ISO | Auto, 100 to 32000 (Extended: 50 to 102400) |
Tốc độ màn trập | Electronic Front Curtain Shutter 1/8000 - 30s |
Đo sáng | Evaluative, Partial, Spot |
Bù trừ sáng | -5 to +5 EV (1/3 EV Steps) |
Cân bằng trắng | Auto, Cloudy, Color Temperature, Custom, Daylight, Flash, Fluorescent (White), Shade, Tungsten |
Tốc độ chụp liên tục | Up to 7 fps |
Hẹn giờ chụp | 2-10s |
Định dạng cảm biến | Full-Frame (1x Crop Factor) |
Độ phân giải | 31,7 Megapixel |
Kích thước ảnh | 6720 x 4480 |
Tỷ lệ ảnh | 1:1, 3:2, 4:3, 16:9 |
Loại cảm biến | CMOS |
Định dạng ảnh | JPEG, Raw |
Chống rung | No |
Ngàm ống kính | Canon EF |
Mã hoá video | NTSC/PAL |
Độ phân giải video | DCI 4K / 30p |
Micro | Built-In Microphone (Mono) / External Microphone Input |
Định dạng âm thanh | AAC, Linear PCM (Stereo) |
Kiểu lấy nét | Auto and Manual Focus |
Chế độ lấy nét | Continuous-Servo AF (C), Manual Focus (M), Single-Servo AF (S) |
Số điểm lấy nét | 61 |
Loại kính ngắm | Optical (Pentaprism) |
Đặc tính màn hình | Fixed Touchscreen LCD |
Độ phân giải màn hình | 1,620,000 điểm ảnh |
Kích thước màn hình | 3.2" |
Độ phóng đại kính ngắm | Approx. 0.71x |
Độ bao phủ kính ngắm | N/A |
Kích thước kính ngắm | N/A |
Độ phân giải kính ngắm | N/A |
Chế độ flash | N/A |
Tốc độ đánh đèn | N/A |
Chân kết nối | Hot Shoe, PC Terminal |
Độ bù sáng | 1/200s |
Đồng bộ flash | eTTL |
GPS | Yes |
Kết nối không dây | Wi-Fi |
Jack cắm | 3.5mm Headphone, 3.5mm Microphone, Canon N3, HDMI C (Mini), USB Micro-B (USB 3.0) |
Số khe cắm thẻ nhớ | Slot 1: SD/SDHC/SDXC (UHS-I) / Slot 2: CompactFlash (UDMA 7) |
Trọng lượng | 800 g (Body Only) |
Kích thước | 150.7 x 116.4 x 75.9 mm |
Pin | 1 x LP-E6N Rechargeable Lithium-Ion, 7.2 VDC, 1865 mAh |