

Máy ảnh Sony Alpha A7C II | Body Only | Black (Chính hãng)
Thông số nổi bật
Bộ xử lý hình ảnh BIONZ XR
Quay video UHD 4K/30fps màu 10 bit
Ổn định hình ảnh bên trong thân máy 7 Stops
759 điểm lấy nét theo pha, bao phủ 94%
Hỗ trợ S-Log3, S-Gamut3, S-Cinetone, User LUTs
Chụp liên tục 10fps, ISO 50-204800
Màn hình cảm ứng LCD đa góc 3 inch 1.03 triệu điểm
Kính ngắm điện tử OLED 2.36 triệu điểm
Micro nội bộ + đầu vào, Truyền phát qua USB
Trải nghiệm sự nhỏ gọn và mạnh mẽ với máy ảnh Sony Alpha A7C II
Trong thế giới nhiếp ảnh, nhu cầu về một chiếc máy ảnh nhỏ gọn nhưng vẫn đầy đủ sức mạnh ngày càng tăng. Sony đã đáp ứng điều này một cách xuất sắc với máy ảnh Sony Alpha A7C II. Đây là phiên bản nâng cấp của dòng máy ảnh full-frame nhỏ nhất của hãng. A7C II không chỉ kế thừa thiết kế nhỏ gọn mà còn được trang bị nhiều công nghệ tiên tiến. Nó mang lại hiệu suất vượt trội cho cả nhiếp ảnh và quay video.
Thiết kế nhỏ gọn, tinh tế và linh hoạt
Máy ảnh Sony Alpha A7C II vẫn giữ nguyên thiết kế nhỏ gọn đặc trưng. Với trọng lượng chỉ khoảng 514g, máy rất tiện lợi để mang theo. Báng cầm được thiết kế lại, giúp cầm nắm chắc chắn và thoải mái hơn. Kính ngắm điện tử và màn hình cảm ứng xoay lật đa chiều giúp bạn dễ dàng sáng tạo từ nhiều góc độ. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho những ai thích sự tối giản và di chuyển linh hoạt.
Cảm biến full-frame 33MP và bộ xử lý BIONZ XR
Được trang bị cảm biến full-frame BSI 33MP, Sony Alpha A7C II mang lại chất lượng hình ảnh xuất sắc. Độ phân giải cao đảm bảo hình ảnh sắc nét, chi tiết. Bộ xử lý BIONZ XR mạnh mẽ giúp máy xử lý dữ liệu nhanh chóng. Điều này cải thiện hiệu suất chụp liên tục và khả năng khử nhiễu. Dù chụp trong điều kiện ánh sáng yếu, hình ảnh vẫn rõ ràng và ít nhiễu.
Hệ thống lấy nét AI thông minh và chính xác
Một trong những điểm nâng cấp lớn của Sony Alpha A7C II là hệ thống lấy nét tự động. Máy sử dụng bộ xử lý AI chuyên dụng. Nó nhận diện và theo dõi chủ thể hiệu quả hơn. Các tính năng như Real-time Eye AF giờ đây hoạt động với độ chính xác cao. Nó không chỉ nhận diện con người, động vật mà còn cả các loại xe cộ. Điều này giúp người dùng dễ dàng bắt trọn khoảnh khắc.
Khả năng quay video chuyên nghiệp 4K 60p
Máy ảnh Sony Alpha A7C II là một công cụ quay video mạnh mẽ. Nó có thể quay video 4K 60p 10-bit 4:2:2. Máy còn hỗ trợ S-Log3, S-Cinetone và LUT người dùng. Điều này mang lại sự linh hoạt trong hậu kỳ. Khả năng chống rung quang học 5 trục hoạt động hiệu quả. Nhờ vậy, bạn có thể quay video cầm tay mượt mà.
Ổn định hình ảnh quang học 5 trục hiệu quả 7 stop
Với hệ thống ổn định hình ảnh quang học 5 trục, máy ảnh Sony Alpha A7C II có hiệu quả lên tới 7 stop. Con số này cao hơn nhiều so với các máy ảnh cùng phân khúc. Điều này cho phép bạn chụp ảnh ở tốc độ màn trập chậm. Nó cũng giúp bạn quay video mượt mà mà không cần chân máy.
Tổng kết
Máy ảnh Sony Alpha A7C II là sự lựa chọn lý tưởng. Nó dành cho những nhiếp ảnh gia và người làm video. Họ cần một thiết bị nhỏ gọn nhưng không muốn hy sinh hiệu suất. Với cảm biến 33MP, lấy nét AI thông minh và khả năng quay video mạnh mẽ, A7C II là một công cụ đa năng. Nó giúp bạn thực hiện mọi ý tưởng sáng tạo một cách dễ dàng.
Sản phẩm liên quan: Máy ảnh Sony Alpha A7C ( Body Only) | Chính hãng
Facebook: Máy Ảnh Việt Nam


Máy ảnh Sony Alpha ILCE-1M2|A1 Mark II Body


MÁY ẢNH SONY ALPHA A7R MARK V (Chính hãng)


Máy ảnh Fujifilm X-M5 + Lens XC 15-45mm f/3.5-5.6 OIS PZ (Black) | Chính hãng


Máy ảnh Fujifilm X-T50 + Lens XF 16-50mm f/2.8-4.8 (Silver) | Chính hãng


Máy ảnh Fujifilm X-T30 Mark II + Lens XC 15-45mm F/3.5-5.6 (Black) | Chính hãng


Máy ảnh Fujifilm X-S20 + Lens XF 16-50mm F/2.8-4.8 | Chính Hãng


Máy ảnh Fujifilm X-T5 + Lens XF 16-50mm F/2.8-4.8 (Black) | Chính Hãng


Máy ảnh Sony Alpha 1 (Body only) Chính hãng


Máy Ảnh Sony Alpha 9 Mark III (ILCE-9M3)


Máy ảnh Nikon Z6 II (Body Only) CHÍNH HÃNG


Máy ảnh Nikon Z6 Mark III CHÍNH HÃNG


Máy ảnh Nikon Z fc (Natural Gray, Body Only) | Chính hãng VIC


MÁY ẢNH CANON EOS R100 (HÃNG)


Máy ảnh Canon EOS R6 Mark II (Body only)


Máy ảnh Canon EOS R8 (Body Only)


Máy ảnh Canon EOS 5D Mark IV (Body Only) (CŨ)


Máy ảnh Canon EOS 6D Mark II (Body Only) (CŨ)


MÁY ẢNH CANON EOS-1DX (CŨ)


MÁY ẢNH NIKON D4 (CŨ)


MÁY ẢNH NIKON D3000 (CŨ)


MÁY ẢNH NIKON D700 (CŨ)


MÁY ẢNH CANON EOS 50D (CŨ)


Máy ảnh Nikon D610 (CŨ)


Máy ảnh Nikon D500 (Body Only) | Chính hãng (CŨ)


Máy ảnh Sony Alpha A7 Mark II (Body Only) | Chính hãng (CŨ)


Máy ảnh Panasonic Lumix G95 (Body Only) (CŨ)


Máy Ảnh Mirrorless Panasonic Lumix S1 (Body Only) (CŨ)


Máy ảnh Nikon D7200 (CŨ)


Máy ảnh Canon EOS 5D Mark II (CŨ)


Máy ảnh Canon EOS 6D | Chính hãng (CŨ)
Bộ xử lý hình ảnh BIONZ XR
Quay video UHD 4K/30fps màu 10 bit
Ổn định hình ảnh bên trong thân máy 7 Stops
759 điểm lấy nét theo pha, bao phủ 94%
Hỗ trợ S-Log3, S-Gamut3, S-Cinetone, User LUTs
Chụp liên tục 10fps, ISO 50-204800
Màn hình cảm ứng LCD đa góc 3 inch 1.03 triệu điểm
Kính ngắm điện tử OLED 2.36 triệu điểm
Micro nội bộ + đầu vào, Truyền phát qua USB
-
- Tặng thêm thẻ nhớ 64GB
ISO | Photo 100 to 51,200 in Manual Mode (Extended: 50 to 204,800) 100 to 12,800 in Auto Mode; Video 100 to 51,200 in Manual Mode (Extended: 50 to 102,400) 100 to 12,800 in Auto Mode |
Tốc độ màn trập | Mechanical Shutter 1/4000 to 30 Seconds Electronic Shutter 1/8000 to 30 Seconds 1/8000 to 1 Second in Movie Mode |
Đo sáng | - |
Bù trừ sáng | -5 to +5 EV (1/3, 1/2 EV Steps) |
Cân bằng trắng | 2500 to 9900K Presets: AWB Cloudy Daylight Flash Fluorescent Manual Overcast Shade Tungsten |
Tốc độ chụp liên tục | Up to 10 fps for up to 44 Frames (Raw) / 1000 Frames (JPEG) |
Hẹn giờ chụp | - |
Định dạng cảm biến | cảm biến Exmor R CMOS |
Độ phân giải | 33 MP |
Kích thước ảnh | - |
Tỷ lệ ảnh | 3:2 |
Loại cảm biến | Full-Frame |
Định dạng ảnh | HEIF JPEG |
Chống rung | Chống rung 5 trục (Sensor) |
Ngàm ống kính | Sony E |
Mã hoá video | NTSC/PAL |
Độ phân giải video | XAVC HS 4:2:2/4:2:0 10-Bit 3840 x 2160 at 23.98/50/59.94 fps [30 to 200 Mb/s] XAVC S 4:2:2/4:2:0 8/10-Bit 3840 x 2160 at 23.98/25/29.97/50/59.94 fps [60 to 200 Mb/s] 1920 x 1080 at 23.98/25/29.97/59.94/100/120 fps [16 to 100 Mb/s] XAVC S-I 4:2:2 10-Bit 38 |
Micro | - |
Định dạng âm thanh | 2-Channel 16-Bit 48 kHz LPCM Audio |
Kiểu lấy nét | - |
Chế độ lấy nét | Automatic, Direct Manual Focus |
Số điểm lấy nét | Photo Contrast Detection, Phase Detection: 759; Video Phase Detection: 627 |
Loại kính ngắm | Built-In Electronic (OLED) |
Đặc tính màn hình | Tilting Touchscreen LCD |
Độ phân giải màn hình | 1,036,000 Dot |
Kích thước màn hình | 3" |
Độ phóng đại kính ngắm | Approx. 0.7x |
Độ bao phủ kính ngắm | - |
Kích thước kính ngắm | 0.39" |
Độ phân giải kính ngắm | 2,360,000 Dot |
Đèn flash | - |
Chế độ flash | TTL Auto |
Tốc độ đánh đèn | 1/160 Second |
Chân kết nối | - |
Độ bù sáng | -3 to +3 EV (1/3, 1/2 EV Steps) |
Đồng bộ flash | - |
Kết nối không dây | Wifi Bluetooth |
Jack cắm | Micro-HDMI (Unspecified Signal) 3.5 mm TRS Stereo Microphone 3.5 mm TRS Stereo Headphone 1 x USB-C |
Số khe cắm thẻ nhớ | Single Slot: SD/SDHC/SDXC (UHS-II) |
Trọng lượng | 514 g (Thân máy, Pin và Recording Media); 429 g (Chỉ thân máy) |
Kích thước | 12.4 x 7.1 x 6.3 cm |
Pin | 1 x NP-FZ100 Rechargeable Lithium-Ion |