ISO | Auto, 200 - 12800 (Extended: 100 - 51200) |
Tốc độ màn trập | 1/4000-4s (Mechanical Shutter ), 1/32000-4s (Electronic Shutter ) |
Đo sáng | Average, Multi-Zone, Spot |
Bù trừ sáng | -5 to +5 EV (1/3 EV Steps) |
Cân bằng trắng | Automatic Scene Recognition, Color Temperature, Custom, Fine, Fluorescent (Cool White), Fluorescent (Daylight), Fluorescent (Warm White), Incandescent, Shade, Underwater |
Tốc độ chụp liên tục | Up to 6 fps |
Hẹn giờ chụp | 2/10s |
Định dạng cảm biến | APS-C (1.5x Crop Factor) |
Độ phân giải | 24,2 Megapixel |
Kích thước ảnh | 6000 x 4000 |
Tỷ lệ ảnh | 1:1, 3:2, 16:9 |
Loại cảm biến | CMOS |
Định dạng ảnh | JPEG, Raw |
Chống rung | No |
Ngàm ống kính | FUJIFILM X |
Mã hoá video | NTSC/PAL |
Độ phân giải video | UHD 4K / 15p |
Micro | Built-In Microphone (Stereo) / External Microphone Input |
Định dạng âm thanh | Linear PCM |
Kiểu lấy nét | Auto and Manual Focus |
Chế độ lấy nét | Continuous-Servo AF (C), Manual Focus (M), Single-Servo AF (S) |
Số điểm lấy nét | 91 |
Loại kính ngắm | Electronic |
Đặc tính màn hình | 180° Tilting Touchscreen LCD |
Độ phân giải màn hình | 1,040,000 điểm ảnh |
Kích thước màn hình | 3" |
Độ phóng đại kính ngắm | Approx. 0.62x |
Độ bao phủ kính ngắm | 100% |
Kích thước kính ngắm | 0.39" |
Độ phân giải kính ngắm | 2,360,000 điểm ảnh |
Chế độ flash | Auto, Auto/Red-Eye Reduction, Commander, Commander/Red-Eye Reduction, Forced On, Forced On/Red-Eye Reduction, Rear Curtain Sync/Red-Eye Reduction, Rear Curtain/Slow Sync, Slow Sync, Slow Sync/Red-Eye Reduction, Suppressed Flash, Suppressed Flash/Red-Eye R |
Tốc độ đánh đèn | 16.4' / 5 m at ISO 100 |
Chân kết nối | Hot Shoe |
Độ bù sáng | 1/180s |
Đồng bộ flash | N/A |
GPS | No |
Kết nối không dây | Bluetooth / Wi-Fi |
Jack cắm | 2.5mm Sub-Mini, HDMI D (Micro), USB Micro-B (USB 2.0) |
Số khe cắm thẻ nhớ | Single Slot: SD/SDHC/SDXC (UHS-I) |
Trọng lượng | 448 g (Body with Battery and Memory) |
Kích thước | 121 x 83 x 47.4 mm |
Pin | 1 x NP-W126S |