ISO | Auto, 200 - 12800 (Extended: 100 - 51200) |
Tốc độ màn trập | 1/4000 -30s ( Mechanical Shutter), 1/32000 -1s(Electronic Shutter) |
Đo sáng | Average, Center-Weighted Average, Multiple, Spot |
Bù trừ sáng | -5 to +5 EV (1/3 EV Steps) |
Cân bằng trắng | Automatic Scene Recognition, Color Temperature, Custom, Daylight, Fluorescent (Cool White), Fluorescent (Daylight), Fluorescent (Warm White), Incandescent, Shade, Underwater |
Tốc độ chụp liên tục | Up to 14 fps |
Hẹn giờ chụp | 2-10s |
Định dạng cảm biến | APS-C (1.5x Crop Factor) |
Độ phân giải | 24,3 Megapixel |
Kích thước ảnh | 6000 x 4000 |
Tỷ lệ ảnh | 3:2 |
Loại cảm biến | CMOS |
Định dạng ảnh | JPEG, Raw. |
Chống rung | No |
Ngàm ống kính | FUJIFILM X |
Mã hoá video | NTSC/PAL |
Độ phân giải video | UHD 4K/30fps |
Micro | Built-In Microphone (Stereo) | External Microphone Input |
Định dạng âm thanh | Linear PCM (Stereo) |
Kiểu lấy nét | Auto and Manual Focus |
Chế độ lấy nét | Continuous-Servo AF (C), Manual Focus (M), Single-Servo AF (S) |
Số điểm lấy nét | 91 |
Loại kính ngắm | Electronic |
Đặc tính màn hình | Tilting Touchscreen LCD |
Độ phân giải màn hình | 1,040,000 điểm ảnh |
Kích thước màn hình | 3" |
Độ phóng đại kính ngắm | Approx. 0.62x |
Độ bao phủ kính ngắm | 100% |
Kích thước kính ngắm | 0.39 inch |
Độ phân giải kính ngắm | 2,360,000 điểm ảnh |
Chế độ flash | Commander, First-Curtain Sync, Manual, Off, Second-Curtain Sync, Slow Sync, TTL Auto |
Tốc độ đánh đèn | 16.4' / 5 m at ISO 100 |
Chân kết nối | Hot Shoe |
Độ bù sáng | 1/180s |
Đồng bộ flash | N/A |
GPS | No |
Kết nối không dây | Wifi |
Jack cắm | 2.5mm Sub-Mini, HDMI D (Micro), Micro-B (USB 2.0) |
Số khe cắm thẻ nhớ | Single Slot: SD/SDHC/SDXC (UHS-I) |
Trọng lượng | 383 g (Body with Battery and Memory) |
Kích thước | 118.4 x 82.8 x 41.4 mm |
Pin | 1 x NP-W126S |