ISO | Tự động: 100-6400, H: 204800 Thủ công: 100-25600, H: 204801 |
Tốc độ màn trập | 1/8000-30 giây |
Đo sáng | Thời gian thực với cảm biến hình ảnh, đo sáng 384 vùng. |
Bù trừ sáng | +/- 3.0 EV (bước nhảy 1/3 và 1/2 EV steps) |
Cân bằng trắng | Tự động cân bằng trắng với cảm biến hình ảnh |
Tốc độ chụp liên tục | Lên đến 12fps |
Hẹn giờ chụp | 4/10 giây |
Định dạng cảm biến | Full-Frame (1x Crop Factor) |
Độ phân giải | 24.2 MP |
Kích thước ảnh | 5328 x 4000 |
Tỷ lệ ảnh | 5328 x 4000 |
Loại cảm biến | CMOS |
Định dạng ảnh | JPEG, Raw, HEIF |
Chống rung | Cảm biến-Shift, 5 trục |
Ngàm ống kính | Canon RF |
Mã hoá video | NTSC/PAL |
Độ phân giải video | 3840 x 2160 (30p/25p) 1920 x 1080 (60p/50p/30p/25p) / 1 280 x 720 (30p / 25p) |
Micro | Tích hợp âm thanh nổi (48 Khz, 16-bit x 2 kênh) |
Định dạng âm thanh | AAC, Linear PCM |
Kiểu lấy nét | Tự động và thủ công |
Chế độ lấy nét | One Shot, Servo AF, AI Focus AF |
Số điểm lấy nét | 1053 điểm |
Loại kính ngắm | OLED |
Đặc tính màn hình | LCD cảm ứng |
Độ phân giải màn hình | 1,62 triệu điểm ảnh |
Kích thước màn hình | 3" |
Độ phóng đại kính ngắm | Khoảng 0,76x |
Độ bao phủ kính ngắm | 100% |
Kích thước kính ngắm | 0.5" |
Độ phân giải kính ngắm | 3,69 triệu điểm ảnh |
Chế độ flash | E-TTL II Auto Flash, Metered Manual |
Tốc độ đánh đèn | 1/250 giây |
Chân kết nối | Hot Shoe |
Độ bù sáng | +/- 3EV (bước nhảy 1/3, 1/2 EV Steps) với đèn flash Speedlite dòng EX |
Đồng bộ flash | eTTL |
Kết nối không dây | Wifi/Bluetooth |
Jack cắm | 3.5 mm headphone, 3.5 mm microphone, HDMI D( micro), USB Type C( USB 3.2) |
Số khe cắm thẻ nhớ | 2 khe loại: SD/SDHC/SDXC và UHS-II |
Trọng lượng | 588g (670g cả pin) |
Kích thước | 138.4 × 98.4 × 88.4 mm |
Pin | Pin Li-on LP-E6NH |