

Máy ảnh Sony Alpha ILCE-6400K / A6400 Kit 16-50mm F3.5-5.6 OSS II
Thông số nổi bật
- Bộ xử lý hình ảnh BIONZ X, hỗ trợ chụp ảnh tốc độ cao và quay video 4K
- Hệ thống lấy nét tự động Fast Hybrid AF với 425 điểm AF
- Màn hình cảm ứng LCD 3-inch, có thể xoay lật 180 độ
- Quay video 4K với codec XAVC S, tốc độ 30fps
- Kết nối Wi-Fi và Bluetooth
Máy ảnh Sony Alpha ILCE-6400K / A6400 Kit 16-50mm: Chuẩn Mực Hiệu Năng Cho Người Sáng Tạo
Trong thế giới máy ảnh mirrorless, có những sản phẩm ra đời và nhanh chóng trở thành một chuẩn mực, một cột mốc mà các đối thủ khác phải so sánh. Máy ảnh Sony Alpha ILCE-6400K / A6400 Kit 16-50mm F3.5-5.6 OSS II chính là một chuẩn mực như thế. Đây là chiếc máy ảnh đã mang công nghệ lấy nét tự động của dòng flagship vào một thân máy APS-C nhỏ gọn, tạo nên một cỗ máy sáng tạo toàn diện.
Hệ Thống Lấy Nét Tự Động Thông Minh – Trái Tim Của A6400
Nếu có một công nghệ định nghĩa nên chiếc máy ảnh Sony Alpha A6400, đó chính là hệ thống lấy nét tự động. Được trang bị 425 điểm lấy nét theo pha cùng các thuật toán AI tiên tiến, A6400 mang đến một hiệu năng lấy nét mà trước đây chỉ có trên các dòng máy chuyên nghiệp.
Real-time Tracking và Eye AF
Đây là bộ đôi công nghệ "vàng" của Sony:
- Lấy nét mắt theo thời gian thực (Real-time Eye AF): Máy có khả năng tự động tìm và khóa nét vào mắt của người hoặc động vật với độ chính xác đáng kinh ngạc. Dù chủ thể di chuyển, máy vẫn bám nét cực kỳ ổn định, đảm bảo những bức ảnh chân dung luôn có hồn.
- Theo dõi thời gian thực (Real-time Tracking): Chỉ cần chạm vào đối tượng trên màn hình, máy sẽ tự động bám theo một cách bền bỉ. Công nghệ này cực kỳ hữu ích khi quay video hoặc chụp các chủ thể chuyển động nhanh.
Hệ thống AF này giúp bạn tự tin tác nghiệp trong những tình huống khó khăn nhất, giải phóng bạn khỏi những lo lắng về kỹ thuật.
Chất Lượng Hình Ảnh Và Video 4K Vượt Trội
Sức mạnh của máy ảnh Sony Alpha A6400 còn đến từ chất lượng hình ảnh xuất sắc. Máy sử dụng cảm biến APS-C Exmor CMOS 24.2MP, mang lại những bức ảnh có độ chi tiết cao, màu sắc sống động và dải tương phản động rộng.
Hiệu Năng Tốc Độ Cao Bắt Trọn Mọi Khoảnh Khắc
Đối với nhiếp ảnh hành động, tốc độ là yếu tố then chốt. Sony A6400 đáp ứng xuất sắc với khả năng chụp liên tục 11 ảnh/giây, giúp bạn không bỏ lỡ bất kỳ khoảnh khắc nào. Tốc độ này rất lý tưởng để chụp ảnh thể thao, trẻ em, thú cưng hay bất kỳ sự kiện nào có chuyển động nhanh. Bộ đệm lớn cũng cho phép máy chụp được một chuỗi ảnh dài mà không bị gián đoạn.
Thiết Kế Tối Ưu Cho Quay Vlog Và Du Lịch
Tất cả sức mạnh trên được gói gọn trong một thân máy làm từ hợp kim magie, vừa nhẹ vừa bền bỉ. Một trong những điểm hấp dẫn nhất của A6400 chính là màn hình cảm ứng LCD có thể lật 180 độ lên trên. Đây là công cụ không thể thiếu cho bất kỳ ai tự quay video hay chụp ảnh selfie.
Máy cũng được trang bị một kính ngắm điện tử OLED sắc nét, giúp bạn dễ dàng tác nghiệp dưới trời nắng gắt. Thiết kế nhỏ gọn biến nó thành người bạn đồng hành lý tưởng trong mọi chuyến đi.
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết Của Sony A6400
Tại Sao Sony A6400 Vẫn Là Một Sự Đầu Tư Đáng Giá?
Máy ảnh Sony Alpha ILCE-6400K / A6400 Kit 16-50mm là một cỗ máy toàn diện, mạnh mẽ và đáng tin cậy. Dù không phải là mẫu máy mới nhất, nhưng hệ thống lấy nét tự động của nó vẫn thuộc hàng đỉnh cao và là một chuẩn mực mà nhiều máy ảnh khác phải học hỏi.
Sản phẩm liên quan: Máy ảnh Sony Alpha A7 Mark III (Body Only) | ILCE-7M3
Facebook: Máy Ảnh Việt Nam


Máy ảnh Sony Alpha ILCE-1M2|A1 Mark II Body


MÁY ẢNH SONY ALPHA A7R MARK V (Chính hãng)


Máy ảnh Fujifilm X-M5 + Lens XC 15-45mm f/3.5-5.6 OIS PZ (Black) | Chính hãng


Máy ảnh Fujifilm X-T50 + Lens XF 16-50mm f/2.8-4.8 (Silver) | Chính hãng


Máy ảnh Fujifilm X-T30 Mark II + Lens XC 15-45mm F/3.5-5.6 (Black) | Chính hãng


Máy ảnh Fujifilm X-S20 + Lens XF 16-50mm F/2.8-4.8 | Chính Hãng


Máy ảnh Fujifilm X-T5 + Lens XF 16-50mm F/2.8-4.8 (Black) | Chính Hãng


Máy ảnh Sony Alpha 1 (Body only) Chính hãng


Máy Ảnh Sony Alpha 9 Mark III (ILCE-9M3)


Máy ảnh Nikon Z6 II (Body Only) CHÍNH HÃNG


Máy ảnh Nikon Z6 Mark III CHÍNH HÃNG


Máy ảnh Nikon Z fc (Natural Gray, Body Only) | Chính hãng VIC


MÁY ẢNH CANON EOS R100 (HÃNG)


Máy ảnh Canon EOS R6 Mark II (Body only)


Máy ảnh Canon EOS R8 (Body Only)


Máy ảnh Canon EOS 5D Mark IV (Body Only) (CŨ)


Máy ảnh Canon EOS 6D Mark II (Body Only) (CŨ)


MÁY ẢNH CANON EOS-1DX (CŨ)


MÁY ẢNH NIKON D4 (CŨ)


MÁY ẢNH NIKON D3000 (CŨ)


MÁY ẢNH NIKON D700 (CŨ)


MÁY ẢNH CANON EOS 50D (CŨ)


Máy ảnh Nikon D610 (CŨ)


Máy ảnh Nikon D500 (Body Only) | Chính hãng (CŨ)


Máy ảnh Sony Alpha A7 Mark II (Body Only) | Chính hãng (CŨ)


Máy ảnh Panasonic Lumix G95 (Body Only) (CŨ)


Máy Ảnh Mirrorless Panasonic Lumix S1 (Body Only) (CŨ)


Máy ảnh Nikon D7200 (CŨ)


Máy ảnh Canon EOS 5D Mark II (CŨ)


Máy ảnh Canon EOS 6D | Chính hãng (CŨ)
- Bộ xử lý hình ảnh BIONZ X, hỗ trợ chụp ảnh tốc độ cao và quay video 4K
- Hệ thống lấy nét tự động Fast Hybrid AF với 425 điểm AF
- Màn hình cảm ứng LCD 3-inch, có thể xoay lật 180 độ
- Quay video 4K với codec XAVC S, tốc độ 30fps
- Kết nối Wi-Fi và Bluetooth
ISO | Auto, 100–32 000 (mở rộng đến 102 400) |
Tốc độ màn trập | 1/4000 s đến 30 s (ảnh tĩnh) |
Đo sáng | EV −? đến +? (ISO 100) |
Bù trừ sáng | ±5 EV (bước 1/3 hoặc 1/2 EV) |
Cân bằng trắng | Auto, Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent, Fluorescent, Flash, Color Temperature, Custom |
Tốc độ chụp liên tục | Lên đến 11 hình/giây với AF/AE; 8 fps silent shutter |
Hẹn giờ chụp | 2 hoặc 10 giây (self‑timer) |
Định dạng cảm biến | APS‑C (23.5 × 15.6 mm) Exmor CMOS 24.2 MP |
Độ phân giải | 24.2 megapixels (6000 × 4000) |
Kích thước ảnh | L: 6000 × 4000 (3:2) |
Tỷ lệ ảnh | 3:2, 16:9 |
Loại cảm biến | CMOS Exmor APS‑C |
Định dạng ảnh | JPEG, RAW (ARW) |
Chống rung | Không tích hợp; dùng OSS trên lens Power Zoom II |
Ngàm ống kính | Sony E‑mount (kèm lens PZ 16–50mm F3.5‑5.6 OSS II) |
Mã hoá video | XAVC S, AVCHD (H.264/MPEG‑4 AVC) |
Độ phân giải video | 4K (3840 × 2160) đến 30p; Full HD đến 120 fps |
Micro | Mic ngoài qua jack 3.5 mm; không có mic tích hợp chuyên dụng |
Định dạng âm thanh | AAC, LPCM (qua mic‑in/HDMI) |
Kiểu lấy nét | AF và MF |
Chế độ lấy nét | AF‑S, AF‑C, DMF, MF; Real‑time Eye AF & Tracking |
Số điểm lấy nét | 425 điểm (Phase + Contrast AF) |
Loại kính ngắm | EVF tích hợp OLED 2,359,296 dots, độ phóng đại 0.7×, phủ 100% |
Đặc tính màn hình | LCD TFT cảm ứng, tilt‑up 180°, 921,600 dots |
Độ phân giải màn hình | 921,600 dots (~640 × 480) |
Kích thước màn hình | 2.95 inch |
Độ phóng đại kính ngắm | 0.7× |
Độ bao phủ kính ngắm | 100 % |
Kích thước kính ngắm | 0.39 inch |
Độ phân giải kính ngắm | 2.36 triệu dots |
Đèn flash | Flash tích hợp pop‑up; hỗ trợ flash ngoài qua hotshoe |
Chế độ flash | Auto, Fill, Slow sync, Rear sync, Hi‑speed sync, Wireless TTL |
Tốc độ đánh đèn | Đồng bộ flash tối đa ~1/160 s |
Chân kết nối | USB‑C, micro HDMI, hotshoe, mic‑in 3.5 mm |
Độ bù sáng | ±5 EV bracketing |
Đồng bộ flash | TTL sync qua hotshoe |
Kết nối không dây | Wi‑Fi, Bluetooth, NFC |
Jack cắm | Mic in 3.5 mm; không có headphone out |
Số khe cắm thẻ nhớ | 1 khe SD/SDHC/SDXC (UHS‑I) |
Trọng lượng | 403 g (bao gồm pin & thẻ nhớ) |
Kích thước | 120 × 66.9 × 49.9 mm |
Pin | NP‑FW50, khoảng 360–410 ảnh (LCD/EVF theo CIPA) |