ISO | Auto, 100 to 12800 (Extended: 50 to 102400) |
Tốc độ màn trập | 1/16000 - 3600 Seconds |
Đo sáng | Average, Center-Weighted Average, Multi-Zone, Spot |
Bù trừ sáng | -5 to +5 EV (1/3 EV Steps) |
Cân bằng trắng | Auto, Color Temperature, Custom, Fine, Fluorescent, Incandescent, Shade, Underwater |
Tốc độ chụp liên tục | 5 fps - 102 MP |
Hẹn giờ chụp | 2/10-Second Delay |
Định dạng cảm biến | Medium Format |
Độ phân giải | 102MP |
Tỷ lệ ảnh | 1:1, 3:2, 4:3, 5:4, 7:6, 16:9, 65:24 |
Loại cảm biến | CMOS |
Định dạng ảnh | DNG, JPEG, TIFF |
Chống rung | Sensor-Shift, 5-Axis |
Ngàm ống kính | FUJIFILM G |
Mã hoá video | NTSC/PAL |
Độ phân giải video | UHD 4K/30fps |
Micro | Built-In Microphone (Stereo) | External Microphone Input |
Định dạng âm thanh | Linear PCM (Stereo) |
Kiểu lấy nét | Auto and Manual Focus |
Chế độ lấy nét | Continuous-Servo AF (C), Manual Focus (M), Single-Servo AF (S) |
Số điểm lấy nét | 425 Phase Detection |
Loại kính ngắm | Electronic (OLED) |
Đặc tính màn hình | LCD cảm ứng |
Độ phân giải màn hình | 2,360,000 điểm ảnh |
Kích thước màn hình | 3.2" |
Độ phóng đại kính ngắm | 0.77x |
Độ bao phủ kính ngắm | 100% |
Kích thước kính ngắm | 0.5" |
Độ phân giải kính ngắm | 3,690,000 điểm ảnh |
Kết nối không dây | Wi-Fi | Bluetooth |
Jack cắm | USB Type-C (USB 3.2 Gen 1), HDMI D (Micro), 3.5mm Headphone, 3.5mm Microphone, 2.5mm Sub-Mini, PC Sync Socket |
Số khe cắm thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC (UHS-II) |
Trọng lượng | 900 g |
Kích thước | 150 x 104.2 x 87.2 mm |
Pin | 1 x NP-W235 Rechargeable Lithium-Ion, 7.2 VDC, 2200 mAh |