

Thông số nổi bật
Độ phân giải tùy chọn 3872 x 2176, 2896 x 1936, 2896 x 1632, 1920 x 1280, 1920 x 1088
Tỉ lệ khung hình 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả 10 megapixels
Điểm ảnh tổng 11 megapixels
Kích thước cảm biến APS-C (23.5 x 15.7 mm)
Loại cảm biến CCD
Chip xử lý hình ảnh Bionz
Máy Ảnh Sony A330: Thiết Kế Thân Thiện, Trải Nghiệm Nhiếp Ảnh Dễ Dàng
Trong hành trình đưa máy ảnh DSLR đến gần hơn với người dùng phổ thông, Sony đã tạo ra những sản phẩm đột phá, không chỉ mạnh mẽ mà còn cực kỳ thân thiện. Máy ảnh Sony A330 chính là một minh chứng tiêu biểu cho triết lý đó. Ra mắt như một phiên bản cải tiến, chiếc máy ảnh này được thiết kế lại hoàn toàn để trở nên nhỏ gọn, trực quan và dễ tiếp cận hơn cho những người mới bắt đầu.
Ngày nay, khi nhìn lại Sony A330, chúng ta thấy một công cụ học tập nhiếp ảnh tuyệt vời. Nó không chỉ kế thừa những công nghệ tiên phong như Live View tốc độ cao và chống rung thân máy, mà còn sở hữu một giao diện hướng dẫn độc đáo. Hãy cùng khám phá tại sao chiếc máy ảnh cổ điển này vẫn là một lựa chọn đầy giá trị và thú vị.
Thiết Kế Mới Mẻ: Nhỏ Gọn Và Trực Quan Hơn
So với các thế hệ trước, máy ảnh Sony A330 có một thân hình nhỏ gọn và nhẹ hơn đáng kể. Sony đã thiết kế lại báng cầm và bố cục các nút bấm để làm cho máy trở nên thân thiện và ít "đáng sợ" hơn đối với những người lần đầu sử dụng DSLR.
Mọi thứ đều được tối giản hóa, giúp bạn tập trung vào những gì quan trọng nhất: bố cục và khoảnh khắc. Thiết kế này biến A330 thành một người bạn đồng hành lý tưởng, dễ dàng mang theo trong các chuyến đi hay những buổi dạo phố, sẵn sàng để bạn ghi lại những kỷ niệm đẹp.
Giao Diện Hướng Dẫn - Người Trợ Lý Ảo Của Bạn
Đây là một trong những tính năng tuyệt vời nhất mà máy ảnh Sony A330 mang lại cho người mới bắt đầu. Sony đã tích hợp một Giao diện Người dùng Đồ họa (Graphical User Interface) hoàn toàn mới.
Sức Mạnh Kế Thừa: Live View Nhanh, Màn Hình Lật Và Chống Rung
Sony A330 kế thừa bộ ba công nghệ tiên phong đã làm nên tên tuổi của dòng máy này. Sự kết hợp này mang lại một trải nghiệm chụp ảnh linh hoạt và mạnh mẽ, vượt trội so với các đối thủ cùng thời.
-
Quick AF Live View: Cho phép lấy nét tốc độ cao ngay cả khi chụp qua màn hình LCD.
-
Màn hình lật: Giúp bạn dễ dàng sáng tạo ở những góc chụp khó từ trên cao hoặc dưới thấp.
-
Chống rung thân máy (SteadyShot INSIDE): Mọi ống kính bạn gắn lên máy đều có khả năng chống rung, giúp ảnh sắc nét hơn.
Đây là những tính năng cao cấp, giúp A330 trở thành một chiếc máy ảnh cực kỳ đa năng và giá trị.
Chất Lượng Hình Ảnh Với "Màu" CCD Đặc Trưng
Giống như người anh em A200, Sony A330 sử dụng cảm biến APS-C Super HAD CCD 10.2 Megapixels. Cảm biến này nổi tiếng với khả năng tái tạo màu sắc rất đặc trưng, có độ bão hòa cao và chiều sâu, mang lại một "chất ảnh" hoài cổ mà nhiều người yêu thích. Trong điều kiện đủ sáng, những bức ảnh từ A330 có một vẻ đẹp mộc mạc và đầy cuốn hút.
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Kinh Điển Của Sony Alpha A330
Sony A330, Lựa Chọn Thông Minh Cho Ai?
Máy ảnh Sony A330 không phải là một chiếc máy ảnh hiện đại, nhưng nó là một công cụ học tập xuất sắc và đầy sáng tạo. Nó hoàn hảo cho những người mới bắt đầu muốn có một chiếc DSLR đầu tay không quá phức tạp, hay những người yêu thích công nghệ muốn trải nghiệm những tính năng tiên phong của Sony.
Sản phẩm liên quan: Máy ảnh Sony Alpha A7R IV A
Facebook: Máy Ảnh Việt Nam


Máy ảnh Sony Alpha ILCE-1M2|A1 Mark II Body


MÁY ẢNH SONY ALPHA A7R MARK V (Chính hãng)


Máy ảnh Fujifilm X-M5 + Lens XC 15-45mm f/3.5-5.6 OIS PZ (Black) | Chính hãng


Máy ảnh Fujifilm X-T50 + Lens XF 16-50mm f/2.8-4.8 (Silver) | Chính hãng


Máy ảnh Fujifilm X-T30 Mark II + Lens XC 15-45mm F/3.5-5.6 (Black) | Chính hãng


Máy ảnh Fujifilm X-S20 + Lens XF 16-50mm F/2.8-4.8 | Chính Hãng


Máy ảnh Fujifilm X-T5 + Lens XF 16-50mm F/2.8-4.8 (Black) | Chính Hãng


Máy ảnh Sony Alpha 1 (Body only) Chính hãng


Máy Ảnh Sony Alpha 9 Mark III (ILCE-9M3)


Máy ảnh Nikon Z6 II (Body Only) CHÍNH HÃNG


Máy ảnh Nikon Z6 Mark III CHÍNH HÃNG


Máy ảnh Nikon Z fc (Natural Gray, Body Only) | Chính hãng VIC


MÁY ẢNH CANON EOS R100 (HÃNG)


Máy ảnh Canon EOS R6 Mark II (Body only)


Máy ảnh Canon EOS R8 (Body Only)


Máy ảnh Canon EOS 5D Mark IV (Body Only) (CŨ)


Máy ảnh Canon EOS 6D Mark II (Body Only) (CŨ)


MÁY ẢNH CANON EOS-1DX (CŨ)


MÁY ẢNH NIKON D4 (CŨ)


MÁY ẢNH NIKON D3000 (CŨ)


MÁY ẢNH NIKON D700 (CŨ)


MÁY ẢNH CANON EOS 50D (CŨ)


Máy ảnh Nikon D610 (CŨ)


Máy ảnh Nikon D500 (Body Only) | Chính hãng (CŨ)


Máy ảnh Sony Alpha A7 Mark II (Body Only) | Chính hãng (CŨ)


Máy ảnh Panasonic Lumix G95 (Body Only) (CŨ)


Máy Ảnh Mirrorless Panasonic Lumix S1 (Body Only) (CŨ)


Máy ảnh Nikon D7200 (CŨ)


Máy ảnh Canon EOS 5D Mark II (CŨ)


Máy ảnh Canon EOS 6D | Chính hãng (CŨ)
Độ phân giải tùy chọn 3872 x 2176, 2896 x 1936, 2896 x 1632, 1920 x 1280, 1920 x 1088
Tỉ lệ khung hình 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả 10 megapixels
Điểm ảnh tổng 11 megapixels
Kích thước cảm biến APS-C (23.5 x 15.7 mm)
Loại cảm biến CCD
Chip xử lý hình ảnh Bionz
ISO | Tự động, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 |
Tốc độ màn trập | Từ 30 giây đến 1/4000 giây, chế độ Bulb; tốc độ đồng bộ flash 1/160 giây |
Đo sáng | 40 phân đoạn dạng tổ ong |
Bù trừ sáng | ±2 EV với bước điều chỉnh 1/3 EV |
Cân bằng trắng | Tự động, ánh sáng ban ngày, bóng râm, trời nhiều mây, đèn tungsten, đèn huỳnh quang, flash, nhiệt độ màu, tùy chỉnh |
Tốc độ chụp liên tục | 2,5 khung hình/giây |
Hẹn giờ chụp | Có (2 giây, 10 giây) |
Định dạng cảm biến | APS-C (23,5 x 15,7 mm) |
Độ phân giải | 10,2 megapixel hiệu dụng |
Kích thước ảnh | 3872 x 2592 (3:2), 3872 x 2176 (16:9) |
Tỷ lệ ảnh | 3:2, 16:9 |
Loại cảm biến | CCD |
Định dạng ảnh | JPEG, RAW |
Chống rung | Dịch chuyển cảm biến (SteadyShot INSIDE) |
Ngàm ống kính | Sony/Minolta Alpha |
Mã hoá video | Không hỗ trợ quay video |
Độ phân giải video | Không hỗ trợ quay video |
Micro | Không |
Định dạng âm thanh | Không |
Kiểu lấy nét | Tự động (AF) và thủ công (MF) |
Chế độ lấy nét | Đa điểm, Chọn điểm, Đơn, Liên tiếp, Phát hiện khuôn mặt, Live View |
Số điểm lấy nét | 9 điểm |
Loại kính ngắm | Quang học (gương năm mặt) |
Đặc tính màn hình | Màn hình LCD xoay nghiêng |
Độ phân giải màn hình | 230.400 điểm ảnh |
Kích thước màn hình | 2,7 inch |
Độ phóng đại kính ngắm | 0,74x |
Độ bao phủ kính ngắm | 95% |
Đèn flash | Tích hợp, số hướng dẫn 12 m tại ISO 100 |
Chế độ flash | Tự động, Bật, Tắt, Đồng bộ chậm, Giảm mắt đỏ, Đồng bộ sau |
Tốc độ đánh đèn | 1/160 giây |
Chân kết nối | Hot shoe |
Độ bù sáng | ±2 EV với bước điều chỉnh 1/3 EV |
Đồng bộ flash | 1/160 giây |
Kết nối không dây | Không |
Jack cắm | USB 2.0 |
Số khe cắm thẻ nhớ | 1 (hỗ trợ thẻ SD/SDHC và Memory Stick Pro Duo) |
Trọng lượng | Khoảng 491 g (bao gồm pin và thẻ nhớ) |
Kích thước | 128 x 97 x 71,4 mm |
Pin | Pin sạc lithium-ion NP-FH50 |