ISO | 100-25600 |
Tốc độ màn trập | 1/4000 - 30s |
Đo sáng | Center-Weighted Average, Evaluative, Partial, Spot |
Bù trừ sáng | Aperture Priority, Manual, Program, Shutter Priority |
Cân bằng trắng | Auto, Cloudy, Color Temperature, Custom, Daylight, Flash, Fluorescent (White), Shade, Tungsten |
Tốc độ chụp liên tục | 10 fps - 24.2 MP |
Hẹn giờ chụp | 2/10-Second Delay |
Định dạng cảm biến | APS-C (1.6x Crop Factor) |
Độ phân giải | 24.1 Megapixel |
Kích thước ảnh | 6000 x 4000 |
Tỷ lệ ảnh | 1:1, 3:2, 4:3, 16:9 |
Loại cảm biến | CMOS |
Định dạng ảnh | JPEG, Raw |
Chống rung | Digital, 5-Axis (Video Only) |
Ngàm ống kính | Canon EF-M |
Mã hoá video | NTSC/PAL |
Độ phân giải video | UHD 4K (3840 x 2160) at 23.976p |
Micro | Built-In Microphone (Stereo) | External Microphone Input |
Định dạng âm thanh | AAC LC |
Kiểu lấy nét | Auto and Manual Focus |
Chế độ lấy nét | Continuous-Servo AF (C) | Manual Focus (M) | Single-Servo AF (S) |
Số điểm lấy nét | 143 |
Loại kính ngắm | Electronic |
Đặc tính màn hình | Articulating Touchscreen LCD |
Độ phân giải màn hình | 1,040,000 điểm ảnh |
Kích thước màn hình | 3.0" |
Độ phóng đại kính ngắm | - |
Độ bao phủ kính ngắm | 100% |
Kích thước kính ngắm | 0.39" |
Độ phân giải kính ngắm | 2,360,000 điểm ảnh |
Chế độ flash | - |
Tốc độ đánh đèn | 1/200 Second |
Chân kết nối | Hot Shoe |
Độ bù sáng | -2 to +2 EV (1/3 EV Steps) |
Đồng bộ flash | eTTL |
GPS | Không |
Kết nối không dây | Wi-Fi | Bluetooth |
Jack cắm | 3.5mm Microphone, HDMI D (Micro), USB Micro-B (USB 2.0) |
Số khe cắm thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC (UHS-I) |
Trọng lượng | 387 g |
Kích thước | 116.3 x 88.1 x 58.7 mm |
Pin | 1 x LP-E12 Lithium-Ion, 7.2 VDC, 875 mAh |