

Thông số nổi bật
Cách quạt được thiết kế bộ bảo vệ
Cất cánh và hạ cánh trên lòng bàn tay
Công nghệ theo dõi chủ thể bằng AI
Đa lựa chọn điều khiển
Cất cánh và hạ cánh trên lòng bàn tay
Công nghệ theo dõi chủ thể bằng AI
Đa lựa chọn điều khiển


Flycam DJI Inspire 2 X5S Standard Kit | Chính hãng
Vui lòng gọi


DJI Mavic 3 Classic (+ DJI RC)
Vui lòng gọi


Flycam DJI Phantom 4 Pro Version 2.0 | Chính Hãng
Vui lòng gọi


DJI AVATA 2 FLY MORE COMBO (THREE BATTERIES) (CHÍNH HÃNG)
Vui lòng gọi


DJI Mini 3 Fly More Combo Plus (+ DJI RC)
Vui lòng gọi


Flycam DJI Mini 4 Pro Fly More Combo (DJI RC 2)
Vui lòng gọi


FLYCAM DJI AIR 3S FLY MORE COMBO (DJI RC 2) (CHÍNH HÃNG)
Vui lòng gọi


FLYCAM DJI MAVIC AIR 3 FLY MORE COMBO (DJI RC-N2) (HÃNG)
Vui lòng gọi


DJI Mavic 3 Classic (Body Only)
Vui lòng gọi


DJI Mavic 3 Fly More Combo
Vui lòng gọi


Flycam DJI Mavic 2 Pro With Smart Controller | Chính hãng
Vui lòng gọi


FLYCAM DJI AIR 3S (DJI RC-N3) (CHÍNH HÃNG)
Vui lòng gọi


FLYCAM DJI MINI 2 SE FLY MORE COMBO
Vui lòng gọi


Flycam DJI Mini 4 Pro (Base)
Vui lòng gọi


Flycam DJI Mavic Air 2 | Chính hãng
Vui lòng gọi
Cách quạt được thiết kế bộ bảo vệ
Cất cánh và hạ cánh trên lòng bàn tay
Công nghệ theo dõi chủ thể bằng AI
Đa lựa chọn điều khiển
Cất cánh và hạ cánh trên lòng bàn tay
Công nghệ theo dõi chủ thể bằng AI
Đa lựa chọn điều khiển
-
x1 DJI Neo
x3 Pin bay thông minh
x1 Điều khiển DJI RC-N3
x1 Hub sạc hai chiều
x1 Bảo vệ cánh quạt (Cặp)
x1 Cánh quạt dự phòng (Cặp)
x1 Bảo vệ Gimbal
x1 Cáp Type-C sang Type-C PD
x1 Tua vít
x4 Vít cánh quạt dự phòng
Thời gian bay tối da | khoảng 18 phút |
Tốc độ ngang tối đa | 6 m/s (Normal mode) 8 m/s (Sport mode) 16 m/s (Manual mode) |
Tốc độ giảm độ cao tối đa | 0.5 m/s (Cine mode) 2 m/s (Normal mode) 2 m/s (Sport mode) |
Tốc độ tăng độ cao tối đa | 0.5 m/s (Cine mode) 2 m/s (Normal mode) 3 m/s (Sport mode) |
Hỗ trợ GNSS | 0 |
Cảm biến dưới | Độ cao cảm biến hoạt đông hiệu quả: 10m Phạm vi dao động: 0.5-10m Phạm vi di chuyển của cảm biến tầm nhìn: 0.5-10 m |
Môi trường hoạt động | -10°C đến 40°C |
Khoảng cách hoạt động tối đa | FCC: 10 km CE: 6 km SRRC: 6 km MIC: 6 km |
Tần số hoạt động | 2.400-2.4835 GHz 5.170-5.250 GHz 5.725-5.850 GH |
Độ phân giải | EIS Off: 4K (4:3): 3840×2880@30fps 1080p (4:3): 1440×1080@60/50/30fps EIS On: 4K (16:9): 3840×2160@30fps 1080p (16:9): 1920×1080@60/50/30fps |
Định dạng ảnh | exFAT |
Góc nhìn | ± 0,01 ° |
ISO ảnh | 100-6400 (Auto) 100-6400 (Manual) |
Kích thước ảnh | 4000×3000 (4∶3) 4000×2256 (16∶9) |
Độ phân giải video | EIS Off: 4K (4:3): 3840×2880@30fps 1080p (4:3): 1440×1080@60/50/30fps EIS On: 4K (16:9): 3840×2160@30fps 1080p (16:9): 1920×1080@60/50/30fps |
Cân nặng pin | 45g |
Loại pin | Li-ion |
Dung lượng pin | 1435 mAh |
Công suất sạc | 10.5 Wh |
Nhiệt độ sạc | 5° đến 40° C |
Kích thước tổng thể | 130×157×48.5 mm (L×W×H) |
1 / 5