Máy quay phim Panasonic LUMIX BGH1 Cinema 4K Box Camera
Giá chính hãng:
Vui lòng gọi
0đ
Giá nhập khẩu:
Vui lòng gọi
Mô tả Máy quay phim Panasonic LUMIX BGH1 Cinema 4K Box Camera
Panasonic Lumix BGH1 là một chiếc máy quay phim nhỏ gọn, di động. Nó sử dụng cảm biến MFT 10.2MP với công nghệ ‘Dual Native ISO’, cung cấp khả năng quay video 10-bit 4:2:2 DCI hoặc UHD 4K 60p cũng như video 10-bit 4:2:2 4K/30p cùng nhiều tính năng mạnh mẽ khác.
Máy quay phim Sony FX3 | Chính hãng
92,990,000đ
Giảm thêm tiền mặt
2,000,000đ
Tặng Thẻ nhớ Sony CFexpress CEA-G80T/T SYM 80GB (11/11 - 02/02/2025)
🔥Giảm giá lên đến 2.000.000 ( 30/12 - 02/02/2025 )
Máy Quay Phim Sony ILME-FX30 (Chính Hãng)
56,990,000đ
Giảm thêm tiền mặt
2,000,000đ
- Giảm giá lên đến 2.000.000 ( 30/12 - 02/02/2025 )
Và nhiều quà hấp dẫn khác
Máy quay Sony Alpha Cinema Line ILME - FX6 V
141,990,000đ
Giảm thêm tiền mặt
3,000,000đ
Tặng Micro cài áo ECM-L1 từ ngày ( 11/11 - 02/02/2025 )
🔥Giảm giá lên đến 3.000.000 từ ngày ( 30/12 - 02/02/2025 )
Máy quay Sony PXW-Z90V 4K HDR XDCAM
65,990,000đ
Máy quay Sony HXR-NX80
56,990,000đ
Máy quay DJI Ronin 4D - 8K
Vui lòng gọi
Máy quay phim Sony FX3 | Nhập Khẩu
Vui lòng gọi
Blackmagic Pocket Cinema Camera 6K Pro
Vui lòng gọi
Máy Quay Phim Canon XF705
Vui lòng gọi
Máy quay phim Blackmagic Design Pocket Cinema Camera 4K | Chính hãng
Vui lòng gọi
Máy quay phim Canon EOS C70 (Body Only)
Vui lòng gọi
Máy quay phim Canon EOS C70 (Body Only) | Chính hãng
Vui lòng gọi
Panasonic Lumix BGH1 là một chiếc máy quay phim nhỏ gọn, di động. Nó sử dụng cảm biến MFT 10.2MP với công nghệ ‘Dual Native ISO’, cung cấp khả năng quay video 10-bit 4:2:2 DCI hoặc UHD 4K 60p cũng như video 10-bit 4:2:2 4K/30p cùng nhiều tính năng mạnh mẽ khác.
-
Panasonic LUMIX BGH1
Power Adapter
Cable Lock
Độ phân giải | 10.2 MP |
ISO | 160 - 51200 (Native) | 80 - 204800 (Expanded) |
Kích thước cảm biến | 19 x 13 mm (4/3") |
Loại cảm biến | MOS |
Ngàm ống kính | Micro Four Thirds |
Tích hợp ND Filter | Không |
Loại microphone tích hợp | Stereo |
Khe cắm thẻ nhớ | - |
Độ phân giải video | AVC-Intra/AVC-LongG/H.264/H.264 Long GOP/MOV/MP4 4:2:2 10-Bit: 4096 x 2160p at 23.98/24/25/29.97 fps (150 to 400 Mb/s) 3840 x 2160p at 23.98/24/25/29.97 fps (150 to 400 Mb/s) 3328 x 2496p at 23.98/24/25/29.97 fps (150 to 400 Mb/s) 1920 x 1080p at 2 |
Kết nối hình ảnh | 1 x BNC (3G-SDI) Output | 1 x HDMI (HDMI 2.0) Output |
Kết nối âm thanh | 1 x 1/8" / 3.5 mm Stereo Mic Level Input | 1 x 1/8" / 3.5 mm Stereo Headphone Output |
Kết nối I/O | 1 x USB Type-C Camera Interface, USB 3.1 Gen 1 Data, Control, Video Input | 1 x BNC Timecode Data Input/Output | 1 x BNC Genlock Data Input/Output | 1 x RJ45 LAN Control, Monitor, Video Input/Output | 1 x 2.5 mm LANC Control Input |
Kết nối không dây | 2.4 GHz Wi-Fi, Bluetooth Video Output, Control |
Loại pin | Panasonic AG-VBR Series |
Kết nối nguồn | 1 x Weipu SF610/S2 (12 VDC) Input |
Nhiệt độ hoạt động | - |
Chất liệu | Aluminum |
Kích thước | 9.3 x 9.3 x 7.8 cm |
Cân nặng | 545 g |
Accessory mount | - |
Tripod mounting thread | 1/4"-20 Female (Bottom) |
Trọng lượng | 1.3 kg |
Kích thước hộp | 206 x 178 x 159 mm |