ISO | 100 - 50000 |
Tốc độ màn trập | 1/8000 - 30 Seconds |
Đo sáng | Center-Weighted Average, Spot |
Bù trừ sáng | -3 to +3 EV (1/3 EV Steps) |
Cân bằng trắng | Auto, Cloudy, Color Temperature, Custom, Daylight, Flash, Halogen, Shade |
Tốc độ chụp liên tục | 10 fps - 24.2 MP |
Hẹn giờ chụp | 2/12-Second Delay |
Định dạng cảm biến | APS-C (1.5x Crop Factor) |
Độ phân giải | 24.24 Megapixel |
Kích thước ảnh | 6016 x 4014 |
Tỷ lệ ảnh | 3:2 |
Loại cảm biến | CMOS |
Định dạng ảnh | DNG, JPEG |
Chống rung | Không |
Ngàm ống kính | Leica L |
Mã hoá video | - |
Độ phân giải video | UHD 4K (3840 x 2160) at 29.97p | Full HD (1920 x 1080) at 29.97p/59.94p | HD (1280 x 720) at 29.97p |
Micro | - |
Định dạng âm thanh | - |
Kiểu lấy nét | Auto and Manual Focus |
Chế độ lấy nét | Continuous-Servo AF (C), Manual Focus (M), Single-Servo AF (S) |
Số điểm lấy nét | 49 |
Loại kính ngắm | Electronic |
Đặc tính màn hình | LCD cảm ứng |
Độ phân giải màn hình | 1,040,000 điểm ảnh |
Kích thước màn hình | 3" |
Độ phóng đại kính ngắm | Approx. 0.74x |
Độ bao phủ kính ngắm | 100% |
Kích thước kính ngắm | - |
Độ phân giải kính ngắm | 2,360,000 điểm ảnh |
Chế độ flash | - |
Tốc độ đánh đèn | 1/180 Second |
Chân kết nối | Hot Shoe |
Độ bù sáng | -3 to +3 EV (1/3 EV Steps) |
Đồng bộ flash | TTL |
GPS | Không |
Kết nối không dây | Wi-Fi |
Jack cắm | - |
Số khe cắm thẻ nhớ | Single Slot: SD/SDHC/SDXC (UHS-II) |
Trọng lượng | 403 g |
Kích thước | 131 x 78 x 45 mm |
Pin | 1 x BP-DC12 Rechargeable Lithium-Ion, 7.2 VDC, 1200 mAh |