ISO | 200 - 6400 (Extended: 100 - 6400) |
Tốc độ màn trập | 1/4000 - 60 Second |
Đo sáng | Center-Weighted Average, Multi-Zone, Spot |
Bù trừ sáng | -3 to +3 EV (1/3 EV Steps) |
Cân bằng trắng | Auto, Cloudy, Daylight, Flash, Fluorescent (Cool White), Fluorescent (Warm White), Kelvin, Manual, Shade, Tungsten |
Tốc độ chụp liên tục | - |
Hẹn giờ chụp | - |
Định dạng cảm biến | Full-Frame (1x Crop Factor) |
Độ phân giải | 24 Megapixel |
Kích thước ảnh | 5952 x 3976 |
Tỷ lệ ảnh | 3:2 |
Loại cảm biến | CMOS |
Định dạng ảnh | DNG, JPEG |
Chống rung | Không |
Ngàm ống kính | Leica M |
Mã hoá video | NTSC/PAL |
Độ phân giải video | Full HD (1920 x 1080) at 23.976p/25p | HD (1280 x 720) at 23.976p/25p | SD (640 x 480) at 23.976p/25p/29.97i |
Micro | Built-In Microphone (Mono) | External Microphone Input (Stereo) |
Định dạng âm thanh | - |
Kiểu lấy nét | Manual Focus Only |
Chế độ lấy nét | - |
Số điểm lấy nét | - |
Loại kính ngắm | Optical |
Đặc tính màn hình | LCD cố định |
Độ phân giải màn hình | 920,000 điểm ảnh |
Kích thước màn hình | 3" |
Độ phóng đại kính ngắm | Approx. 0.68x |
Độ bao phủ kính ngắm | - |
Kích thước kính ngắm | - |
Độ phân giải kính ngắm | - |
Chế độ flash | First-Curtain Sync, Manual, Second-Curtain Sync, TTL Auto |
Tốc độ đánh đèn | 1/180 Second |
Chân kết nối | Hot Shoe |
Độ bù sáng | - |
Đồng bộ flash | TTL |
GPS | - |
Kết nối không dây | - |
Jack cắm | 3.5mm Microphone |
Số khe cắm thẻ nhớ | Single Slot: SD/SDHC/SDXC |
Trọng lượng | 680 g |
Kích thước | 139 x 42 x 80 mm |
Pin | 1 x BP-SCL2 Rechargeable Lithium-Ion, 7.4 VDC, 1800 mAh |