Thông số nổi bật
Ảnh tính từ camera kép 48MP
APAS 5.0
Hệ thống cảm biến đa hướng
Hệ thống camera chính kép
APAS 5.0
Hệ thống cảm biến đa hướng
Hệ thống camera chính kép
Flycam DJI Inspire 2 X5S Standard Kit | Chính hãng
45,000,000đ
DJI Mavic 3 Classic (+ DJI RC)
38,790,000đ
Flycam DJI Phantom 4 Pro Version 2.0 | Chính Hãng
35,490,000đ
DJI AVATA 2 FLY MORE COMBO (THREE BATTERIES) (CHÍNH HÃNG)
24,390,000đ
DJI Mini 3 Fly More Combo Plus (+ DJI RC)
20,970,000đ
Flycam DJI Mini 4 Pro Fly More Combo (DJI RC 2)
25,690,000đ
FLYCAM DJI AIR 3S FLY MORE COMBO (DJI RC 2) (CHÍNH HÃNG)
31,900,000đ
FLYCAM DJI MAVIC AIR 3 FLY MORE COMBO (DJI RC-N2) (HÃNG)
31,000,000đ
DJI Mavic 3 Classic (Body Only)
32,990,000đ
DJI Mavic 3 Fly More Combo
31,000,000đ
Flycam DJI Mavic 2 Pro With Smart Controller | Chính hãng
42,500,000đ
FLYCAM DJI AIR 3S (DJI RC-N3) (CHÍNH HÃNG)
25,000,000đ
FLYCAM DJI MINI 2 SE FLY MORE COMBO
11,290,000đ
Flycam DJI Mini 4 Pro (Base)
17,590,000đ
Flycam DJI Mavic Air 2 | Chính hãng
17,990,000đ
Ảnh tính từ camera kép 48MP
APAS 5.0
Hệ thống cảm biến đa hướng
Hệ thống camera chính kép
APAS 5.0
Hệ thống cảm biến đa hướng
Hệ thống camera chính kép
-
FLYCAM DJI AIR 3
Thời gian bay tối da | 46 phút |
Tốc độ ngang tối đa | 21 m/s |
Tốc độ giảm độ cao tối đa | 10 m/s |
Tốc độ tăng độ cao tối đa | 10 m/s |
Cảm biến trước | Phạm vi đo: 0,5-18 m Phạm vi phát hiện: 0,5-200 m Tốc độ cảm biến hiệu quả: Tốc độ bay ≤ 12 m/s FOV: Ngang 90°, Dọc 72° |
Cảm biến sau | Phạm vi đo: 0,5-18 m Tốc độ cảm biến hiệu quả: Tốc độ bay ≤ 12 m/s FOV: Ngang 90°, Dọc 72° |
Cảm biến dưới | Phạm vi đo: 0,3-14 m Tốc độ cảm biến hiệu quả: Tốc độ bay ≤ 6 m/s FOV: Trước và Sau 106°, Trái và Phải 90° |
Cảm biến 2 bên | Phạm vi đo: 0,5-30 m Tốc độ cảm biến hiệu quả: Tốc độ bay ≤ 12 m/s FOV: Ngang 90°, Dọc 72° |
Cảm biến trên | Phạm vi đo: 0,5-18 m Tốc độ cảm biến hiệu quả: Tốc độ bay ≤ 6 m/s FOV: Trước và Sau 72°, Trái và Phải 90° |
Môi trường hoạt động | Tiến, lùi, trái, phải và hướng lên: Các bề mặt có hoa văn rõ ràng và đủ ánh sáng (lux 15) Hướng xuống: Các bề mặt có hoa văn rõ ràng, hệ số phản xạ khuếch tán 20% (ví dụ: tường, cây cối, người) và đủ ánh sáng (lux 15) |
Công suất phát sóng | DJI RC-N1 2.400-2.4835 GHz: |
Đầu ra USB | USB-C: 5 V, 3 A 9 V, 5 A 12 V, 5 A 15 V, 5 A 20 V, 4,1 A |
Nhiệt độ hoạt động | -10° đến 40° C |
Định dạng ảnh | JPEG/DNG (RAW) |
Cảm biến | Wide-Angle Camera: CMOS 1/1,3 inch 48 MP Medium Tele Camera: CMOS 1/1,3 inch 48 MP |
Kích thước ảnh | Wide-Angle Camera: 8064×6048 Medium Tele Camera: 8064×6048 |
Độ phân giải video | Wide-Angle Camera: H.264/H.265 4K: 3840×2160@24/25/30/48/50/60/100*fps FHD: 1920×1080@24/25/30/48/50/60/100*/200*fps 2.7K Vertical Shooting: 1512×2688@24/25/30/48/50/60fps FHD Vertical Shooting: 1080×1920@24/25/30/48/50/60fpsMedium Tele Camera: H.264/H.265 4K: 3840×2160@24/25/30/48/50/60/100*fps FHD: 1920×1080@24/25/30/48/50/60/100*/200*fps 2.7K Vertical Shooting: 1512×2688@24/25/30/48/50/60fps FHD Vertical Shooting: 1080×1920@24/25/30/48/50/60fps |
Thẻ nhớ | Thẻ microSD |
Chống rung | Cơ học 3 trục (tilt, roll, pan) |
Cân nặng pin | ~ 267 gam |
Loại pin | Li-ion 4S |
Dung lượng pin | 4241 mAh |
Công suất sạc | 17 V |
Nhiệt độ sạc | 5° đến 40° C (41° đến 104° F) |
Kích thước tổng thể | Khi gập lại (không có cánh quạt): 207×100,5×91,1 mm (L×W×H) Khi mở ra (không có cánh quạt): 258,8×326×105,8 mm (L×W×H) |
Cân nặng | 720g |