậy Cho Người Mới Bắt Đầu
Sony A200 có thiết kế đơn giản, dễ làm quen với các nút bấm được bố trí hợp lý. Thân máy tuy làm từ nhựa nhưng rất chắc chắn và bền bỉ, mang lại cảm giác cầm nắm tốt. Kích thước nhỏ gọn cũng giúp nó trở thành người bạn đồng hành dễ chịu trong các chuyến đi.
Hệ thống lấy nét 9 điểm với điểm trung tâm dạng chữ thập hoạt động đáng tin cậy trong điều kiện đủ sáng, đủ để người mới bắt đầu làm quen và thực hành.
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Lịch Sử Của Sony Alpha A200
Ai Sẽ Tìm Thấy "Kho Báu" Nơi Chiếc A200?
Máy ảnh Sony A200 không phải là một chiếc máy ảnh dành cho tất cả mọi người. Nó là một "kho báu" dành cho những người yêu thích sự hoài niệm, những nhà sưu tầm, hay các bạn sinh viên muốn có một công cụ học tập nhiếp ảnh với chi phí thấp nhất.
Sản phẩm liên quan: Máy ảnh Sony Alpha A7C ( Body Only) | Chính hãng
Facebook: Máy Ảnh Việt Nam


Máy ảnh Sony Alpha ILCE-1M2|A1 Mark II Body


MÁY ẢNH SONY ALPHA A7R MARK V (Chính hãng)


Máy ảnh Fujifilm X-M5 + Lens XC 15-45mm f/3.5-5.6 OIS PZ (Black) | Chính hãng


Máy ảnh Fujifilm X-T50 + Lens XF 16-50mm f/2.8-4.8 (Silver) | Chính hãng


Máy ảnh Fujifilm X-T30 Mark II + Lens XC 15-45mm F/3.5-5.6 (Black) | Chính hãng


Máy ảnh Fujifilm X-S20 + Lens XF 16-50mm F/2.8-4.8 | Chính Hãng


Máy ảnh Fujifilm X-T5 + Lens XF 16-50mm F/2.8-4.8 (Black) | Chính Hãng


Máy ảnh Sony Alpha 1 (Body only) Chính hãng


Máy Ảnh Sony Alpha 9 Mark III (ILCE-9M3)


Máy ảnh Nikon Z6 II (Body Only) CHÍNH HÃNG


Máy ảnh Nikon Z6 Mark III CHÍNH HÃNG


Máy ảnh Nikon Z fc (Natural Gray, Body Only) | Chính hãng VIC


MÁY ẢNH CANON EOS R100 (HÃNG)


Máy ảnh Canon EOS R6 Mark II (Body only)


Máy ảnh Canon EOS R8 (Body Only)


Máy ảnh Canon EOS 5D Mark IV (Body Only) (CŨ)


Máy ảnh Canon EOS 6D Mark II (Body Only) (CŨ)


MÁY ẢNH CANON EOS-1DX (CŨ)


MÁY ẢNH NIKON D4 (CŨ)


MÁY ẢNH NIKON D3000 (CŨ)


MÁY ẢNH NIKON D700 (CŨ)


MÁY ẢNH CANON EOS 50D (CŨ)


Máy ảnh Nikon D610 (CŨ)


Máy ảnh Nikon D500 (Body Only) | Chính hãng (CŨ)


Máy ảnh Sony Alpha A7 Mark II (Body Only) | Chính hãng (CŨ)


Máy ảnh Panasonic Lumix G95 (Body Only) (CŨ)


Máy Ảnh Mirrorless Panasonic Lumix S1 (Body Only) (CŨ)


Máy ảnh Nikon D7200 (CŨ)


Máy ảnh Canon EOS 5D Mark II (CŨ)


Máy ảnh Canon EOS 6D | Chính hãng (CŨ)
Độ phân giải tùy chọn 3872 x 2176, 2896 x 1936, 2896 x 1632, 1920 x 1280, 1920 x 1088
Điểm ảnh hiệu quả 10 megapixels
Điểm ảnh tổng 11 megapixels
Kích thước cảm biến APS-C (23.6 x 15.8 mm)
Loại cảm biến CCD
ISO | Tự động, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 |
Tốc độ màn trập | 1/4000 giây đến 30 giây |
Đo sáng | Đo sáng TTL với cảm biến 40 phân vùng Chế độ đo sáng: Đa điểm, Trung tâm, Điểm |
Bù trừ sáng | ±2 EV (bước 1/3 EV) |
Cân bằng trắng | Tự động, Daylight, Shade, Cloudy, Tungsten, Fluorescent, Flash, Custom |
Tốc độ chụp liên tục | Tối đa 3 khung hình/giây |
Hẹn giờ chụp | 2 giây, 10 giây |
Định dạng cảm biến | APS-C (23.6 x 15.8 mm) |
Độ phân giải | 10.2 megapixel hiệu dụng |
Kích thước ảnh | Tối đa: 3872 x 2592 |
Tỷ lệ ảnh | 3:2 |
Loại cảm biến | CCD |
Định dạng ảnh | RAW, JPEG (Fine, Standard) |
Chống rung | Dịch chuyển cảm biến (SteadyShot) |
Ngàm ống kính | Sony A-mount |
Mã hoá video | Không hỗ trợ quay video |
Độ phân giải video | Không hỗ trợ |
Micro | Không có |
Định dạng âm thanh | Không có |
Kiểu lấy nét | Lấy nét tự động theo pha |
Chế độ lấy nét | AF đơn, AF liên tục, Lấy nét tay |
Số điểm lấy nét | 9 điểm |
Loại kính ngắm | Gương |
Đặc tính màn hình | Màn hình LCD tĩnh, không cảm ứng |
Độ phân giải màn hình | 230.000 điểm ảnh |
Kích thước màn hình | 2.7 inch |
Độ phóng đại kính ngắm | 0.83x |
Độ bao phủ kính ngắm | 95% |
Kích thước kính ngắm | 23.6 x 15.8 mm |
Độ phân giải kính ngắm | Không áp dụng (kính ngắm quang học) |
Đèn flash | Tích hợp, phạm vi 12 m (ISO 100) |
Chế độ flash | Tự động, Fill-flash, Rear flash sync, Wireless off-camera flash |
Tốc độ đánh đèn | 1/160 giây (đồng bộ flash) |
Chân kết nối | Multi Interface Shoe |
Độ bù sáng | ±2 EV |
Đồng bộ flash | 1/160 giây |
Kết nối không dây | Không hỗ trợ |
Jack cắm | USB 2.0 |
Số khe cắm thẻ nhớ | 1 khe (CompactFlash Type I & II, Microdrive) |
Trọng lượng | 572 g (bao gồm pin) |
Kích thước | 131 x 99 x 71 mm |
Pin | NP-FM500H Lithium-ion, chụp khoảng 750 bức ảnh |