ISO | Auto, 100 to 50000 |
Tốc độ màn trập | 1/40000 to 30 Seconds |
Đo sáng | Center-Weighted Average, Multi-Zone, Spot |
Bù trừ sáng | -3 to +3 EV (1/3 EV Steps) |
Cân bằng trắng | Auto, Cloudy, Daylight, Flash, Halogen, Manual, Shade |
Tốc độ chụp liên tục | 20 fps - 24 MP (Raw) |
Hẹn giờ chụp | 2/12-Second Delay |
Định dạng cảm biến | APS-C (1.5x Crop Factor) |
Độ phân giải | 24.96 Megapixel |
Kích thước ảnh | 6016 x 4014 |
Tỷ lệ ảnh | 3:2 |
Loại cảm biến | CMOS |
Định dạng ảnh | DNG, JPEG |
Chống rung | Không |
Ngàm ống kính | Leica L |
Mã hoá video | NTSC |
Độ phân giải video | UHD 4K (3840 x 2160) | Full HD (1920 x 1080) | HD (1280 x 720) |
Micro | - |
Định dạng âm thanh | - |
Kiểu lấy nét | Auto and Manual Focus |
Chế độ lấy nét | Continuous-Servo AF (C), Manual Focus (M), Single-Servo AF (S), Touch AF & Shutter |
Số điểm lấy nét | 49 điểm |
Loại kính ngắm | - |
Đặc tính màn hình | Fixed Touchscreen LCD |
Độ phân giải màn hình | 1,300,000 Dot |
Kích thước màn hình | 3.7" |
Độ phóng đại kính ngắm | - |
Độ bao phủ kính ngắm | - |
Kích thước kính ngắm | - |
Độ phân giải kính ngắm | - |
Chế độ flash | - |
Tốc độ đánh đèn | 1/180 Second |
Chân kết nối | Hot Shoe |
Độ bù sáng | - |
Đồng bộ flash | - |
GPS | Có |
Kết nối không dây | Wi-Fi |
Jack cắm | HDMI D (Micro), USB Type-C (USB 3.0) |
Số khe cắm thẻ nhớ | Single Slot: SD/SDHC/SDXC (UHS-II) |
Trọng lượng | 355 g (Body Only) |
Kích thước | 134 x 69 x 33 mm |
Pin | 1 x BP-DC13 Rechargeable Lithium-Ion, 7.2 VDC, 985 mAh |