ISO | ISO 100 - 1600 |
Tốc độ màn trập | 30 giây đến 1/4000 giây |
Đo sáng | quét khẩu độ đầy TTL với SPC vùng 35 điểm |
Bù trừ sáng | +/-3 điểm cho mỗi một lần |
Cân bằng trắng | Tự động, ánh sáng ngày, bóng tối, trời mây, ánh sáng đèn dây tóc, ánh sáng đèn huỳnh quang, flash, tùy chọn, chỉnh trước. |
Tốc độ chụp liên tục | 3.5 hình/giây |
Hẹn giờ chụp | Có (2 giây, 10 giây) |
Định dạng cảm biến | APS-C (22.2 x 14.8 mm) |
Độ phân giải | 4272 x 2848 |
Tỷ lệ ảnh | 3:2 |
Loại cảm biến | CMOS |
Định dạng ảnh | JPEG, Raw |
Ngàm ống kính | Canon EF/EF-S |
Chế độ lấy nét | One-Shot AF, AI Servo AF, AI Focus AF, lấy tiêu cự bằng tay (MF) |
Số điểm lấy nét | 9 |
Loại kính ngắm | kính ngắm bằng mắt/màn hình LiveView |
Độ phân giải màn hình | tối đa 12.2 megapixels hiệu dụng (4.272 x 2.848) |
Kích thước màn hình | 3″ |
Độ phóng đại kính ngắm | 0.87x |
Độ bao phủ kính ngắm | 95% |
Chế độ flash | Tự động, Mắt đỏ, On, Off |
Đồng bộ flash | -- |
Số khe cắm thẻ nhớ | SD/SDHC/MMC |
Trọng lượng | 470g |
Kích thước | 129 x 98 x 62 mm |
Pin | LP-E5 |