

Máy ảnh Sony Alpha A7M3K / ILCE - 7M3K
Thông số nổi bật
- Bộ xử lý hình ảnh BIONZ X, hỗ trợ chụp ảnh tốc độ cao và quay video 4K
- Chế độ lấy nét tự động Fast Hybrid AF với 693 điểm AF
- Màn hình LCD 3-inch, có thể xoay lật
- Quay video 4K ở tốc độ 30fps, hỗ trợ codec XAVC S
- Kết nối Wi-Fi và Bluetooth
Máy Ảnh Sony Alpha A7M3K / ILCE-7M3K: Huyền Thoại Toàn Năng, Vẫn Là Sự Lựa Chọn Vàng
Trong thế giới máy ảnh, có những sản phẩm ra đời và tạo nên một định nghĩa mới, một chuẩn mực mà mọi đối thủ đều phải hướng tới. Máy ảnh Sony Alpha A7M3K / ILCE - 7M3K chính là một huyền thoại sống như thế. Được mệnh danh là "kẻ thay đổi cuộc chơi", A7 III đã mang những tính năng của một chiếc máy ảnh flagship chuyên nghiệp vào một thân máy nhỏ gọn với mức giá dễ tiếp cận, dân chủ hóa sức mạnh của nhiếp ảnh full-frame.
Hệ Thống Lấy Nét Tự Động Kế Thừa Từ Flagship A9
Bắt Nét Chính Xác, Không Bỏ Lỡ Khoảnh Khắc
Di sản lớn nhất và là cuộc cách mạng mà máy ảnh Sony Alpha A7M3K mang lại chính là hệ thống lấy nét tự động. Kế thừa công nghệ từ chiếc flagship thể thao A9, A7 III được trang bị 693 điểm lấy nét theo pha, bao phủ đến 93% diện tích khung hình. Điều này mang lại khả năng bắt nét và bám nét chủ thể cực kỳ nhanh, chính xác và đáng tin cậy.
Eye AF - Thay Đổi Cách Chụp Chân Dung
Công nghệ lấy nét theo mắt (Eye AF) trên A7 III là một "phép màu". Máy có thể tự động nhận diện và khóa nét vào mắt của chủ thể một cách bền bỉ, ngay cả khi họ di chuyển hay quay đi. Tính năng này đã thay đổi hoàn toàn cách chụp ảnh chân dung và sự kiện, giải phóng nhiếp ảnh gia khỏi nỗi lo lấy nét sai, để họ có thể tập trung hoàn toàn vào cảm xúc và khoảnh khắc.
Chất Lượng Hình Ảnh Full-Frame Vượt Trội
Sức mạnh của máy ảnh Sony Alpha A7M3K / ILCE - 7M3K còn đến từ cảm biến full-frame Exmor R BSI CMOS 24.2MP. Cảm biến này mang lại sự cân bằng hoàn hảo giữa độ phân giải, dải tương phản động rộng và khả năng chụp ảnh trong điều kiện thiếu sáng xuất sắc.
Hiệu Năng Toàn Diện: Tốc Độ, Chống Rung Và Pin Bền Bỉ
Sony A7 III là một cỗ máy làm việc thực thụ. Máy có khả năng chụp liên tục với tốc độ 10 khung hình/giây, đủ sức bắt trọn những khoảnh khắc hành động. Hệ thống chống rung 5 trục trong thân máy (IBIS) giúp ổn định hình ảnh, cho phép bạn chụp ảnh cầm tay ở tốc độ màn trập thấp mà không bị nhòe.
Khả Năng Quay Video 4K Chất Lượng Cao
Không chỉ là một chiếc máy ảnh mạnh mẽ, A7 III còn là một công cụ quay phim rất đáng gờm. Máy có khả năng quay video 4K sắc nét, được lấy mẫu vượt bậc từ dữ liệu 6K. Điều này mang lại những thước phim có độ chi tiết và chất lượng vượt trội.
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Nổi Bật Của Sony A7 III
Tại Sao Sony A7 III Vẫn Là "Vua" Trong Tầm Giá?
Máy ảnh Sony Alpha A7M3K / ILCE - 7M3K là một huyền thoại vì nó mang lại một giá trị không thể tin được. Dù đã có những mẫu máy mới hơn, nhưng bộ tính năng chuyên nghiệp mà nó cung cấp vẫn cực kỳ mạnh mẽ và đáp ứng tốt hơn 90% nhu cầu của hầu hết các nhiếp ảnh gia và nhà làm phim.
Sản phẩm liên quan: Máy ảnh Nikon Z50 (Body Only)
Facebook: Máy Ảnh Việt Nam


Máy ảnh Sony Alpha ILCE-1M2|A1 Mark II Body


MÁY ẢNH SONY ALPHA A7R MARK V (Chính hãng)


Máy ảnh Fujifilm X-M5 + Lens XC 15-45mm f/3.5-5.6 OIS PZ (Black) | Chính hãng


Máy ảnh Fujifilm X-T50 + Lens XF 16-50mm f/2.8-4.8 (Silver) | Chính hãng


Máy ảnh Fujifilm X-T30 Mark II + Lens XC 15-45mm F/3.5-5.6 (Black) | Chính hãng


Máy ảnh Fujifilm X-S20 + Lens XF 16-50mm F/2.8-4.8 | Chính Hãng


Máy ảnh Fujifilm X-T5 + Lens XF 16-50mm F/2.8-4.8 (Black) | Chính Hãng


Máy ảnh Sony Alpha 1 (Body only) Chính hãng


Máy Ảnh Sony Alpha 9 Mark III (ILCE-9M3)


Máy ảnh Nikon Z6 II (Body Only) CHÍNH HÃNG


Máy ảnh Nikon Z6 Mark III CHÍNH HÃNG


Máy ảnh Nikon Z fc (Natural Gray, Body Only) | Chính hãng VIC


MÁY ẢNH CANON EOS R100 (HÃNG)


Máy ảnh Canon EOS R6 Mark II (Body only)


Máy ảnh Canon EOS R8 (Body Only)


Máy ảnh Canon EOS 5D Mark IV (Body Only) (CŨ)


Máy ảnh Canon EOS 6D Mark II (Body Only) (CŨ)


MÁY ẢNH CANON EOS-1DX (CŨ)


MÁY ẢNH NIKON D4 (CŨ)


MÁY ẢNH NIKON D3000 (CŨ)


MÁY ẢNH NIKON D700 (CŨ)


MÁY ẢNH CANON EOS 50D (CŨ)


Máy ảnh Nikon D610 (CŨ)


Máy ảnh Nikon D500 (Body Only) | Chính hãng (CŨ)


Máy ảnh Sony Alpha A7 Mark II (Body Only) | Chính hãng (CŨ)


Máy ảnh Panasonic Lumix G95 (Body Only) (CŨ)


Máy Ảnh Mirrorless Panasonic Lumix S1 (Body Only) (CŨ)


Máy ảnh Nikon D7200 (CŨ)


Máy ảnh Canon EOS 5D Mark II (CŨ)


Máy ảnh Canon EOS 6D | Chính hãng (CŨ)
- Bộ xử lý hình ảnh BIONZ X, hỗ trợ chụp ảnh tốc độ cao và quay video 4K
- Chế độ lấy nét tự động Fast Hybrid AF với 693 điểm AF
- Màn hình LCD 3-inch, có thể xoay lật
- Quay video 4K ở tốc độ 30fps, hỗ trợ codec XAVC S
- Kết nối Wi-Fi và Bluetooth
ISO | Auto; 100–51 200 (mở rộng đến 50–204 800) |
Tốc độ màn trập | 1/8000 s đến 30 s (ảnh tĩnh); đến 1/4 s (video) |
Đo sáng | EV −3 đến EV +20 (ISO 100, F2.0) |
Bù trừ sáng | ±5 EV (1/3 hoặc 1/2 EV bước) |
Cân bằng trắng | Auto, Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent, Fluorescent, Flash, Custom, Color Temperature |
Tốc độ chụp liên tục | Lên đến 10 hình/giây với AF/AE tracking; 8 fps chế độ silent shutter |
Hẹn giờ chụp | 2/5/10 giây (self‑timer) |
Định dạng cảm biến | Full‑Frame Exmor R CMOS 24.2 MP (35.6 × 23.8 mm) |
Độ phân giải | 24.2 megapixels (6000 × 4000) |
Kích thước ảnh | L: 6000 × 4000 (3:2) |
Tỷ lệ ảnh | 3:2, 16:9 |
Loại cảm biến | BSI‑CMOS Exmor R full‑frame |
Định dạng ảnh | JPEG, RAW (14‑bit uncompressed ARW) |
Chống rung | 5‑axis in‑body SteadyShot (~5 stops) |
Ngàm ống kính | Sony E‑mount (kèm lens FE 28–70mm F3.5‑5.6 OSS) |
Mã hoá video | XAVC S 4K, XAVC S HD, AVCHD |
Độ phân giải video | 4K UHD đến 30p; Full HD đến 120 fps |
Micro | Mic ngoài jack 3.5 mm; có headphone 3.5 mm |
Định dạng âm thanh | LPCM 16‑bit 48 kHz (qua mic‑in/HDMI), AAC (AVCHD) |
Kiểu lấy nét | AF và MF |
Chế độ lấy nét | AF‑S, AF‑C, DMF, MF; Real‑time Eye AF & Tracking |
Số điểm lấy nét | 693 pha + 425 contrast |
Loại kính ngắm | EVF OLED 2.36 triệu dots, 0.78× phóng đại, phủ 100% |
Đặc tính màn hình | LCD TFT cảm ứng, tilt 3.0″ ~921,600 dots |
Độ phân giải màn hình | 921,600 dots (~640×480) |
Kích thước màn hình | 3.0 inch |
Độ phóng đại kính ngắm | 0.78× |
Độ bao phủ kính ngắm | 100 % |
Kích thước kính ngắm | 0.5 inch (0.5″ viewfinder) |
Độ phân giải kính ngắm | 2.36 triệu dots |
Đèn flash | Không flash tích hợp; hỗ trợ flash ngoài qua hot shoe |
Chế độ flash | Auto, Fill, Hi‑speed Sync, Rear sync, Slow sync, Wireless TTL |
Tốc độ đánh đèn | Đồng bộ flash tối đa 1/250 s |
Chân kết nối | USB‑C (USB 3.1 Gen 1), Micro-USB, Micro‑HDMI, hot shoe, mic-in & headphone jack 3.5 mm |
Độ bù sáng | ±5 EV bracketing (3–5 khung hình) |
Đồng bộ flash | TTL sync qua hot shoe |
Kết nối không dây | Wi‑Fi 802.11n, Bluetooth 4.1, NFC |
Jack cắm | Mic in 3.5 mm; Headphone out 3.5 mm |
Số khe cắm thẻ nhớ | Slot 1: SD UHS‑II; Slot 2: SD UHS‑I / Memory Stick Duo |
Trọng lượng | 650 g (bao gồm pin & thẻ nhớ) |
Kích thước | 126.9 × 95.6 × 73.7 mm |
Pin | NP‑FZ100, ~610 ảnh (EVF) / ~710 ảnh (LCD) theo tiêu chuẩn CIPA |