ISO | 200 - 12800 (Extended: 100 - 51200) |
Tốc độ màn trập | 1/8000 - 30s |
Đo sáng | Average, Center-Weighted Average, Multi-Zone, Spot |
Bù trừ sáng | -5 to +5 EV (1/3 EV Steps) |
Cân bằng trắng | Automatic Scene Recognition, Color Temperature, Custom, Fine, Fluorescent (Cool White), Fluorescent (Daylight), Fluorescent (Warm White), Incandescent, Shade, Underwater |
Tốc độ chụp liên tục | Up to 14 fps for up to 42 Frames (JPEG) |
Hẹn giờ chụp | 2/10-Second Delay |
Định dạng cảm biến | APS-C (1.5x Crop Factor) |
Độ phân giải | 24.3 Megapixel |
Kích thước ảnh | 6000 x 4000 |
Tỷ lệ ảnh | 1:1, 3:2, 16:9 |
Loại cảm biến | CMOS |
Định dạng ảnh | JPEG, Raw. |
Chống rung | No |
Ngàm ống kính | FUJIFILM X |
Mã hoá video | NTSC/PAL |
Độ phân giải video | UHD 4K (3840 x 2160) at 23.976p/24.00p/25p/29.97p [100 Mb/s] |
Micro | Built-In Microphone (Stereo) | External Microphone Input |
Định dạng âm thanh | Linear PCM |
Kiểu lấy nét | Auto and Manual Focus |
Chế độ lấy nét | Continuous-Servo AF (C), Manual Focus (M), Single-Servo AF (S) |
Số điểm lấy nét | 325 |
Loại kính ngắm | Electronic (OLED) |
Đặc tính màn hình | Tilting LCD |
Độ phân giải màn hình | 1,040,000 điểm ảnh |
Kích thước màn hình | 3" |
Độ phóng đại kính ngắm | Approx. 0.77x |
Độ bao phủ kính ngắm | 100% |
Kích thước kính ngắm | 0.5" |
Độ phân giải kính ngắm | 2,360,000 điểm ảnh |
Chế độ flash | Auto, Commander, Manual, Off, Slow Sync |
Tốc độ đánh đèn | 1/250 giây |
Chân kết nối | Hot Shoe, PC Terminal |
Độ bù sáng | -5 to +5 EV (1/3 EV Steps) |
Đồng bộ flash | TTL |
GPS | No |
Kết nối không dây | Wifi |
Jack cắm | 3.5mm Microphone, 2.5mm Sub-Mini, HDMI D (Micro), Micro-B (USB 3.0) |
Số khe cắm thẻ nhớ | Dual Slot: SD/SDHC/SDXC (UHS-II) |
Trọng lượng | 507 g |
Kích thước | 132.5 x 91.8 x 49.2 mm |
Pin | 1 x NP-W126S Rechargeable Lithium-Ion |